Tiếng anh

Môn bơi lội tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng

Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thể thao là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cười lên đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thể thao trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như thế vận hội Olympic, xe đua, môn bắn đĩa, môn ném phi tiêu, đầu mũi tên, sân gôn, chạy vượt rào, thanh kiếm, ván trượt tuyết, bàn cờ vua, Giải vô địch bóng đá thế giới, môn ném lao, tỉ số, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thể thao cũng rất quen thuộc đó là môn bơi lội. Nếu bạn chưa biết môn bơi lội tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Môn bơi lội tiếng anh là gì
Môn bơi lội tiếng anh là gì

Môn bơi lội tiếng anh là gì

Swimming /ˈswɪmɪŋ/

https://vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2023/07/Swimming.mp3

Để đọc đúng môn bơi lội trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ swimming rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ swimming /ˈswɪmɪŋ/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ swimming thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.

Lưu ý:

  • Môn bơi lội là một môn thể thao được nhiều người yêu thích để rèn luyện sức khỏe. Bơi cũng là môn học đang được phổ cập ở các trường học để dạy giảm thiểu tình trạng đuối nước ở trẻ em hiện nay.
  • Từ swimming là để chỉ chung về môn bơi lội, còn cụ thể môn bơi lội như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Môn bơi lội tiếng anh là gì
Môn bơi lội tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh về thể thao

Sau khi đã biết môn bơi lội tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thể thao rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về thể thao khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

  • Short gun /ʃɔːt ɡʌn/: súng ngắn
  • Snooker /ˈsnuːkər/: môn bi da
  • To play away /tuː pleɪ əˈweɪ/: chơi sân khách
  • Ice skates /ˈaɪs skeɪt/: giày trượt băng
  • League table /liːɡ ˈteɪ.bəl/: bảng xếp hạng
  • Baseball /ˈbeɪsbɔːl/: môn bóng chày
  • Free kick /ˌfriː ˈkɪk/: đá phạt trực tiếp
  • High jump /ðə ˈhaɪ dʒʌmp/: môn nhảy cao
  • Kick the ball /kɪk ðiː bɔːl/: đá
  • Golf club /ˈɡɑːlf klʌb/: gậy đánh gôn
  • Skateboarding /ˈskeɪtˌbɔː.dɪŋ/: môn trượt ván
  • Competition /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/: cuộc thi đấu
  • Trainer /ˈtreɪ.nər/: giày thể thao
  • Goalkeeper /ˈɡəʊlˌkiː.pər/: thủ môn
  • Badminton racquet /ˈbædmɪntən ˈrækɪt/: vợt cầu lông
  • Fencing /ˈfensɪŋ/: môn đấu kiếm
  • Tennis court /ˌkɔːrt ˈtenɪs/: sân tennis
  • Foul /faʊl/: phạm luật
  • Opponent /əˈpəʊ.nənt/: đối thủ
  • Rifle /ˈraɪ.fəl/: súng trường
  • Cup /kʌp/: chiếc cúp
  • Pole vault /ˈpəʊl vɔːlt/: môn nhảy sào
  • Chinese chess /tʃaɪˈniːz tʃes/: môn cờ tướng
  • Tennis bracelet /ˈten.ɪs ˌbreɪ.slət/: vòng tay quần vợt
  • Race /reɪs/: cuộc đua
  • Cricket ball /ˈkrɪkɪt bɔːl/: bóng crích-kê
  • Supporter /səˈpɔː.tər/: nguời hâm mộ (US – fan)
  • Sumo wrestling /ˌsuː.məʊ ˈres.lɪŋ/: môn đấu vật Nhật Bản
  • Baseball bat / ˈbeɪsbɔːl bæt/: gậy bóng chày
  • Athlete /ˈæθ.liːt/: vận động viên

Như vậy, nếu bạn thắc mắc môn bơi lội tiếng anh là gì thì câu trả lời là swimming, phiên âm đọc là /ˈswɪmɪŋ/. Lưu ý là swimming để chỉ chung về môn bơi lội chứ không chỉ cụ thể môn bơi lội như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể môn bơi lội như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ swimming trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ swimming rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ swimming chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.

Back to top button