Tiếng anh

Giải SGK Tiếng anh 11 Review 2 | Global Success

Lời giải bài tập Tiếng anh lớp 11 Review 2 sách Global Success (Kết nối tri thức) hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 11 Review 2 từ đó học tốt môn Tiếng anh 11.

Giải Tiếng anh 11 Review 2

Review 2 Language lớp 11 trang 62

Pronunciation

1. Read the following sentences. Underline the stressed words in each one. Then mark the stressed syllables in these words. Listen and check.

(Đọc những câu sau. Gạch dưới những từ được nhấn mạnh trong mỗi một. Sau đó đánh dấu các âm tiết nhấn mạnh trong những từ này. Nghe và kiểm tra.)

Bài nghe:

1. The earth is getting warmer and warmer.

(Trái Đất ngày càng nóng lên.)

2. There will be more floods and storms in the coming years.

(Sẽ có nhiều lũ lụt và bão trong những năm tới.)

3. ASEAN has helped its members to achieve economic growth.

(ASEAN đã giúp các thành viên của mình đạt được tăng trưởng kinh tế.)

4. The burning of coal and oil releases a lot of carbon dioxide into the air.

(Việc đốt cháy than đá và dầu mỏ giải phóng rất nhiều khí cacbonic vào không khí.)

Đáp án:

1. The Earth is getting warmer and warmer.

2. There will be floods and storms in the coming years.

3. ‘ASEAN has ‘helped its members to achieve eco’nomic growth.

4. The burning of coal and oil re’leases a lot of carbon dioxide into the air.

2. Underline words with elision in the following sentences. Listen and check.

(Gạch dưới các từ được loại bỏ trong các câu sau. Nghe và kiểm tra.)

Bài nghe:

5. The young ASEAN leaders had many different ideas.

(Các nhà lãnh đạo trẻ của ASEAN có nhiều ý tưởng khác nhau.)

6. It’s very easy to use digital cameras.

(Rất dễ sử dụng máy ảnh kỹ thuật số.)

7. She’s giving a talk about the history of chocolate.

(Cô ấy đang nói về lịch sử của sô cô la.)

8. We’ll have our discussion on ASEAN in the library tonight.

(Chúng ta sẽ thảo luận về ASEAN trong thư viện tối nay.)

Đáp án:

5. The young ASEAN leaders had many diff(e)rent ideas.

6. It’s very easy to use digital cam(e)ras.

7. She’s giving a talk about the hist(o)ry of choc(o)late.

8. We’ll have our discussion on ASEAN in the libr(a)ry t(o)night.

Vocabulary

1. What are the missing letters? Complete the sentences using the pictures to help you. The first sentence is done for you.

(Các chữ cái còn thiếu là gì? Hoàn thành câu sử dụng hình ảnh để giúp bạn. Câu đầu tiên được thực hiện cho bạn.)

(ảnh 1)

Lời giải chi tiết:

2 – emission / deforestation

3 – fossil fuels / greenhouse effects

1. Black carbon contributes to global warming.

(Cacbon đen góp phần làm Trái Đất nóng lên.)

2. World leaders agreed on reducing CO, emission and ending deforestation at the COP.

(Các nhà lãnh đạo thế giới đã đồng ý về việc giảm CO2, khí thải và chấm dứt nạn phá rừng tại COP.)

3. The burning of fossil fuels has increased the amount of greenhouse effects in the earth’s atmosphere.

(Việc đốt nhiên liệu hóa thạch đã làm tăng lượng hiệu ứng nhà kính trong bầu khí quyển của Trái Đất.)

2. Complete the sentences using these words and phrases.

(Hoàn thành câu sử dụng từ và cụm từ dưới đây.)

leadership skills greenhouse gas current issues pollutants contribution

1. Country leaders are meeting to discuss ___________, such as climate change and land use, in the region.

2. Using renewable energy is the best way to reduce ___________ emissions.

3. The company provides training sessions to improve the managers’ ___________.

4. Young people need the right skills and knowledge to be able to make a ___________ to the economy.

5. ___________, such as carbon dioxide and methane, are known as greenhouse gases.

