Tiếng anh

Khẩu súng tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng

Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thể thao là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vuicuoilen đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thể thao trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như phạm luật, môn trượt ván, môn đánh bóng trên ngựa, ván trượt tuyết, cầu thủ, người chơi, môn uốn dẻo, sân gôn, gậy crích-kê, môn điền kinh, đồng đội, cuộc đua, môn nhảy cao, sút phạt đền, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thể thao cũng rất quen thuộc đó là khẩu súng. Nếu bạn chưa biết khẩu súng tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Khẩu súng tiếng anh là gì
Khẩu súng tiếng anh là gì

Khẩu súng tiếng anh là gì

Gun /ɡʌn/

https://vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2023/08/Gun.mp3

Để đọc đúng khẩu súng trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ gun rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ gun /ɡʌn/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ gun thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.

Lưu ý:

  • Khẩu súng là một loại vũ khí hiện đại. Khi con người phát minh ra súng thì loại vũ khí này đã dần thay thế cho các loại vũ khí cũ như cung, nỏ, đao, kiếm trong chiến tranh cũng như trong việc săn bắn. Ngày nay, môn bắn súng cũng là một môn được đưa vào nội dung thi đấu ở nhiều cuộc thi kể cả trong thế vận hội Olympic.
  • Từ gun là để chỉ chung về khẩu súng, còn cụ thể khẩu súng như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Khẩu súng tiếng anh là gì
Khẩu súng tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh về thể thao

Sau khi đã biết khẩu súng tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thể thao rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về thể thao khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

  • Referee /ˌref.əˈriː/: trọng tài (Umpire)
  • Football /ˈfʊtbɔːl/: quả bóng đá
  • Victory /ˈvɪk.tər.i/: chiến thắng
  • Shuttlecock /ˈʃʌt.əl.kɒk/: quả cầu lông (US – birdie)
  • Tennis court /ˌkɔːrt ˈtenɪs/: sân tennis
  • Roller skates /ˈroʊlər skeɪts/: giày trượt patin
  • Lose /luːz/: thua
  • Badminton /ˈbædmɪntən/: môn cầu lông
  • Sepaktakraw /ˌseˌpak ˈtaˌkro/: môn cầu mây
  • Baseball gloves /ˈbeɪs.bɔːl ˈˌɡləv /: găng tay bóng chày
  • Result /rɪˈzʌlt/: kết quả
  • Rhythmic gymnastics /ˌrɪð.mɪk dʒɪmˈnæs.tɪks/: môn thể dục nhịp điệu
  • Rowing /ˈrəʊ.ɪŋ/: môn chèo thuyền
  • Tennis shoes /ˈten.ɪs ˌʃuː/: giày chơi tennis
  • Yellow card /ˌjel.əʊ ˈkɑːd/: thẻ vàng
  • Baseball /ˈbeɪsbɔːl/: môn bóng chày
  • Football pitch /ˈfʊtbɔːl pɪtʃ/: sân bóng đá
  • Chessboard /ˈtʃes.bɔːd/: bàn cờ vua
  • Rugby /ˈrʌɡbi/: môn bóng bầu dục
  • Cricket ball /ˈkrɪkɪt bɔːl/: bóng crích-kê
  • Competition /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/: cuộc thi đấu
  • Pass the ball /pɑːs ðiː bɔːl/: chuyền bóng
  • Arrowhead /ˈær.əʊ.hed/: đầu mũi tên
  • Football club /ˈfʊt.bɔːl klʌb/: câu lạc bộ bóng đá
  • Goal /ɡəʊl/: gôn, khung thành
  • Shooter /ˈʃuː.tər/: người bắn súng, xạ thủ
  • Foul /faʊl/: phạm luật
  • Racetrack /ˈreɪstræk/: đường đua
  • Polo /ˈpəʊləʊ/: môn đánh bóng trên ngựa
  • Match /mætʃ/: trận đấu (US – game)

Như vậy, nếu bạn thắc mắc khẩu súng tiếng anh là gì thì câu trả lời là gun, phiên âm đọc là /ɡʌn/. Lưu ý là gun để chỉ chung về khẩu súng chứ không chỉ cụ thể khẩu súng như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể khẩu súng như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ gun trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ gun rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ gun chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.

Back to top button