Tiếng anh

Túc từ là gì? Cách phân biệt các loại túc từ trong tiếng Anh?

1. Túc từ là gì?

Khi chúng ta học tiếng anh chắc hẳn cúng rất nhiều bạn chưa biết sử dụng túc từ và chưa hiểu nó là gì, cụ thể thì túc ngữ có tên gọi khác là tân ngữ (Object), thường được sử dụng để ám chỉ một đối tượng chịu sự tác động mạnh của một hành động nào đó. Khi túc từ giữ vai trò là danh từ thì không có biến thể, tuy nhiên nếu túc từ được sử dụng như đại từ nhân xưng thì cần có sự biến thể.

Hiểu đơn giản hơn thì túc từ được hiểu như là một bộ phận của câu và nó đóng vai trò cũng rất đặc biệt và thường đứng sau động từ chính. Túc từ thường đứng ở cuối câu và có tác dụng giúp câu văn trở nên phong phú, đầy đủ ý nghĩa, biểu đạt được mong muốn của người nói tốt hơn. Tuy nhiên, rất nhiều người khi học và sử dụng tiếng Anh thường dễ hiểu lầm giữa Túc từ – Objects với Túc từ Đại từ Nhân xưng – Objects Pronouns.

Khi nói: “Tôi thích bạn” thì:

+ Tôi là chủ từ, kẻ phát sinh ra hành động

+ thích là động từ diễn tả hành động của chủ từ

+ bạn là kẻ chịu tác động của hành động do chủ từ gây ra.

Chữ bạn là một túc từ (Object).

– Túc từ là từ chỉ đối tượng chịu tác động của một hành động nào đó.

– Hầu hết các danh từ khi đứng ở vị trí túc từ không có gì thay đổi nhưng khi là các đại từ nhân xưng thì cần có biến thể.

Đại từ Túc từ

I me

You you

He him

She her

It it

We us

They them

Ví dụ:

I like him. (Tôi thích anh ta.)

Mr. Smith teaches us. (Ông Smith dạy chúng tôi.)

– Khi dùng túc từ ta cũng cần phân biệt giữa túc từ trực tiếp (direct object) và túc từ gián tiếp (indirect object).

– Xét câu này: Tôi viết một bức thư cho mẹ tôi. (1)

Ở đây có đến hai đối tượng chịu tác động của hành động viết là bức thư và mẹ tôi. Trong trường hợp này bức thư là túc từ trực tiếp, mẹ tôi là túc từ gián tiếp. Thường các túc từ gián tiếp có to đi trước.

Lưu ý: khi túc từ gián tiếp không đi ngay sau động từ thì phải có to ở trước. Ngược lại không cần phải thêm to.

Ví dụ:

Câu (1) sẽ được viết trong tiếng Anh như sau:

“I write a letter to my mother.” Hoặc “I write my mother a letter.”

2.Túc từ tiếng Anh là gì?

Túc từ tiếng Anh là ” Object”.

3. Cách phân biệt các loại túc từ trong tiếng Anh:

Túc từ – Object

Túc từ thường là những từ đi theo sau động từ chính, ta có thể tìm hiểu qua ví dụ về túc từ dưới đây:

Ví dụ : I go to work (Tôi đến cơ quan)

Ở đây, “work” trong câu được hiểu là một danh từ, tuy nhiên do nó đứng sau động từ chính trong câu nên nó giữ vị trí là một túc từ.

Túc từ Đại từ Nhân xưng – Object Pronouns

Túc từ đại từ nhân xưng là những túc từ đi theo đại từ nhân xưng. Đây là cụ thể hơn, hãy cùng phân tích ví dụ sau:

Ví dụ : “Trang asked me if I could lend her my book” – cô ấy hỏi tôi rằng liệu cô ấy có thể mượn sách của tôi.

Trong ví dụ trên, “me” đứng sau động từ chính có thể kết luận là túc từ. Thay vì nói “She asked I” phải chuyển thành “She asked me”. Do đó, “me” là túc từ đại từ nhân xưng. Từ sự khác biệt trên, khi những túc từ đại từ nhân xưng nằm ở trong Object thì ta phải chuyển nó theo quy tắc trong bảng sau:

Túc từ gián tiếp (indirect object) và túc từ trực tiếp (direct object)

Trong tiếng Anh có hai loại túc từ cơ bản là túc từ gián tiếp và túc từ trực tiếp. Khi sử dụng túc từ ta cũng cần phân biệt giữa túc từ trực tiếp và túc từ gián tiếp. Tại sao lại có sự phân loại như vậy? Hai loại túc từ này có gì khác nhau, được sử dụng như thế nào?

Túc từ gián tiếp – indirect object

Trong tiếng Anh, khi sử dụng túc từ gián tiếp trong câu thường có giới từ (Preposition) đi kèm. Để xác định túc từ gián tiếp, bạn cần tìm hiểu đâu là đối tượng chịu tác động của hành động. Chẳng hạn: “I write a letter to my friend”.

Trong câu trên, tôi viết một bức thư cho bạn tôi. Có nghĩa là lá thư (“letter”) là đối tượng trực tiếp chịu tác động. Trong khi đó, bạn tôi (“my friend”) là đối tượng chịu tác động gián tiếp. Do đó, “my friend” là túc từ gián tiếp trong câu này.

Túc từ trực tiếp – direct object

Khác với túc từ gián tiếp, túc từ trực tiếp có thể đứng một mình trong câu mà không cần giới từ đi kèm. Cũng ví dự trên, ta thấy “ a letter” cũng là một túc từ, cùng với túc từ “my friend” đều chịu tác động của việc viết thư. Tuy nhiên, “a letter” là túc từ trực tiếp nên đứng trước nó không có giới từ.

