Giáo dục

Sức hấp dẫn và thuyết phục trong bản Tuyên ngôn độc lập

1. Dàn ý Sức hấp dẫn và thuyết phục trong bản Tuyên ngôn độc lập ngắn gọn nhất:

1.1. Mở bài:

Giới thiệu khái quát về phong cách nghệ thuật của Hồ Chí Minh

Giới thiệu khái quát về nội dung của bản Tuyên ngôn độc lập

Dẫn dắt vào yêu cầu đề bài: Sức hấp dẫn và thuyết phục trong bản Tuyên ngôn độc lập

1.2. Thân bài:

“Tuyên ngôn độc lập” là một áng văn chính luận xuất sắc của nền văn học Việt Nam:

Hệ thống luận điểm, luận cứ, dẫn chứng phong phú, thuyết phục, lập luận chặt chẽ, sắc bén:

– Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trích nguyên văn câu nói của người Pháp và người Mĩ trong bản tuyên ngôn của họ khẳng định quyền tự do, bình đẳng của con người, là quyền sống.

=> Dùng “gậy ông đập lưng ông” để khẳng định giặc Mỹ xâm lược Việt Nam là đi ngược lại chính nghĩa, đi ngược lại tổ tiên.

– Tố cáo đanh thép tội ác của Pháp, khẳng định sức mạnh, ý chí tự lực tự cường của dân tộc Việt Nam:

+ Tác giả đã tiếp nối và phát huy tinh thần tự hào, tự tôn dân tộc, đặt cách mạng của dân tộc ngang hàng với các cuộc cách mạng lớn trên thế giới.

+ Dùng những lời tố cáo kèm theo những chứng cứ là sự thật lịch sử không thể chối cãi để khẳng định tội ác của thực dân Pháp đối với nhân dân Việt Nam:

  • Tước đoạt tự do dân chủ, chia rẽ khối đại đoàn kết dân tộc, thực hiện chính sách ngu dân, phong tỏa kinh tế, đánh thuế hàng trăm thứ.
  • Trong năm năm Pháp đã hai lần bán nước ta cho Nhật.

+ Nêu cao những truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt Nam như truyền thống khoan hồng nhân đạo, truyền thống anh hùng.

=> Khẳng định chủ quyền: Việt Nam không chỉ phá bỏ gông cùm thuộc địa gần 100 năm mà còn lật đổ chế độ quân chủ hàng chục năm để thiết lập chế độ mới, khẳng định Việt Nam có đủ điều kiện để được hưởng độc lập chính đáng.

– Tuyên ngôn độc lập hùng hồn và mạnh mẽ:

+ Thay mặt Chính phủ lâm thời, Bác tuyên bố phủ nhận hoàn toàn vai trò của Pháp đối với Việt Nam bằng cách đoạn tuyệt hoàn toàn quan hệ thuộc địa với Pháp, đồng thời xóa bỏ mọi hiệp ước mà Pháp đơn phương ký kết.

+ Tranh thủ dư luận thế giới bằng cách nêu cao tinh thần độc lập, dân chủ mà thế giới đã công nhận qua các hội nghị Tehran và Cựu Kim Sơn.

+ Tuyên ngôn và lời thề, tuyên bố nền độc lập tự do của dân tộc, nguyện hy sinh tất cả để bảo vệ nền độc lập tự do đó.

1.3. Kết bài:

Khẳng định lại giá trị của bản Tuyên Ngôn cho đến tận ngày nay.

2. Sức hấp dẫn và thuyết phục trong bản Tuyên ngôn độc lập hay nhất:

Bản “Tuyên ngôn Độc lập” của Chủ tịch Hồ Chí Minh là một văn kiện lịch sử quan trọng đánh dấu sự chấm dứt chế độ thực dân phong kiến, mở đầu kỷ nguyên độc lập, tự do ở Việt Nam. Nó được viết trong thời điểm đầy thử thách khi chính quyền cách mạng mới thành lập đang phải đối mặt với sự chống đối của các thế lực phản động nhằm phá hoại sự tiến bộ của họ. Tuy nhiên, tuyên bố đã được đưa ra và có giá trị to lớn đối với quốc gia.

Trong văn bản, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã dẫn một đoạn trong Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ làm cơ sở pháp lý và tiền đề cho toàn bộ tư tưởng bình đẳng. Điều này thể hiện trí tuệ, óc suy luận sáng tạo và sự cống hiến của ông cho sự nghiệp. Ông cũng dẫn tuyên bố của Pháp đề cao quyền tự do, bình đẳng của con người, đó là những quyền cơ bản và chính đáng mà không ai có thể phủ nhận.

Việc viện dẫn các bản tuyên ngôn của hai cường quốc trên thế giới đang âm mưu thôn tính Việt Nam, Chủ tịch Hồ Chí Minh nhằm tăng thêm sức thuyết phục cho bản tuyên ngôn độc lập dân tộc, đồng thời thể hiện sự tài hoa, trí tuệ của một nhà văn. Người nêu cao truyền thống bình đẳng, tự do, nhân nghĩa, ngăn chặn âm mưu xâm lược của chúng bằng nghệ thuật “gậy ông đập lưng ông”. Lập luận của anh ấy rất sắc bén và ngắn gọn, và giọng nói của anh ấy sáng sủa và hùng hồn. Bản tuyên ngôn này là tiếng nói khẳng định đầu tiên về cuộc đấu tranh chính nghĩa của dân tộc, không chỉ có ý nghĩa đối với cách mạng Việt Nam mà còn đối với phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới.

