Hỏi đáp

Tiểu sử cuộc đời, sự nghiệp sáng tác của nhà văn Võ Quảng

1. Tiểu sử cuộc đời của nhà văn Võ Quảng:

1.1. Xuất thân:

Võ Quảng sinh ngày 1-3-1920 tại làng Thượng Phước, xã Đại Hòa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam. Ông sinh ra trong một gia đình có truyền thống học hành, và từ nhỏ đã được học hành chu đáo. Lúc ông 17 tuổi, ông đã thi đỗ vào trường Quốc học Huế, và từ đó, ông đã bắt đầu tham gia hoạt động cách mạng. Ông đã từng bị địch bắt, phải trải qua những ngày tháng tù đày và quản thúc.

1.2. Cuộc đời:

Vào năm 1935, khi đang theo học Tú tài tại Quốc học Huế, Võ Quảng đã tham gia tổ chức Thanh niên Dân chủ ở Huế. Từ đó, ông bắt đầu tiến bước vào con đường hoạt động chính trị.

Năm 1939, ông đảm nhận vai trò tổ trưởng tổ Thanh niên Phản đế tại Huế, tỏ ra quyết tâm và nhiệt huyết trong việc tham gia hoạt động chống lại chế độ đế quốc.

Tuy nhiên, vào tháng 9 năm 1941, ông lại gặp rắc rối khi bị chính quyền Pháp bắt giam tại nhà lao Thừa Phủ và bị giam giữ vô thời hạn tại quê nhà.

Sau sự kiện năm 1945, khi Việt Minh tiếp quản quyền kiểm soát, Võ Quảng được cử vào vị trí ủy viên Tư pháp tại thành phố Đà Nẵng. Khi quân Pháp tái chiếm Nam Bộ, ông được cử làm Phó chủ tịch Ủy ban Hành chính kháng chiến tại Đà Nẵng, tiếp tục đấu tranh chống lại thực dân Pháp.

Từ năm 1947 đến 1954, ông làm Hội thẩm chính trị, tức là Phó Chánh án, tại tòa án quân sự miền Nam Việt Nam, đồng thời tiếp tục công tác cống hiến cho đất nước trong lĩnh vực văn học và văn hóa.

Sau khi tập kết về Bắc, Võ Quảng trở thành Ủy viên Ban nhi đồng Trung ương và phụ trách văn học cho thiếu nhi. Ông là một trong những người sáng lập và từng giữ chức Giám đốc Nhà xuất bản Kim Đồng, nơi tập trung xuất bản nhiều tác phẩm văn học dành cho trẻ em. Sau đó, ông được cử làm Giám đốc Xưởng phim hoạt hình Việt Nam, nơi ông tiếp tục lan tỏa những tinh hoa văn hóa cho đối tượng thiếu nhi.

Đánh dấu sự công lao và đóng góp cho văn học thiếu nhi, năm 1965, Võ Quảng được kết nạp làm Hội viên Hội Nhà văn Việt Nam, thể hiện uy tín và tầm ảnh hưởng của ông trong giới văn nghệ.

Vào năm 1968, ông chuyển sang làm việc tại Bộ Văn hóa, góp phần xây dựng và phát triển văn hóa trong quốc gia.

Tiếp tục đóng góp cho văn học thiếu nhi, năm 1971, ông được phân công làm chủ tịch Hội đồng Văn học Thiếu nhi Hội Nhà văn Việt Nam, và ông giữ chức vụ này cho đến khi về hưu, chứng tỏ lòng đam mê và cam kết đối với việc truyền cảm hứng văn học cho thế hệ trẻ.

2. Sự nghiệp sáng tác của nhà văn Võ Quảng:

Võ Quảng, khác biệt với đồng trang lứa, bắt đầu sự nghiệp văn chương khá muộn. Đến năm 1957, ông mới cho ra đời tập thơ đầu tiên mang tên “Gà mái hoa” khi đã 37 tuổi. Tác phẩm này nhanh chóng thu hút sự quan tâm và đánh dấu bước đầu thành công của ông trong giới văn chương. Cùng năm đó, Võ Quảng trở thành Tổng biên tập của NXB Kim Đồng, một nhà xuất bản mới thành lập.

