Tiếng anh

Nóng tiếng Anh là gì?

Nóng tiếng Anh là gì? Nóng trong tiếng Anh được gọi là “hot” /hɑt/.

Nóng là trạng thái có nhiệt độ cao hơn so với môi trường xung quanh, gây cảm giác nóng bức hoặc đốt cháy. Nó có thể áp dụng cho đối tượng vật lý, như nước nóng, bề mặt nóng, hay cảm giác nóng khi thời tiết quá nóng. Từ nóng cũng có thể ám chỉ trạng thái sự cảm thấy nóng bức hoặc quá nhiệt tình trong cảm xúc và tâm trạng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nóng” và nghĩa tiếng Việt

  • Hot (adj): Nóng.
  • Temperature (n): Nhiệt độ.
  • Warm (adj): Ấm, ấm áp.
  • Boiling (adj): Sôi, đang sôi.
  • Burn (v): Đốt cháy, làm bỏng.
  • Scorching (adj): Nóng đỏ, nóng bức.
  • Sizzling (adj): Nóng bỏng, nức nở.
  • Blazing (adj): Cháy bùng, đang cháy rực.
  • Sweat (n): Mồ hôi.
  • Fever (n): Sốt.
  • Warmth (n): Sự ấm áp, sự ấm.
  • Burnt (adj): Bị đốt cháy, cháy khét.
  • Thermometer (n): Nhiệt kế.
  • Heatwave (n): Đợt nóng, cơn nóng.

Các mẫu câu có từ “hot” với nghĩa “Nóng” và dịch sang tiếng Việt

  • The sun beat down relentlessly, making the sand under our feet scorching hot. (Mặt trời nóng gay gắt, làm cho cát dưới chân chúng tôi nóng đỏ đặc.)
  • Is it too hot outside to go for a walk, or is the weather pleasant enough? (Ngoài trời có quá nóng để đi dạo không, hay thời tiết đã đủ dễ chịu?)
  • Be careful, the surface of the metal tray just came out of the oven is extremely hot! (Cẩn thận, bề mặt của cái khay kim loại vừa mới ra khỏi lò rất nóng!)
  • The ceramic mug kept my tea hot for a longer time compared to the paper cup. (Cái chén sứ giữ trà của tôi nóng lâu hơn so với cái chén giấy.)
  • Drinking water helps regulate body temperature on hot days, preventing heat-related issues. (Uống nước giúp điều tiết nhiệt độ cơ thể trong những ngày nóng, ngăn chặn các vấn đề liên quan đến nhiệt độ.)
  • Put on sunscreen before heading out to protect your skin from the hot sun. (Bôi kem chống nắng trước khi ra ngoài để bảo vệ da khỏi ánh nắng nóng.)
  • What if the air conditioning suddenly stopped working in the middle of a scorching hot summer day? (Nếu máy điều hòa đột ngột ngừng hoạt động giữa một ngà
  • y hè nóng bức, điều gì sẽ xảy ra?)
  • The metal surface felt hot to the touch, much hotter than the wooden table nearby. (Bề mặt kim loại cảm giác nóng khi chạm, nóng hơn nhiều so với cái bàn gỗ gần đó.)
  • The hot water faucet is labeled with a red dot to indicate the temperature range. (Vòi nước nóng được đánh dấu bằng dấu chấm đỏ để chỉ ra khoảng nhiệt độ.)
  • After a long hike in the scorching heat, finding shade and a cool drink was a welcome relief. (Sau một chuyến đi leo núi dài trong cái nóng gay gắt, tìm được bóng mát và một chỗ uống mát là điều thú vị.)
  • The metal handle of the car door was too hot to touch, indicating just how intense the sun was. (Tay nắm kim loại của cửa xe quá nóng khi chạm, cho thấy độ mạnh của ánh nắng mặt trời.)
  • The asphalt road retained the heat much longer than the grass, making it feel even hotter to walk on. (Con đường nhựa giữ nhiệt lâu hơn cỏ, khiến cho việc đi bộ trên nó cảm thấy còn nóng hơn.)

Xem thêm:

  • Tản nhiệt tiếng Anh là gì?
  • Gió tiếng Anh là gì?
  • Nước trong tiếng Anh là gì?
Back to top button