Phương pháp giải:

leadership skills (np): kĩ năng lãnh đạo

greenhouse gas (np): khí nhà kính

current issues (np): những vấn đề hiện tại

pollutants (n): chất gây ô nhiễm

contribution (n): sự đóng góp

Lời giải chi tiết:

1 – current issues

2 – greenhouse gas

3 – leadership skills

4 – contribution

5 – pollutants

1. Country leaders are meeting to discuss current issues, such as climate change and land use, in the region.

(Các nhà lãnh đạo quốc gia đang họp để thảo luận về các vấn đề hiện tại, chẳng hạn như biến đổi khí hậu và sử dụng đất, trong khu vực.)

2. Using renewable energy is the best way to reduce greenhouse gas emissions.

(Sử dụng năng lượng tái tạo là cách tốt nhất để giảm phát thải khí nhà kính.)

3. The company provides training sessions to improve the managers’ leadership skills.

(Công ty cung cấp các buổi đào tạo để nâng cao kỹ năng lãnh đạo của người quản lý.)

4. Young people need the right skills and knowledge to be able to make a contribution to the economy.

(Thanh niên cần có kỹ năng và kiến thức phù hợp để có thể đóng góp cho nền kinh tế.)

5. Pollutants, such as carbon dioxide and methane, are known as greenhouse gases.

(Các chất gây ô nhiễm, chẳng hạn như carbon dioxide và metan, được gọi là khí nhà kính.)

Grammar

1. Put the verbs in brackets in the correct forms.

(Đặt các động từ trong ngoặc ở dạng đúng.)

1. Tourists enjoy (buy) __________ handmade souvenirs on their trips to ASEAN countries.

2. (feel) __________ confident about her English, Mia decided to enter the English-speaking competition at her school.

3. I decided (reduce) __________ my carbon footprint by cycling to school.

4. Because air pollution levels rise in the city, doctors recommend (wear) __________ masks outdoors.

5. World leaders need (work) __________ together to solve big health and environmental problems.

Lời giải chi tiết:

1 – buying

2 – feeling

3 – to reduce

4 – wearing

5 – to work

1. Tourists enjoy buying handmade souvenirs on their trips to ASEAN countries.

(Khách du lịch thích mua quà lưu niệm thủ công trong chuyến đi đến các nước ASEAN.)

=> Cấu trúc: enjoy + Ving (thích làm việc gì)

2. Feeling confident about her English, Mia decided to enter the English-speaking competition at her school.

(Cảm thấy tự tin về vốn tiếng Anh của mình, Mia quyết định tham gia cuộc thi nói tiếng Anh ở trường của cô ấy.)

=> Rút gọn hai mệnh đề cùng chủ ngữ “Mia”, mệnh đề được rút gọn dạng chủ động thì dùng V-ing (hiện tại phân từ).

3. I decided to reduce my carbon footprint by cycling to school.

(Tôi quyết định giảm lượng khí thải carbon của mình bằng cách đạp xe đến trường.)

=> Cấu trúc: decide + to V (quyết định làm việc gì)

4. Because air pollution levels rise in the city, doctors recommend wearing masks outdoors.

(Vì mức độ ô nhiễm không khí tăng lên trong thành phố, các bác sĩ khuyên bạn nên đeo khẩu trang khi ra ngoài.)

=> Cấu trúc: recommend + V-ing (đề nghị làm việc gì)

5. World leaders need to work together to solve big health and environmental problems.

(Các nhà lãnh đạo thế giới cần hợp tác với nhau để giải quyết các vấn đề lớn về sức khỏe và môi trường.)

