"Tải Trọng" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong bài viết ngày hôm nay, StudyTienganh sẽ đem đến cho độc giả kiến thức về chủ đề vận tải và xây dựng. “Tải Trọng” trong Tiếng Anh là gì có lẽ là câu hỏi chung có không ít người trong học tập và giao tiếp. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết hơn ngay trong bài viết dưới đây.
1. Tải Trọng trong Tiếng Anh là gì?
Trong Tiếng Anh, “tải trọng” thường được sử dụng là “load”.
Phiên âm là /lōd/.
Định nghĩa: a weight or source of pressure borne by someone or something. (một trọng lượng hoặc nguồn áp lực do ai đó hoặc vật gì đó gây ra).
Phân biệt “tải trọng” với “trọng tải”
“Tải trọng” với “trọng tải” thường rất dễ bị nhầm lẫn với nhau. Tuy nhiên trên thực tế, hai từ này có ý nghĩa khác biệt.
- Tải trọng: Là lực tác động từ bên ngoài tới một vật để xác định được sức bền cơ học của vật này. Nói cách khác, tải trọng được coi là số cân lượng hàng hóa, vật phẩm có trên xe.
- Trọng tải: Là khả năng chịu sức nặng trong thông số kỹ thuật của xe. Trong đó sẽ bao gồm cả tổng trọng lượng xe và tổng trọng lượng hàng hóa.
Trong Tiếng Anh, “tải trọng” thường được sử dụng là “load”. Phiên âm là /lōd/.
2. Ví dụ về cách sử dụng từ vựng “Tải Trọng” trong Tiếng Anh
Để hiểu hơn và ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả, người học cần áp dụng vào các ví dụ cụ thể trong thực tế. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ vựng “tải trọng” trong Tiếng Anh.
Ví dụ:
- The driver needs to know the vehicle’s load so that he can ensure safety and not be penalized for overloading compared to regulations.
- Người lái xe cần nắm được tải trọng của xe, như vậy mới có thể đảm bảo an toàn và không bị xử phạt do quá tải so với quy định.
- Load capacity is one of the indispensable parameters for every vehicle. Buyers need to know to use it properly and effectively.
- Tải trọng là một trong những thông số không thể thiếu đối với mỗi chiếc xe. Người mua cần nắm được để sử dụng đúng cách và hiệu quả.
- The payload of this vehicle is 5 tons. This is a suitable vehicle to carry heavy objects and materials for construction works.
- Tải trọng của chiếc xe này là 5 tấn. Đây là phương tiện thích hợp để chở các vật nặng, các vật liệu phục vụ cho công trình xây dựng.
Để hiểu hơn về từ vựng, người học cần áp dụng vào các ví dụ cụ thể trong thực tế.
3. Một số từ vựng Tiếng Anh liên quan
Ngoài từ vựng, “tải trọng” chủ đề vận tải và xây dựng còn rất nhiều thuật ngữ liên quan khác. Các từ ngữ mở rộng này sẽ góp phần giúp vốn từ của người học phong phú hơn, hữu ích trong cả giao tiếp và học tập. Dưới đây là một số từ vựng Tiếng Anh liên quan đến “tải trọng” độc giả có thể tham khảo:
- full load: tải trọng toàn phần
- fluctuating load: tải trọng dao động
- vehicle load: Tải trọng xe
- actual load: tải trọng thực, tải trọng có ích
- additional load: tải trọng phụ, tải trọng tăng thêm
- assumed load: tải trọng giả định, tải trọng tính toán
- alternate load: tải trọng đổi dấu
- average load: tải trọng trung bình
- balanced load: tải trọng đối xứng
- balancing load: tải trọng cân bằng
- bearable load: tải trọng cho phép
- critical load: tải trọng tới hạn
- demand load: tải trọng yêu cầu
- basic load: tải trọng cơ bản
- changing load: tải trọng thay đổi
- live load: hoạt tải
Hy vọng bài viết trên đây đem đến những thông tin hữu ích cho độc giả trong quá trình học tập và làm việc
Với bài viết trên, băn khoăn “tải trọng” trong Tiếng Anh là gì của độc giả đã được giải đáp. Đừng quên ghi lại và sử dụng thường xuyên từ vựng để ghi nhớ tốt hơn. StudyTienganh sẽ cung cấp cho các bạn nhiều chủ đề hấp dẫn hơn nữa trong tương lai. Chúc các bạn luôn học tốt!