Tiếng anh

Tin Tức

Trong Tiếng Anh, xe đẩy siêu thị là Shopping Cart, có phiên âm cách đọc là [ˈʃɒpɪŋ kɑːrt].

Xe đẩy siêu thị “Shopping Cart” là một phương tiện di động thường được sử dụng trong các cửa hàng, siêu thị hoặc trung tâm mua sắm để đựng và vận chuyển hàng hóa khi người mua đi mua sắm.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe đẩy siêu thị” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Shopping Trolley: Xe Đẩy Siêu Thị
  2. Supermarket Cart: Xe Đẩy Siêu Thị
  3. Shopping Basket on Wheels: Giỏ Mua Sắm có Bánh Xe
  4. Shopping Wagon: Xe Đẩy Mua Sắm
  5. Grocery Cart: Xe Đẩy Thực Phẩm
  6. Retail Cart: Xe Đẩy Bán Lẻ
  7. Shopping Carrier: Xe Đẩy Mua Sắm
  8. Store Cart: Xe Đẩy Cửa Hàng
  9. Shopper Cart: Xe Đẩy Người Mua
  10. Purchase Cart: Xe Đẩy Mua Hàng

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Shopping Cart” với nghĩa là “xe đẩy siêu thị” và dịch sang tiếng Việt:

  1. I grabbed a shopping cart as I entered the supermarket to make it easier to carry my groceries. => Tôi đã lấy một chiếc xe đẩy siêu thị khi tôi vào siêu thị để dễ dàng mang theo đồ tôi mua.
  2. Please return your shopping cart to the designated area after you’re done shopping. => Vui lòng đưa xe đẩy siêu thị của bạn trở lại khu vực quy định sau khi bạn hoàn thành việc mua sắm.
  3. The convenience of using a shopping cart makes grocery shopping much more efficient. => Sự tiện lợi khi sử dụng xe đẩy siêu thị làm cho việc mua sắm thực phẩm trở nên hiệu quả hơn rất nhiều.
  4. The store provides sanitized shopping carts for customers to use during their visit. => Cửa hàng cung cấp những chiếc xe đẩy siêu thị đã được khử trùng để khách hàng sử dụng trong thời gian ghé thăm.
  5. It’s common to see people pushing their shopping carts through the aisles in a busy supermarket. => Việc thấy người ta đẩy xe đẩy siêu thị qua các lối đi trong một siêu thị đông đúc là điều thường thấy.
  6. Before you start shopping, make sure your shopping cart is not damaged or wobbly. => Trước khi bạn bắt đầu mua sắm, hãy đảm bảo rằng xe đẩy siêu thị của bạn không bị hỏng hoặc lung lay.
  7. The store employee offered to help me load my purchases into my car after I checked out with my shopping cart. => Nhân viên cửa hàng đã đề nghị giúp tôi chất hàng mua vào ô tô sau khi tôi thanh toán với xe đẩy siêu thị.
  8. Some supermarkets have child seats attached to their shopping carts for parents with young children. => Một số siêu thị có ghế ngồi cho trẻ em gắn liền với xe đẩy siêu thị để phục vụ các bậc phụ huynh có con nhỏ.
  9. Don’t overload your shopping cart with heavy items that could cause it to tip over. => Đừng chất quá tải xe đẩy siêu thị bằng những vật nặng có thể làm nghiêng chiếc xe.
  10. I noticed someone had left their shopping cart in the middle of the parking lot instead of returning it to the cart corral. => Tôi nhận thấy có người để lại xe đẩy siêu thị giữa bãi đỗ xe thay vì đưa nó trở lại nơi để xe đẩy.
Back to top button