=> Cấu trúc: need + to V (cần làm việc gì)

2. Rewrite the sentences using gerunds or participle clauses.

(Viết lại câu sử dụng danh động từ hoặc mệnh đề phân từ.)

1. If you use an online dictionary in this way, you can learn many new words.

(Nếu bạn sử dụng từ điển trực tuyến theo cách này, bạn có thể học được nhiều từ mới.)

=> ___________, an online dictionary can help you learn many new words.

2. It was wonderful to go on the ASEAN tour.

(Thật tuyệt vời khi được tham gia chuyến du lịch ASEAN.)

=> ___________ was a wonderful experience.

3. The farmers cut down the trees, and started using the land for growing crops.

(Những người nông dân chặt cây và bắt đầu sử dụng đất để trồng trọt.)

=> ___________, the farmers started using the land for growing crops.

4. The sun warms the earth’s surface, which releases heat into the air.

(Mặt trời làm ấm bề mặt Trái Đất, tỏa nhiệt vào không khí.)

=> ___________, the earth’s surface releases heat into the air.

5. She usually prepares the guest list for all conferences.

(Cô ấy thường chuẩn bị danh sách khách mời cho tất cả các hội nghị.)

=> She is responsible for ___________ for all conferences.

Phương pháp giải:

– Mệnh đề phân từ hiện tại (V-ing) dùng khi hành động trong mệnh đề chính có cùng chủ ngữ với mệnh đề phân từ, mệnh đề được rút gọn dạng chủ động.

– Mệnh đề phân từ quá khứ (Ved) thường mang nghĩa bị động.

– Danh động từ (V-ing) đóng vai trò như danh từ có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Lời giải chi tiết:

1. Using an online dictionary can help you learn many new words.

(Sử dụng từ điển trực tuyến có thể giúp bạn học được nhiều từ mới.)

=> Đứng trước động từ “can help” cần V-ing đóng vai trò chủ ngữ.

2. Going on the ASEAN tour was a wonderful experience.

(Tham gia chuyến du lịch ASEAN là một trải nghiệm tuyệt vời.)

=> Đứng trước động từ “was” cần V-ing đóng vai trò chủ ngữ số ít.

3. Cutting down the trees, the farmers started using the land for growing crops.

(Chặt cây, nông dân bắt đầu sử dụng đất để trồng trọt.)

=> Rút gọn hai mệnh đề cùng chủ ngữ “farmers” mệnh đề được rút gọn mang nghĩa chủ động nên dùng V-ing.

4. Warming, the earth’s surface releases heat into the air.

(Nóng lên, bề mặt Trái Đất tỏa nhiệt vào không khí.)

=> Rút gọn hai mệnh đề cùng chủ ngữ “the earth’s surface” mệnh đề được rút gọn mang nghĩa chủ động nên dùng V-ing.

5. She is responsible for preparing all conferences.

(Cô ấy chịu trách nhiệm chuẩn bị cho tất cả các hội nghị.)

=> Sau giới từ “for” dùng V-ing.

3. Circle the underlined part that is incorrect in each of the following sentences. Then correct it.

(Khoanh tròn vào phần gạch chân sai trong mỗi câu sau. Sau đó sửa lại cho đúng.)

1. One of his hobbies is collect stamps.

A B C D

2. The building suddenly fell down, injured two people,

A B C D

3. Embarrass by all the attention, he thanked everyone for the presents.

A B C D

4. They congratulated him on get the first prize in the writing competition about ASEAN.

A B C D

5. The famous singer came on stage, cheering by hundreds of screaming fans.

A B C D

Lời giải chi tiết:

1 – C

2 – C

3 – A

4 – B

5 – B

1. One of his hobbies is collecting stamps.

(Một trong những sở thích của anh ấy là sưu tập tem.)

=> Sau động từ “is” cần V-ing đóng vai trò tân ngữ.

2. The building suddenly fell down, injuring two people.

(Tòa nhà bất ngờ đổ sập khiến 2 người bị thương.)