Mặc dù gia nhập văn chương muộn, Võ Quảng đã tìm cho mình một hướng đi rõ ràng: viết cho thiếu nhi và về thiếu nhi. Ông trung thành với lựa chọn này và đó là điểm khác biệt của ông so với nhiều tác giả khác cùng thời, thậm chí cả các thời kỳ trước đó.

Võ Quảng bắt đầu sự nghiệp sáng tác văn học từ những bài thơ. Thơ của ông đặc biệt dành riêng cho lứa tuổi thiếu nhi, luôn truyền đạt những tình cảm dễ thương, nhẹ nhàng và gửi gắm tình yêu cho thế giới thiên nhiên và động vật, giúp trẻ em hướng tới những mục tiêu lớn hơn là yêu thiên nhiên, yêu cái đẹp trong cuộc sống. Tập thơ đầu tiên của ông mang tên “Gà mái hoa”, được xuất bản vào năm 1957. Mỗi bài thơ trong tập này như một bức chân dung sống động về những con vật nhỏ bé. Ví dụ như bài thơ về cô gà mái hoa đáng yêu khi lần đầu tiên tìm tổ: “Cái đầu nó nghếch nghếch, cái cổ nó thon thót, nó kêu: tót, tót, tót!”. Trong tập thơ này, bạn đọc nhỏ tuổi còn được gặp gỡ niềm vui của bạn bè “Mái hoa” như vịt, ngỗng, gà trống khi cô ta đẻ một quả trứng hồng.

Thơ của Võ Quảng đem lại cho trẻ em những cảm xúc tinh tế, nhẹ nhàng trước những khung cảnh quen thuộc mà trẻ đang sống. Qua thế giới thăm thẳm và sống động của cỏ cây, hoa lá, những con vật nhỏ, ông dạy cho trẻ cách quan sát và khám phá những điều độc đáo, riêng biệt trong cuộc sống hàng ngày. Trẻ em có thể vừa đọc thơ vừa nhảy múa, vui chơi.

Võ Quảng cũng chú trọng viết truyện cho nhiều lứa tuổi. Với lứa tuổi thiếu niên, ông viết những câu chuyện đậm đà như “Quê nội” và “Tảng sáng”. Để viết hai truyện này, Võ Quảng đã dành gần 10 năm chuẩn bị. Ông đã sử dụng tất cả kỷ niệm tuổi thơ, một tuổi thơ đầy sống động và gần như được lưu giữ nguyên vẹn trong ký ức. Ông đã công phu viết đề cương, ghi chép các sự kiện, phong cảnh, nhân vật với tính cách và lời ăn tiếng nói cùng những câu ca dao, những phong tục địa phương để tạo nên những truyện đậm chất dân gian và phong cách riêng của ông.

Võ Quảng không chỉ là một nhà văn sáng tác thơ và truyện, mà còn có đóng góp đáng kể trong việc viết kịch bản phim hoạt hình và dịch một số tác phẩm văn học kinh điển từ ngoại ngữ sang tiếng Việt. Ông đã viết kịch bản cho hai tác phẩm hoạt hình nổi tiếng là “Sơn Tinh – Thủy Tinh” và “Những chiếc áo ấm”, hai tác phẩm đã nhận được danh hiệu “khắc tên vào bảng Vàng của ngành Hoạt hình Việt Nam” theo đánh giá của họa sĩ Trương Qua, Giám đốc Xưởng phim hoạt hình Việt Nam từ năm 1967-1977. Ngoài ra, ông cũng là người đầu tiên phỏng dịch và giới thiệu hai tác phẩm văn học kinh điển là “Truyện Đông Ky-sốt” (Hiệp sĩ Don Quixote) và “Người anh hùng rừng Séc Vút” (Robin Hood – Hiệp sĩ rừng xanh) sang tiếng Việt.