3. Sức hấp dẫn và thuyết phục trong bản Tuyên ngôn độc lập ngắn gọn nhất:

Trong cuộc đấu tranh gian khổ giành độc lập, dân tộc ta phải đương đầu với những kẻ thù vô cùng nguy hiểm, nhưng vẫn chiến đấu anh dũng để giành thắng lợi lịch sử. Trong Cách mạng Tháng Tám, trong hoàn cảnh hết sức thuận lợi, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã soạn và đọc Tuyên ngôn Độc lập tại Quảng trường Ba Đình lịch sử, mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc Việt Nam.

Tuyên bố được chia thành ba phần rất rõ ràng và mạch lạc: phần thứ nhất trình bày cơ sở lý luận của tuyên bố; phần thứ hai nêu cơ sở thực tiễn của tuyên ngôn; và phần thứ ba là một tuyên bố táo bạo và kiên quyết. Từ khía cạnh thành phần, có thể thấy tính chặt chẽ và logic của tuyên bố. Đây có thể coi là yếu tố tiên quyết làm nên thành công của tác phẩm.

Phần thứ nhất vô cùng quan trọng vì nó cung cấp cơ sở lý luận và tư tưởng cho bản Tuyên ngôn Độc lập của nước Việt Nam. Để đặt nền móng, Bác Hồ đã trích dẫn câu nói nổi tiếng và quan trọng nhất trong hai bản tuyên ngôn, Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ năm 1776: “Mọi người sinh ra đều bình đẳng. Tạo hóa đã cho họ những quyền tất yếu không ai có thể xâm phạm được, trong đó có Quyền sống, Quyền tự do. và mưu cầu hạnh phúc”, và Tuyên ngôn nhân quyền và công dân của Pháp năm 1791: “Tất cả mọi người sinh ra đều tự do, bình đẳng và có một số quyền tự nhiên, bất khả xâm phạm, trong đó có quyền tự do, quyền sở hữu và quyền mưu cầu hạnh phúc. .” Câu nói này nhằm thể hiện thâm ý của Bác.

Trước hết, hai bản tuyên ngôn này từ lâu đã được cả thế giới công nhận là những chân lý bất di bất dịch. Vì vậy, qua việc trích dẫn hai bản tuyên ngôn, Hồ Chí Minh đã xác lập cơ sở pháp lý vững chắc, với những lập luận vô cùng khách quan và thuyết phục. Hơn nữa, khi dẫn câu “Gậy cũ đập lưng trâu già” của Hồ Chí Minh, Người đã dùng chính cái lý của bọn sắp xâm lược ta để thuyết phục chúng. Nhưng ngoài ra, nó còn có ý nghĩa cảnh báo, cảnh giác đối với những kẻ xâm lược cầm chắc thất bại. Sử dụng các tuyên bố của Pháp và Mỹ – những cường quốc trên thế giới – để suy ra nền độc lập của Việt Nam, Bác Hồ đã khéo léo đặt Việt Nam ngang hàng với các cường quốc đó để nâng cao vị thế và tầm vóc của Việt Nam.

Vì vậy, cuộc Cách mạng Tháng Tám vừa diễn ra được sánh ngang với những cuộc cách mạng vĩ đại nhất trong lịch sử thế giới. Đồng thời, thông qua hai bản tuyên ngôn được coi là tinh hoa trí tuệ nhân loại, Bác Hồ đã nâng cao phong trào độc lập dân tộc của Việt Nam lên một tầm cao mới, tạo bàn đạp vững chắc cho cả dân tộc Việt Nam tiếp tục đấu tranh giành độc lập, tự do.

Phần thứ hai của bản tuyên ngôn độc lập của Việt Nam nêu ra cơ sở thực thi việc đòi độc lập của dân tộc. Bác Hồ cho rằng, nền độc lập của Việt Nam là hoàn toàn có cơ sở và chính đáng, dựa trên những thực tế lịch sử và văn hóa của dân tộc Việt Nam.

Ông đưa ra các ví dụ cụ thể như những nỗ lực đấu tranh của dân tộc Việt Nam trong quá khứ để bảo vệ đất nước khỏi sự xâm lược của các quốc gia thực dân, những cuộc kháng chiến chống lại chế độ thực dân.

Phần này của bản tuyên ngôn rất quan trọng, vì nó cho thấy rằng độc lập của Việt Nam không chỉ là một ý tưởng tưởng tượng, mà là một yêu cầu công bằng và hợp lý, được xây dựng trên cơ sở lịch sử và văn học hóa dân tộc.

Phần thứ ba của bản tuyên ngôn độc lập của Việt Nam là lời tuyên bố bạo ngược và dũng cảm, khẳng định quyết tâm của dân tộc Việt Nam trong việc đấu tranh cho độc lập, tự do và hạnh phúc của mình.

Bác Hồ cho rằng, dân tộc Việt Nam đã đến lúc phải đứng lên và tự quyết về tương lai của mình, không thể tiếp tục chịu sự kiểm soát và chi phối của các cấp nước thực dân.

Bản tuyên ngôn độc lập của Việt Nam đã được đọc trước hàng ngàn nhân dân tại Quảng trường Ba Đình lịch sử vào ngày 2 tháng 9 năm 1945, và đã trở thành những tài sản vô giá của dân tộc Việt Nam trong cuộc đấu tranh giành độc lập lập, tự do và hạnh phúc của mình.

Back to top button