=> Rút gọn hai mệnh đề cùng chủ ngữ “the building”, mệnh đề được rút gọn mang nghĩa chủ động nên dùng V-ing.

3. Embarrassed by all the attention, he thanked everyone for the presents.

(Xấu hổ vì mọi sự chú ý, anh ấy cảm ơn mọi người về những món quà.)

=> Rút gọn hai mệnh đề cùng chủ ngữ “he”, mệnh đề được rút gọn mang nghĩa bị động nên dùng Ved.

4. They congratulated him on getting the first prize in the writing competition about ASEAN.

(Họ chúc mừng anh ấy đã giành được giải nhất trong cuộc thi viết về ASEAN.)

=> Sau giới từ “on” cần V-ing.

5. The famous singer came on stage, cheered by hundreds of screaming fans.

(Ca sĩ nổi tiếng bước lên sân khấu, được hàng trăm người hâm mộ hò reo cổ vũ.)

=> Rút gọn hai mệnh đề cùng chủ ngữ “the famous singer”, mệnh đề được rút gọn mang nghĩa bị động nên dùng Ved.

Review 2 Skills lớp 11 trang 64

Reading

1. Listen to a conversation between Nick and Ann. What are they talking about?

(Nghe đoạn hội thoại giữa Nick và Ann. Họ đang nói về điều gì?)

Bài nghe:

A. The effect of greenhouse gas emissions on climate

(Ảnh hưởng của khí thải nhà kính đến khí hậu)

B. Ways to reduce greenhouse gas emissions

(Biện pháp giảm phát thải khí nhà kính)

C. Ways to build green plants

(Cách xây dựng cây xanh)

Đáp án: B

Nội dung bài nghe:

Nick: This year the winter is not as cold as usual.

Ann: Yep, our planet is getting warmer because of the increasing amount of greenhouse gases such as carbon dioxide and methane.

Nick: I read in an article that cows release a large amount of methane in the atmosphere.

Ann: You’re right. That’s why some companies have applied a new technology to collect methane emissions from cows and turn them into usable energy.

Nick: It’d be good if methane is put to good use since there is more of it. As the world population is increasing, more beef and dairy products will be needed. As a result, more methane will be released.

Ann: Scientists are also looking for a way to make the oceans greener because they think plants could help take in more CO2 and produce more oxygen.

Nick: Interesting! I heard about this. Yesterday, I watched a programme about a new project called NZT. It aims to collect CO2 from industrial areas and transport it to storage sites beneath the North Sea.

Ann: That’s amazing! I really hope these technologies can help reduce the greenhouse gas emissions.

Hướng dẫn dịch:

Nick: Mùa đông năm nay không lạnh như mọi năm.

Ann: Đúng vậy, hành tinh của chúng ta đang trở nên ấm hơn do lượng khí nhà kính như carbon dioxide và metan ngày càng tăng.

Nick: Tôi đã đọc trong một bài báo rằng những con bò thải ra một lượng lớn khí mê-tan trong khí quyển.

Ann: Bạn nói đúng. Đó là lý do tại sao một số công ty đã áp dụng công nghệ mới để thu khí thải mê-tan từ bò và biến chúng thành năng lượng sử dụng được.

Nick: Sẽ tốt hơn nếu khí mê-tan được sử dụng tốt vì có nhiều khí mê-tan hơn. Khi dân số thế giới ngày càng tăng, sẽ cần nhiều thịt bò và các sản phẩm từ sữa hơn. Kết quả là, nhiều khí mê-tan sẽ được giải phóng.

Ann: Các nhà khoa học cũng đang tìm cách làm cho đại dương xanh hơn vì họ nghĩ rằng thực vật có thể giúp hấp thụ nhiều CO2 hơn và tạo ra nhiều oxy hơn.

