Toán học

Ý NGHĨA CÁC CON SỐ TRONG TIẾNG TRUNG

Do hiện tượng đồng âm, mỗi con số trong tiếng Trung đều có một ý nghĩa nhất định. Người Trung lại rất chuộng sử dụng con số khi họ giao tiếp với nhau. Thế nhưng, nếu không để ý, có thể bạn sẽ không hiểu họ muốn truyền tải thông điệp gì. Hãy cùng QTEDU tìm hiểu ý nghĩa các con số trong tiếng Trung nhé!

1. Ý nghĩa các con số từ 1 đến 9

Dựa vào bảng sau để hiểu về ý nghĩa của các con số nhé!

Con số Tiếng Trung Pinyin Chữ đồng âm Pinyin Ý nghĩa 0 零 líng 你 nǐ Bạn, anh, chị… 1 一 yī

yāo

yào

Bạn, anh, chị…

muốn

2 二 èr 爱 ài Yêu 3 三 sān 想

xiǎng

shēng

Nhớ

Sinh, đời

4 四

shì

Tử, chết

Thế gian, đời người

Tư (tương tư)

5 五 wǔ 我 wǒ Tôi, anh, em 6

liù 禄 lù Lộc 7 七 qī 亲 qīn Hôn 8 八 bā 发

bào

bàn

ba

Phát (phát lộc)

Ôm

Ở bên,đồng hành

Đi, nhé

9 九

jiǔ

jiǔ

qiú

jiù

shǒu

Vĩnh cửu

Cầu mong

Chính (là)

Tay

2. Ý nghĩa các con số điển hình trong tiếng Trung

Đặc biệt trong tình yêu, người Trung Quốc hay thể hiện qua những con số thay vì nói trực tiế. Họ cho rằng khi nói qua những con số, ý nghĩa mà họ muốn truyền tải sẽ trở nên lãng mạn hơn. Vậy 520 là gì? 1314 là gì? Dưới đây là một vài ví dụ về các con số điển hình hay được người Trung Quốc sử dụng. Các bạn có thể tham khảo bảng dưới đây.

Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung
Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung

Con số Ý nghĩa Phiên âm Dịch nghĩa 440 谢谢你 xièxiè nǐ Cảm ơn bạn 456 是我啦 shì wǒ la Là anh đây 4980 只有为你 zhǐyǒu wéi nǐ Chỉ có vì em

447735

时时刻刻想我 shí shí kè kè xiǎng wǒ 460 想念你 xiǎngniàn nǐ Nhớ thương em 48 是吧 shì ba Đúng vậy 520 521 我爱你 wǒ ài nǐ Anh yêu em 920 就爱你 Jiù ài nǐ Yêu em 9240 最爱是你 zuì ài shì nǐ Yêu nhất là em 2014 爱你一世 ài nǐ yí shì Yêu em mãi 8084 BABY Em yêu 9213 钟爱一生 zhōng’ài yīshēng Yêu em cả đời 8013 伴你一生 bàn nǐ yīshēng Bên em cả đời 1314 一生一世 yì shēng yí shì 81176 在一起了 zài yīqǐle Bên nhau 910 就依你 jiù yī nǐ Chính là em 902535 求你爱我想我 qiú nǐ ài wǒ xiǎng wǒ 82475 被爱是幸福 bèi ài shì xìngfú 8834760 漫漫相思只为你 màn màn xiāngsī zhǐ wèi nǐ 930 好想你 hǎo xiǎng nǐ Nhớ em 9494 就是就是 jiù shì jiù shì 837 别生气 bié shēngqì Đừng giận 918 加油吧 Jiāyóu ba Cố gắng lên 940194 告诉你一件事 gàosù nǐ yī jiàn shì 85941 帮我告诉他 bāng wǒ gàosù tā 7456 气死我啦 qì sǐ wǒ lā 860 不留你 bù liú nǐ 8074 把你气死 bǎ nǐ qì sǐ 8006 不理你了 bù lǐ nǐle 93110 好像见见你 hǎo xiàng jiàn jiàn nǐ 865 别惹我 bié rě wǒ 825 别爱我 bié ài wǒ Đừng yêu anh 987 对不起 duìbùqǐ Xin lỗi 886 拜拜啦 bài bài lā Tạm biệt 88 拜拜 bài bài Bye Bye 95 救我 jiù wǒ Cứu anh 555 呜呜呜 wū wū wū Hu hu hu 53770 我想亲亲你 wǒ xiǎng qīn qīn nǐ 53880 我想抱抱你 wǒ xiǎng bào bào nǐ 898 分手吧 fēnshǒu ba Chia tay đi 9908875 求求你别抛弃我 qiú qiú nǐ bié pāoqì wǒ 1711 一心一意 yīxīnyīyì Một lòng một dạ 1920 依旧爱你 yījiù ài nǐ Vẫn luôn yêu em 1314920 一生一世就爱你 yīshēng yīshì jiù ài nǐ 2037 为你伤心 wèi nǐ shāngxīn Đau lòng vì em 20609 爱你到永久 ài nǐ dào yǒngjiǔ Yêu em mãi mãi 282 饿不饿 è bù è Đói không? 3399 长长久久 chángcháng jiǔjiǔ Lâu dài vĩnh cửu 570 我气你 wǒ qì nǐ Em dỗi anh 57350 我只在乎你 wǒ zhǐ zàihū nǐ

58

晚安 wǎn’ān Ngủ ngon 5170 我要娶你 wǒ yào qǔ nǐ Tôi muốn lấy em 609 到永久 dào yǒngjiǔ Mãi mãi 6868 溜吧溜吧 liū ba liū ba Chuồn thôi 687 对不起 duìbùqǐ Xin lỗi 6699 顺顺利利 shùn shùnlì lì 70345 请你相信我 qǐng nǐ xiāngxìn wǒ

Trên đây là những ý nghĩa của các con số trong tiếng Trung. QTEDU hy vọng rằng những con số này có thể giúp bạn mở rộng thêm kiến thức liên quan đến tiếng trung! CHúc các bạn thành công!

Bài viết liên quan

Sang Trung Quốc du học có được đi làm thêm?

Các từ Hán Việt trên các chương trình giải trí Trung Quốc

HSK 9 CẤP LÀ GÌ? BAO GIỜ ÁP DỤNG HSK 9 CẤP MỚI?

Có thể bạn quan tâm:
  • Thông tin học bổng du học Trung Quốc: https://www.facebook.com/groups/duhoctq
  • Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/hocttq
  • Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/
Thông tin thêm về thầy Quốc Tư và QTEDU:

https://qtedu.vn/tin-tuc

https://bit.ly/qtedugdtd

QTEDU – Chuyên gia tin cậy trên con đường chinh phục học bổng du học Trung Quốc!

QTEDU – 学而优

Back to top button