Tiếng anh

Cấu trúc Try là gì? Kiến thức chung về cấu trúc Try trong tiếng Anh

Try là một từ được sử dụng khá phổ biến ở trong tiếng Anh. Try có thể được dùng với vai trò là động từ hoặc danh từ cùng nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau và có ý nghĩa khác nhau. Bài viết hôm nay PREP sẽ giúp bạn hiểu rõ nhất về các cấu trúc Try chính xác. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!

cấu trúc try, cấu trúc với try
Cấu trúc Try là gì? Kiến thức chung về cấu trúc Try trong tiếng Anh

I. Try là gì?

Cấu trúc Try được sử dụng khá nhiều trong tiếng Anh. Try vừa là động từ vừa là danh từ trong câu tùy theo ngữ cảnh.

1. Try với vai trò động từ

Khi đóng vài trò là một động từ, Try mang nghĩa là “cố gắng”. Ví dụ:

    • Anna tries to finish her exam. (Anna cố gắng hoàn thành bài thi của cô ấy.)
    • John tries to chase thieves. (John cố gắng đuổi theo những tên trộm.)
    • Peter tries to win this match. (Peter cố gắng giành chiến thắng cuộc thi đấu này.)
cấu trúc try, cấu trúc với try
Try với vai trò động từ

Ngoài ra, cấu trúc Try còn có nghĩa là “thử”. Ví dụ:

    • Peter tried turning on the fan. (Peter thử bật chiếc quạt.)
    • Jenny tried driving her new car. (Jenny thử lái chiếc xe mới của cô ấy.)

Bên cạnh đó, một số trường hợp cấu trúc Try mang nghĩa là “xét xử” hoặc “bắt giữ”. Ví dụ:

    • Harry was tried for theft. (Harry đã bị xét xử vì tội trộm cắp.)
    • Daisy was tried by the court. (Daisy bị xét xử bởi tòa án.)

2. Try với vai trò danh từ

Khi đóng vai trò là danh từ, cấu trúc Try mang nghĩa là “sự cố gắng”, “sự nỗ lực”. Ví dụ:

    • Anna’s try finally paid off. (Sự cố gắng của Anna cuối cùng cũng được đền đáp.)
    • The teacher acknowledges John’s recent try. (Giáo viên công nhận sự cố gắng của John trong thời gian gần đây.)
cấu trúc try, cấu trúc với try
Try với vai trò danh từ

II. Các cấu trúc Try trong tiếng Anh

Cấu trúc Try có hai dạng đó là cấu trúc Try to V và Try Ving. Bây giờ cùng PREP tìm hiểu chi tiết về cách dùng các loại cấu trúc Try này nhé:

1. Cấu trúc 1: S + try + to + V

Cấu trúc Try + to V này được sử dụng khi bạn muốn nói về việc ai đó cố gắng để làm gì. Ví dụ:

    • My family try to get to the airport on time. (Gia đình tôi cố gắng đến sân bay đúng giờ.)
    • Peter tried to eat all the rice. (Peter cố gắng ăn hết chỗ cơm.)
cấu trúc try, cấu trúc với try
Cấu trúc Try

2. Cấu trúc 2: S + try + Ving

Cấu trúc Try + Ving được dùng để diễn tả về việc ai đó thử làm điều gì. Ví dụ:

    • Jenny tried eating some vegetables. (Jenny thử ăn một chút rau quả.)
    • John tried playing the guitar. (John đã thử chơi piano.)
cấu trúc try, cấu trúc với try
Cấu trúc Try

III. Một số từ/cụm từ đi với Try

Ngoài những cấu trúc ngữ pháp chính phía trên, cấu trúc Try còn có kèm theo một số từ/cụm từ để tạo thành các phrasal verbs với nhiều ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng xem nhé:

Từ/Cụm từ Nghĩa Ví dụ Try for sth Cố gắng cho điều gì

  • John is trying for the next semester. (John đang cố gắng cho kỳ học tiếp theo.)

Try sth on Thử quần áo vào

  • Anna tried the red dress on. It was very fit her. (Anna đã thử chiếc váy đỏ. Nó rất hợp với cô ấy.)

Try sth out Thử nghiệm điều gì mới

  • This company invite 50 people to try the new app out before officially releasing. (Công ty này mời 50 người để thử nghiệm ứng dụng mới trước khi phát hành chính thức.)

Try out for sth Cạnh tranh vị trí nào đó

  • Peter is trying for the leader of his team. (Peter đang cạnh tranh cho vị trí nhóm trưởng.)

Try sth out on sb Khảo sát ý kiến điều gì từ ai đó

  • Roes tried out her song on many people. (Rose đã khảo sát ý kiến của vài người về bài hát của cô ấy.)

IV. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Try

Trước khi kết thúc phần lý thuyết cấu trúc Try, chúng mình có một số lưu ý nhỏ được đúc kết lại sau đây dành cho các bạn khi sử dụng:

  • Try là từ đặc biệt, nó có thể được dùng với nhiều vai trò như là một động từ hay một danh từ tùy theo ngữ cảnh khác nhau. Đồng thời, cấu trúc Try cũng có nhiều ngữ nghĩa khác nhau cho nên người học cần hết sức cẩn thận để sử dụng sao cho phù hợp.
  • Cấu trúc Try có hai trường hợp, đó là Try to V và Try Ving, vì thế bạn cần nắm vững kiến thức để tránh nhầm lẫn. Ngoài ra, động từ Try được chia theo thì của chủ ngữ trong câu.
  • Đặc biệt Family words của Try đó là danh từ “trial”, mang nghĩa là sự dùng thử/đợt dùng thử. Ví dụ:
    • Customer can create an account and use this app on a trial basis for one month! (Khách hàng có thể tạo một tài khoản và dùng thử ứng dụng này trong một tháng.)

V. Bài tập cấu trúc Try có đáp án

Để củng cố thêm kiến thức cấu trúc với từ Try, chúng mình hãy cùng thực hành một số bài tập dưới đây nhé:

Bài 1: Chia động từ sau Try để hoàn thành các câu sau

  1. John try _____ (play) badminton for the first time.
  2. Peter didn’t try his best _____ (finish) this task.
  3. My father tried _____ (mend) the broken window by himself.
  4. Jenny never wears a dress before. Jenny will try _____ (wear) one in the party.
  5. Harry tried _____ (regain) his breath.
  6. Anna’s visa has expired, she tries _____ (renew) it.

Bài 2:

  1. Anna is not at home. Her friend tried (driving/to drive) Anna’s car.
  2. Jenny tries (running/to run) as fast as possible in order not to be late for class.
  3. Harry tries (showing/to show) his ability.
  4. Let’s try (playing/to play) some video games.

Đáp án:

Bài 1:

  1. playing
  2. to finish
  3. mending
  4. wearing
  5. to regain
  6. to renew

Bài 2:

  1. Driving
  2. To run
  3. To show
  4. Playing

VI. Lời Kết

Vậy là PREP đã tổng hợp giúp bạn cấu trúc với Try một cách đầy đủ và chi tiết trong bài viết trên. Nếu còn điều gì khúc mắc không hiểu thì đừng bạn đừng ngại để lại câu hỏi phía dưới bài viết nhé! Chúc các bạn học tập thật tốt!

Back to top button
Luck8 | Luck8