Nick: Thú vị! Tôi đã nghe nói về điều này. Hôm qua, tôi đã xem một chương trình về dự án mới tên là NZT. Nó nhằm mục đích thu thập CO2 từ các khu công nghiệp và vận chuyển đến các địa điểm lưu trữ bên dưới Biển Bắc.

Ann: Thật tuyệt vời! Tôi thực sự hy vọng những công nghệ này có thể giúp giảm lượng khí thải nhà kính.

2. Listen again. Decide whether the following statements are true (T) or false (F).

(Nghe lại một lần nữa. Quyết định xem những câu dưới đây là đúng (T) hay sai (F).)

Bài nghe:

T

F

1. Our planet is not as warm as usual.

(Hành tinh của chúng ta không ấm áp như bình thường.)

2. Methane emissions from cows can be changed into usable energy.

(Khí thải mê-tan từ bò có thể biến thành năng lượng sử dụng được.)

3. Methane emissions will increase as a result of population growth.

(Lượng khí thải mê-tan sẽ tăng do dân số tăng.)

4. Scientists think that green oceans can’t reduce the amount of CO2.

(Các nhà khoa học cho rằng đại dương xanh không thể giảm lượng CO2.)

5. The NZT project involves the transport and storage of CO2.

(Dự án NZT liên quan đến việc vận chuyển và lưu trữ CO2.)

Đáp án:

1. F

2. T

3. T

4. F

5. T

Speaking

Work in groups. Discuss if the following technologies mentioned in the Listening can be used in Viet Nam. Think about how they can help slow global warming.

(Làm việc theo nhóm. Thảo luận xem các công nghệ sau được đề cập trong phần Listening có thể được sử dụng ở Việt Nam hay không. Hãy suy nghĩ về cách chúng có thể giúp làm chậm sự nóng lên toàn cầu.)

– Turning methane emissions from cows into energy

(Biến khí thải mêtan từ bò thành năng lượng)

– Growing plants in the ocean

(Trồng cây trong đại dương)

– Keeping CO2 in storage sites

(Giữ CO2 trong các địa điểm lưu trữ)

Lời giải chi tiết:

Turning methane emissions from cows into energy: This technology can definitely be used in Vietnam as the country has a large population of cows, which results in the emission of a significant amount of methane. With this technology, the methane gas can be captured and converted into biogas or electricity, which can be used to power households and industries. By using this technology, we can reduce the release of methane into the atmosphere, which is a potent greenhouse gas, and help slow down global warming.

Growing plants in the ocean: Growing plants in the ocean, also known as ocean farming, can be a feasible technology for Vietnam, given its long coastline. This method involves growing various types of seaweed and other marine plants to help absorb carbon dioxide from the atmosphere. Additionally, these plants can be used as a source of food, biofuel, and other products. By growing these plants, we can reduce the amount of carbon dioxide in the atmosphere and help mitigate climate change.

Keeping CO2 in storage sites: Carbon capture and storage (CCS) technology can be a useful method to reduce carbon dioxide emissions in Vietnam, particularly in the industrial sector. However, there are some challenges with the implementation of CCS technology, such as the lack of suitable storage sites and the high cost of capturing and storing CO2. Nevertheless, if properly implemented, this technology can help reduce CO2 emissions, thereby mitigating climate change.

Tạm dịch:

Biến khí thải mê-tan từ bò thành năng lượng: Công nghệ này hoàn toàn có thể sử dụng ở Việt Nam vì nước này có đàn bò rất lớn nên lượng khí mê-tan thải ra là rất lớn. Với công nghệ này, khí mê-tan có thể được thu giữ và được chuyển đổi thành khí sinh học hoặc điện năng, có thể được sử dụng để cung cấp năng lượng cho các hộ gia đình và ngành công nghiệp. Bằng cách sử dụng công nghệ này, chúng ta có thể giảm thải khí mê-tan vào khí quyển, một loại khí gây hiệu ứng nhà kính mạnh và giúp làm chậm quá trình nóng lên toàn cầu.