Cách tìm túc từ gián tiếp

Túc từ gián tiếp trong câu là đối tượng nhận của túc từ trực tiếp. Nói dễ hiểu hơn, khi bạn đã tìm được túc từ trực tiếp, chỉ cần đặt thêm câu hỏi “ai sẽ nhận nó” (túc từ trực tiếp) và đáp án bạn tìm ra chính là túc từ gián tiếp.

Ví dụ: “I write a letter to my friend”

Trong ví dụ trên, chúng ta đã tìm được túc từ trực tiếp là “a letter”, vậy đối tượng nhận bức thư trên chính là túc từ gián tiếp. vì thế, trong câu trên “my friend” được coi là túc từ gián tiếp.

Túc từ gián tiếp thường đặt sau “to” và “for”, điều này giúp bạn dễ dàng phát hiện ra chúng hơn. Túc từ gián tiếp thường nói về người, tuy nhiên cũng sẽ có trường hợp ngoại lệ.

4. Các hình thức của túc từ:

Như chúng tôi đã phân tích rõ về túc từ như trên ta thấy loại tuc từ sẽ thường được sử dụng theo sau động từ chính để bổ nghĩa cho động từ. Thông thường, túc từ có thể là danh từ hoặc đại từ nhân xưng. Tuy nhiên, chúng ta cần lưu ý với các đại từ nhân xưng khi được sử dụng với vai trò tân ngữ cần phải biến đổi. Ngay dưới đây là các hình thức của túc từ trong Tiếng Anh cụ thể như sau:

– Danh từ hoặc cụm danh từ cụ thể:

+ Danh từ hoặc cụm danh từ có thể là tân ngữ trực tiếp hoặc tân ngữ gián tiếp của câu.

Ví dụ: He goes to school (Anh ấy đi đến trường).

Trong ví dụ này, “school” là danh từ, tuy nhiên được sử dụng sau động từ chính trong câu nên có vai trò là túc từ.

+ Ngoài ta, các tính từ được dùng như danh từ tập hợp cũng có thể làm tân ngữ trong câu. Chẳng hạn như các từ sau: the poor, the rich, the young,…

– Đại từ nhân xưng cụ thể:

Mặt khác, khi sử dụng đại từ nhân xưng làm tân ngữ (túc từ) thì phải biến đổi, cụ thể như sau:

Đại từ nhân xưng

(chủ ngữ – Subject)

Túc từ

(tân ngữ – Object)

I Me You You He Him She Her It It We Us They Them

Ví dụ: Mr. Smith teaches us (Ông Smith dạy chúng tôi)

Trong câu trên, từ “me” đứng sau động từ chính với vai trò là túc từ. Khi đại từ nhân xưng “they” được sử dụng với vai trò là túc từ được biến đổi thành “us”.

– Động từ:

Khi làm tân ngữ, động từ có hai dạng là động từ nguyên mẫu (V-inf) và động từ thêm đuôi -ing. Trong đó:

+ Động từ nguyên mẫu:

Có một số động từ theo sau nó phải là động từ nguyên mẫu khác, bao gồm:

Agree Desire hope Plan strive Attempt Expect intend Prepare tend Claim Fail learn Pretend want Decide Forget need Refuse wish Demand Hesitate offer Seem

Ví dụ:

1. My parent agree to buy for me a new bicycle (Bố mẹ tôi đồng ý mua cho tôi một chiếc xe đạp mới).

2. I expect to have a good position. (Tôi kỳ vọng có một vị trí tốt).

+ Động từ thêm đuôi -ing

Các động từ sau đây đòi hỏi các động từ theo sau nó phải là V-ing:

Admit enjoy Suggest Appreciate finish consider Avoid miss Mind can’t help postpone Recall Delay practice Risk Deny quit Repeat Resist resume Resent

Ví dụ: I enjoy listening to music when I have free time (Tôi thích nghe nhạc khi tôi rảnh rỗi)

Bên cạnh đó, có một số động từ mà theo sau nó có thể là V-inf hoặc V-ing mà nghĩa không thay đổi.

begin continue hate love start can’t stand dread like prefer try

Ví dụ: Tôi yêu thích múa trên sân khấu có thể viết thành câu như sau:

1. I love to dance on stage.

2. I love dancing on stage.

Mọi người cũng hỏi

Câu hỏi 1: Túc từ là gì?

Trả lời 1: Túc từ (còn gọi là phó từ) là một loại từ trong ngữ pháp được sử dụng để bổ sung thông tin về cách thức, tần suất, thời gian, mục đích hoặc trạng thái của một động từ, tính từ hoặc phó từ khác trong câu.

Câu hỏi 2: Túc từ thường đóng vai trò gì trong câu?

Trả lời 2: Túc từ thường đóng vai trò là một trạng từ, bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc phó từ khác trong câu. Ví dụ: “Anh đi về nhà rất nhanh.”

Câu hỏi 3: Có những loại túc từ nào?

Trả lời 3: Có nhiều loại túc từ khác nhau như túc từ trạng thái (thường đi kèm với động từ “ở”, “nằm”), túc từ thời gian (như “ngay bây giờ”, “sáng nay”), túc từ tần suất (như “thường xuyên”, “đôi khi”), túc từ cách thức (như “cẩn thận”, “nhẹ nhàng”), và nhiều loại khác.

Câu hỏi 4: Túc từ còn có vai trò gì khác ngoài việc bổ nghĩa cho động từ và tính từ?

Trả lời 4: Ngoài việc bổ nghĩa cho động từ và tính từ, túc từ cũng có thể được sử dụng để bổ nghĩa cho một toàn câu hoặc cụm từ, giúp làm rõ thông tin hoặc thể hiện tình trạng tâm trạng của người nói.

Back to top button