Với tâm huyết dành cho thiếu nhi và tình yêu với văn chương, Võ Quảng thấu hiểu rõ tầm quan trọng của văn học trong việc giáo dục thẩm mỹ và nhân cách cho trẻ em. Ông đã dành nhiều thời gian và công sức để nghiên cứu tâm lý tiếp nhận của trẻ em, tìm hiểu các quan điểm và phương pháp sáng tác của các nhà văn lớn trên thế giới, đặc biệt là những tác giả viết cho đối tượng thiếu nhi.

Năm 2007, ông được nhà nước Việt Nam trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học nghệ thuật.

3. Các tác phẩm tiêu biểu của nhà văn Võ Quảng:

– Tảng sáng (truyện 1976)

– Những chiếc áo ấm (truyện 1970)

– Gà mái hoa (thơ 1975)

– Chỗ cây đa làng (1964)

– Cái Mai (1967)

– Nắng sớm (thơ, 1965)

– Cái Thăng (truyện 1961)

– Vượn hú (truyện 1993)

– Anh Đom đóm (thơ, 1970)

– Quê nội (truyện 1974)

– Thấy cái hoa nở (thơ 1962)

– Kinh tuyến, vĩ tuyến (truyện 1995)

– Bài học tốt (truyện, 1975)

– Măng tre (thơ, 1972)

– Quả đỏ (thơ 1980)

– Ánh nắng sớm (thơ 1993)

– Sơn Tinh Thủy Tinh, Con 2 (kịch bản phim hoạt hình).

– Vượt Thác

4. Chủ đề và quan điểm sáng tác của nhà văn Võ Quảng:

Viết cho thiếu nhi đối với nhà văn Võ Quảng là một sứ mệnh tình yêu và lẽ sống. Ông đã rõ ràng thể hiện quan điểm của mình về văn học dành cho trẻ em, coi đó là công cụ giáo dục để giúp trẻ trở thành người tốt. Ông nhấn mạnh rằng văn học thiếu nhi phải chứa đựng thông điệp giáo dục nhưng không nên sử dụng lời khuyên cứng nhắc hoặc những tình tiết bạo lực để thu hút sự chú ý của trẻ. Thay vào đó, ông tin rằng văn học cho thiếu nhi nên mang trong mình một sức mạnh đích thực, sức mạnh của cái đẹp và nghệ thuật văn chương. Đó là sức mạnh để khơi gợi trong trẻ những tình cảm và ý nghĩa tốt đẹp, giúp trẻ học cách tôn trọng, yêu thương, thấu hiểu những nghĩa vụ cần thực hiện và sống với tinh thần nhân ái, giữ gìn cuộc sống một cách tốt đẹp.

Võ Quảng cũng quan tâm tới việc tạo ra các tác phẩm có giá trị cao cho trẻ em. Ông cho rằng một tác phẩm viết cho trẻ em chỉ đạt được giá trị cao khi nó thực sự phản ánh một cách sống động cuộc sống và tâm hồn của trẻ em, và phải đúng đối tượng độc giả. Để viết tốt cho trẻ em, người viết cần có sự hiểu biết sâu sắc về cuộc sống của trẻ, phải nắm vững các môn tâm lý và sinh lý liên quan.

Theo ông, khi viết cho thiếu nhi, cần lựa chọn cẩn thận đề tài và xây dựng nhân vật sao cho phù hợp với đối tượng độc giả. Ngôn ngữ sử dụng cũng cần phải được chọn lọc và phù hợp với lứa tuổi và tầm hiểu của trẻ đọc. Viết sao cho trẻ em hiểu được, cảm nhận và đồng cảm với thế giới xung quanh, phù hợp với những khía cạnh tâm lý mạnh và yếu của từng đối tượng trẻ em.

Back to top button