Trồng thực vật trên đại dương: Trồng thực vật trong đại dương, hay còn gọi là canh tác trên đại dương, có thể là một công nghệ khả thi đối với Việt Nam do có đường bờ biển dài. Phương pháp này liên quan đến việc trồng nhiều loại rong biển và thực vật biển khác để giúp hấp thụ carbon dioxide từ khí quyển. Ngoài ra, những cây này có thể được sử dụng làm nguồn thực phẩm, nhiên liệu sinh học và các sản phẩm khác. Bằng cách trồng những loại cây này, chúng ta có thể giảm lượng carbon dioxide trong khí quyển và giúp giảm thiểu biến đổi khí hậu.

Giữ CO2 tại các điểm lưu trữ: Công nghệ thu hồi và lưu trữ carbon (CCS) có thể là một phương pháp hữu ích để giảm lượng khí thải carbon dioxide ở Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghiệp. Tuy nhiên, có một số thách thức đối với việc triển khai công nghệ CCS, chẳng hạn như thiếu các địa điểm lưu trữ phù hợp và chi phí thu giữ và lưu trữ CO2 cao. Tuy nhiên, nếu được triển khai đúng cách, công nghệ này có thể giúp giảm lượng khí thải CO2, từ đó giảm thiểu biến đổi khí hậu.

Reading 1

1. Read the text and choose the best title for it.

(Đọc đoạn văn và chọn tiêu đề phù hợp nhất.)

A. Youth activities in ASEAN

B. A forum for ASEAN Youth

C. ASEAN and its forum

ASEAN Youth Forum (AYF) is a programme for young people in ASEAN, which allows them to express their opinions and fight for their right to live in a sustainable and caring regional community. Its members regularly hold meetings and workshops to discuss the problems facing young people in ASEAN and how to address them. AYF also organises Youth: Open Space- an online space for young Southeast Asians to meet, connect, share and talk about current issues such as climate change, health, education, technology and online security. Over the past decade, AYF has had meetings in all ASEAN countries. It has connected thousands of young leaders from Southeast Asia, who meet to discuss and suggest strategies for making ASEAN a better community. These conferences aim to improve young people’s leadership skills and strengthen regional unity.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

A. Hoạt động thanh niên ASEAN

B. Diễn đàn dành cho Thanh niên ASEAN

C. ASEAN và diễn đàn của nó

Diễn đàn Thanh niên ASEAN (AYF) là một chương trình dành cho những người trẻ tuổi ở ASEAN, cho phép họ bày tỏ ý kiến và đấu tranh cho quyền được sống trong một cộng đồng khu vực bền vững và quan tâm. Các thành viên thường xuyên tổ chức các cuộc họp và hội thảo để thảo luận về các vấn đề đang phải đối mặt AYF cũng tổ chức Youth: Open Space – một không gian trực tuyến dành cho những người trẻ Đông Nam Á gặp gỡ, kết nối, chia sẻ và nói về các vấn đề hiện tại như biến đổi khí hậu, y tế, giáo dục, công nghệ và an ninh trực tuyến. Trong thập kỷ qua, AYF đã tổ chức các cuộc họp ở tất cả các quốc gia ASEAN, kết nối hàng ngàn thủ lĩnh trẻ từ Đông Nam Á, những người gặp gỡ để thảo luận và đề xuất các chiến lược nhằm biến ASEAN thành một cộng đồng tốt hơn. Các hội nghị này nhằm nâng cao kỹ năng lãnh đạo của giới trẻ và củng cố sự thống nhất trong khu vực.

Lời giải chi tiết:

B. A forum for ASEAN Youth (Diễn đàn dành cho Thanh niên ASEAN)

2. Read the text again and answer each question below with no more than THREE words.

(Đọc đoạn văn một lần nữa và trả lời mỗi câu hỏi dưới đây với không quá 3 từ.)

