Tiếng anh

V trong tiếng anh là gì? 2 loại V mà bạn cần biết

Nếu bạn mới học tiếng Anh và thắc mắc V trong tiếng Anh là gì thì cùng mình tìm hiểu qua bài viết sau nhé!

V trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, V là viết tắt của verb – động từ. Đây là một loại từ được sử dụng để biểu đạt hành động, quá trình, trạng thái hoặc tình cảm của một người hay vật.

V trong tiếng Anh là gì
V trong tiếng Anh là gì?

V là một phần không thể thiếu trong câu để thể hiện ý nghĩa và cấu trúc của một câu hoàn chỉnh.

Một số ví dụ về V trong tiếng Anh là gì

Dưới đây là một số ví dụ về V trong tiếng Anh:

Hành động: run (chạy), eat (ăn), dance (nhảy múa), read (đọc), write (viết), sing (hát), play (chơi), swim (bơi), etc.

Ví dụ:

She runs in the park every morning.

(Cô ấy chạy trong công viên mỗi sáng.)

Quá trình: study (học tập), work (làm việc), sleep (ngủ), cook (nấu ăn), clean (dọn dẹp), etc.

Ví dụ:

They are studying for the final exam.

(Họ đang học cho kỳ thi cuối kỳ.)

Trạng thái: be (là), exist (tồn tại), belong (thuộc về), have (có), etc.

Ví dụ:

She is a doctor.

(Cô ấy là một bác sĩ.)

Tình cảm: love (yêu), like (thích), hate (ghét), enjoy (thưởng thức), prefer (ưa thích), etc.

Ví dụ:

He loves to play guitar in his free time.

(Anh ấy thích chơi đàn guitar trong thời gian rảnh.)

Phân loại V trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, động từ được phân loại thành hai loại chính là nội động từ (intransitive verb) và ngoại động từ (transitive verb).

a) Nội động từ (intransitive verb)

Là động từ không cần đối tượng đi kèm, tức là không cần có danh từ hay đại từ đứng sau.

Nội động từ thường diễn tả hành động xảy ra mà không ảnh hưởng đến người hay vật khác.

Ví dụ: run (chạy), sleep (ngủ), laugh (cười), cry (khóc), etc.

Ví dụ:

He runs in the park.

(Anh ấy chạy trong công viên.)

b) Ngoại động từ (transitive verb)

Là động từ cần phải có đối tượng đi kèm, tức là cần phải có danh từ hay đại từ đứng sau để hoàn thành ý nghĩa của câu.

Ngoại động từ thường diễn tả hành động của người hay vật đối với một người hay vật khác.

Xem thêm: Ngoại động từ – Transitive verb là gì? 2 loại transitive verb bạn cần nắm

Ví dụ: eat (ăn), read (đọc), write (viết), play (chơi), etc.

Ví dụ:

She reads a book.

(Cô ấy đọc một quyển sách.)

Ngoại động từ cũng có thể có một số dạng khác nhau, bao gồm:

Ngoại động từ kép (transitive verbs with two objects):

Đó là những động từ có thể đi kèm với cả tân ngữ gián tiếp và tân ngữ trực tiếp. Đối tượng gián tiếp là người hay vật nhận lợi ích từ hành động, còn đối tượng trực tiếp là người hay vật trực tiếp chịu hành động.

Ví dụ: give (cho), show (cho xem), send (gửi), teach (dạy), etc.

Ví dụ:

She gave him a present.

(Cô ấy đã tặng anh ấy một món quà.)

Cụm động từ (phrasal verbs):

Đó là những động từ được hình thành bởi việc kết hợp giữa động từ cùng với một giới từ hay trạng từ khác.

Ý nghĩa của động từ phrasal thường không thể đoán được dựa vào ý nghĩa của từ gốc.

Ví dụ: break down (hỏng), look after (chăm sóc), put off (hoãn), get up (thức dậy), etc.

Ví dụ:

He put off the meeting.

(Anh ấy đã hoãn cuộc họp.)

Xem thêm: Put off là gì?

Như vậy mình vừa đi qua V là gì trong tiếng Anh kèm theo một số ví dụ cụ thể.

Chúc bạn học tốt nhé!

Back to top button