Tiếng anh

Tiếng Anh 10 Bright Hello! trang 10, 11

Bài 7

7. Circle the correct option.

(Khoanh tròn vào phương án đúng.)

1. We have ______ apples. Let’s make an apple pie.

A. some

B. much

C. a little

2. How ______ sugar do you put in your tea?

A. any

B. many

C. much

3. Is there ______ juice in the fridge?

A. a few

B. any

C. some

4. Can I have ______ cake, please?

A. a few

B. some

C. any

5. There are ______ lemons. Let’s make lemonade.

A. a few

B. a little

C. any

6. How ______ carrots do you need?

A. lots of

B. little

C. many

7. There are ______ eggs in the fridge.

A. a little

B. any

C. a lot of

8. Can you buy me ______ bread, please?

A. any

B. some

C. many

9. There is very ______ butter. I can’t make a cake.

A. a little

B. few

C. little

10. Have ______ chicken, please.

A. some

B. a lot

C. a few

Phương pháp giải:

Quantifiers (Lượng từ) + Noun (danh từ)

Tiếng Anh 10 Bright Hello! trang 10, 11 </>

Chú ý: “a lot” (rất nhiều) là trạng từ có thể dùng bổ nghĩa cho động từ trong câu.

Phân biệt cách dùng “some”, “any”

“any”: Được dùng chủ yếu trong câu phủ định. Trong câu hỏi, “any” được dùng khi muốn hỏi thứ gì đó còn hay không, có thể dùng trong câu khẳng định với nghĩa là “bất cứ”

“some”: Được dùng chủ yếu trong câu khẳng định. Trong câu hỏi, “some” được dùng trong lời mời, lời đề nghị hay nhờ vả.

Lời giải chi tiết:

1. We have some apples. Let’s make an apple pie.

(Chúng tôi có một số quả táo. Cùng làm một chiếc bánh táo nào.)

Giải thích:Danh từ số nhiều “apples” => chọn “some”; “much”, “a little” + danh từ không đếm được.

2. How much sugar do you put in your tea?

(Bạn cho bao nhiêu đường vào trà vậy?)

Giải thích:Câu hỏi + có danh từ không đếm được “sugar” => chọn “much”; “how many” + danh từ số nhiều.

3. Is there any juice in the fridge?

(Có nước trái cây nào trong tủ lạnh không vậy?)

Giải thích:Câu hỏi + “juice” (nước hoa quả) là danh từ không đếm được => chọn “any”; “some” dùng trong khẳng định hoặc câu hỏi mang nghĩa nhờ vả, đề nghị, mời gọi; “a few” + danh từ số nhiều.

4. Can I have some cake, please?

(Cho tôi xin một ít bánh được không?)

Giải thích:Câu hỏi mang ý nghĩa nhờ vả => chọn “some”. Không chọn “any” vì không phù hợp về nghĩa. Không chọn “a few” vì “a few” + danh từ số nhiều.

5. There are a few lemons. Let’s make lemonade.

(Có một vài quả chanh. Cùng pha nước chanh nào.)

Giải thích:Danh từ số nhiều “lemons” (quả chanh) => chọn “a few”; “a little” + danh từ không đếm được. Không chọn “any” vì “any” thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn.

6. How many carrots do you need?

(Bạn cần bao nhiêu củ cà rốt?)

Giải thích:Câu hỏi + danh từ số nhiều “carrots” => chọn “many”.

7. There are a lot of eggs in the fridge.

(Có rất nhiều quả trứng trong tủ lạnh.)

Giải thích:Danh từ số nhiều “eggs” (trứng) => chọn “a lot of”. Không chọn “a little” vì “a little” + danh từ không đếm được. Không chọn “any” vì “any” thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn.

8. Can you buy me some bread, please?

(Bạn có thể mua cho tôi một chút bánh mì được không?)

Giải thích:Câu hỏi mang ý nghĩa nhờ vả => chọn “some”. Không chọn “many” vì “many” + danh từ số nhiều, không chọn “any” do không phù hợp về nghĩa.

9. There is very little butter. I can’t make a cake.

(Có rất ít bơ. Tôi không thể làm bánh.)

Giải thích:Danh từ không đếm được “butter”, vế sau có “can’t make a cake” (không thể làm bánh)=> chọn “little” (ít đến nỗi không, mang nghĩa là “không có”). Câu này có thể hiểu là do không có bơ => không làm bánh được. Không chọn “a little” do nó mang nghĩa là có một ít bơ. Không chọn “few” vì “few” + danh từ số nhiều.

10. Have some chicken, please.

(Làm ơn ăn một tí thịt gà đi.)

Giải thích:“chicken” (thịt gà) là danh từ không đếm được => chọn “some”. Không chọn “a few” vì “a few” + danh từ số nhiều. Không chọn “a lot” vì “a lot” là trạng từ.

Back to top button