1. In what kind of community do young people in ASEAN want to live?

(Thanh niên ASEAN muốn sống trong cộng đồng nào?)

2. What do AYF members regularly have?

(Thành viên AYF thường xuyên có gì?)

3. What’s the name of their online platform?

(Tên nền tảng trực tuyến của họ là gì?)

4. In which countries has AYF had meetings?

(AYF đã tổ chức các cuộc họp ở những quốc gia nào?)

5. What do the AYF conferences aim to strengthen?

(Hội nghị AYF nhằm củng cố điều gì?)

Lời giải chi tiết:

1. Sustainable and caring.

(Bền vững và quan tâm.)

Thông tin: ASEAN Youth Forum (AYF) is a programme for young people in ASEAN, which allows them to express their opinions and fight for their right to live in a sustainable and caring regional community.

(Diễn đàn Thanh niên ASEAN (AYF) là một chương trình dành cho những người trẻ tuổi ở ASEAN, cho phép họ bày tỏ ý kiến và đấu tranh cho quyền được sống trong một cộng đồng khu vực bền vững và quan tâm.)

2. Meetings and workshops.

(Các cuộc họp và hội thảo.)

Thông tin: Its members regularly hold meetings and workshops to discuss the problems facing young people in ASEAN and how to address them. AYF also organises Youth

(Các thành viên thường xuyên tổ chức các cuộc họp và hội thảo để thảo luận về các vấn đề đang phải đối mặt AYF cũng tổ chức Youth)

3. Open Space.

(Không gian mở.)

Thông tin: Open Space- an online space for young Southeast Asians to meet, connect, share and talk about current issues such as climate change, health, education, technology and online security.

(Open Space – một không gian trực tuyến dành cho những người trẻ Đông Nam Á gặp gỡ, kết nối, chia sẻ và nói về các vấn đề hiện tại như biến đổi khí hậu, y tế, giáo dục, công nghệ và an ninh trực tuyến.)

4. All ASEAN countries.

(Tất cả các quốc gia ASEAN.)

Thông tin: AYF has had meetings in all ASEAN countries.

(AYF đã tổ chức các cuộc họp ở tất cả các quốc gia ASEAN.)

5. A better community.

(Một cộng đồng tốt đẹp hơn.)

Thông tin: It has connected thousands of young leaders from Southeast Asia, who meet to discuss and suggest strategies for making ASEAN a better community.

(Kết nối hàng ngàn thủ lĩnh trẻ từ Đông Nam Á, những người gặp gỡ để thảo luận và đề xuất các chiến lược nhằm biến ASEAN thành một cộng đồng tốt hơn.)

Writing

Write a proposal (120-150 words) to Youth: Open Space for a youth event to slow climate change in ASEAN countries. Use the following notes and outline to help you.

(Viết một đề xuất (120-150 từ) cho Tuổi trẻ: Không gian mở cho một sự kiện của giới trẻ nhằm làm chậm biến đổi khí hậu ở các nước ASEAN. Sử dụng các ghi chú và dàn ý sau đây để giúp bạn.)

Title: ASEAN GREEN WEEK

(Tiêu đề: TUẦN LỄ XANH ASEAN)

Place: In ASEAN countries

(Địa điểm: Tại các nước ASEAN)

Time: The first week of August/every year One week

(Thời gian: Tuần đầu tiên của tháng 8/hàng năm Một tuần)

Duration: One week

(Thời lượng: Một tuần)

Participants: Young people in all ASEAN countries

(Đối tượng tham gia: Thanh niên các nước ASEAN)

Activities: (Các hoạt động)

– cycling or going to school or work by public transport

(đi xe đạp hoặc đi học hoặc đi làm bằng phương tiện giao thông công cộng)

– planting trees

(trồng cây)

– organising clean-up events in the community

(tổ chức các sự kiện dọn dẹp trong cộng đồng)

Goals: (Mục tiêu)

– to reduce the amount of carbon dioxide

(để giảm lượng CO2)

– to raise young people’s awareness of environmental protection

(nâng cao ý thức bảo vệ môi trường của giới trẻ)

Benefits: (Những lợi ích)

– healthier lifestyles (lối sống lành mạnh hơn)

– a cleaner environment (môi trường trong sạch hơn)

(ảnh 2)

Lời giải chi tiết:

Title: ASEAN GREEN WEEK

To: Youth: Open Space

Time: The first week of August/every year One week

Prepared by: Young people in all ASEAN countries

Introduction: Climate change is a serious problem in ASEAN because it is one of the regions most affected by it. We’d like to organise an ASEAN Green Week to help slow climate change in ASEAN countries.

Details about the event: We would like to propose a youth event called “ASEAN GREEN WEEK” to raise awareness about environmental protection and reduce carbon dioxide in ASEAN countries. This event will take place during the first week of August every year and involve young people from all ASEAN countries.

During the week, we will encourage participants to adopt sustainable lifestyle practices, such as cycling or taking public transport to school or work. We will also organize tree-planting activities and clean-up events in communities across the region.

Goals and benefits: The goals of ASEAN GREEN WEEK are to reduce the amount of carbon dioxide in the atmosphere and raise young people’s awareness of environmental protection. By promoting sustainable practices and encouraging people to take action, we hope to create a cleaner and healthier environment.

Conclusion: We really hope you will consider our proposal as we think that climate change is a pressing issue in ASEAN that needs to be solved as soon as possible.

Tạm dịch:

Tiêu đề: TUẦN LỄ XANH ASEAN

Kính gửi: Tuổi Trẻ: Không Gian Rộng Mở

Thời gian: Tuần đầu tiên của tháng 8/hàng năm Một tuần

Chuẩn bị bởi: Thanh niên ở tất cả các nước ASEAN

Giới thiệu: Biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng trong ASEAN vì đây là một trong những khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề nhất. Chúng tôi muốn tổ chức Tuần lễ Xanh ASEAN để giúp làm chậm quá trình biến đổi khí hậu ở các nước ASEAN.

Thông tin chi tiết về sự kiện: Chúng tôi muốn đề xuất một sự kiện dành cho giới trẻ mang tên “Tuần lễ XANH ASEAN” nhằm nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường và giảm thiểu khí carbon dioxide tại các nước ASEAN. Sự kiện này sẽ diễn ra vào tuần đầu tiên của tháng 8 hàng năm và thu hút sự tham gia của các bạn trẻ từ tất cả các nước ASEAN.

Trong tuần, chúng tôi sẽ khuyến khích người tham gia áp dụng các thực hành lối sống bền vững, chẳng hạn như đi xe đạp hoặc đi phương tiện công cộng đến trường hoặc nơi làm việc. Chúng tôi cũng sẽ tổ chức các hoạt động trồng cây và các sự kiện dọn dẹp tại các cộng đồng trên toàn khu vực.

Mục tiêu và lợi ích: Mục tiêu của TUẦN LỄ XANH ASEAN là giảm lượng khí carbon dioxide trong khí quyển và nâng cao nhận thức của giới trẻ về bảo vệ môi trường. Bằng cách thúc đẩy các hoạt động bền vững và khuyến khích mọi người hành động, chúng tôi hy vọng sẽ tạo ra một môi trường sạch hơn và lành mạnh hơn.

Kết luận: Chúng tôi thực sự hy vọng bạn sẽ xem xét đề xuất của chúng tôi vì chúng tôi cho rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề cấp bách trong ASEAN cần được giải quyết càng sớm càng tốt.

Xem thêm các bài giải Tiếng anh lớp 11 Global Success hay, chi tiết khác:

Unit 5: Global Warming

Review 2

Unit 6: Preserving our heritage

Unit 7: Education options for school-leavers

Unit 8: Becoming independent

Back to top button