Cấu trúc Regret: Cách dùng, ví dụ và bài tập vận dụng
Cấu trúc regret thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh, gây “khó nhằn” cho không ít người học. Vậy regret nghĩa là gì? Được sử dụng trong trường hợp nào? Cùng ELSA Speak khám phá bài viết dưới đây để nắm chắc điểm ngữ pháp này nhé!
Cấu trúc regret và cách sử dụng
Cấu trúc regret dùng để diễn tả sự hối tiếc, hối hận về một việc đã làm trong quá khứ. Regret có thể kết hợp đồng thời với V-ing hoặc To V.
Những cụm từ thường dùng với regret trong tiếng Anh:
Bên cạnh đó, regret có thể được thay thế bởi các từ đồng nghĩa như sau:
1. Cấu trúc regret + to V
Cấu trúc regret + to V diễn tả việc lấy làm tiếc khi phải thông báo một tin tức nào đó, thường đi kèm với các động từ như: tell, say, announce, inform,…
Ví dụ:
- We regret to announce that the flight was canceled. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng chuyến bay đã bị hủy.)
- I regret to announce that you are the one with the lowest score. (Tôi rất tiếc khi phải thông báo rằng bạn là người có điểm số thấp nhất.)
2. Cấu trúc regret + V-ing
Cấu trúc regret + V-ing được dùng để diễn tả sự hối hận về một việc đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- I regret lending her my camera. She has ruined it already. (Tôi rất hối hận khi cho cô ấy mượn máy ảnh. Cô ấy đã làm hỏng nó rồi.)
- We regret not disobeying our parents. (Chúng tôi rất hối hận vì đã không vâng lời ba mẹ.)
3. Lưu ý cần nắm về cấu trúc regret
Động từ regret được chia theo thì và chủ ngữ câu.
Ngoài ra, bạn cần phân biệt mục đích sử dụng và ý nghĩa để tránh nhầm lẫn giữa cấu trúc: Regret + To V hoặc Regret + V-ing nhé.
Có thể bạn quan tâm:
- Cấu trúc After
- Cấu trúc prefer
- Cấu trúc suggest
Phân biệt cấu trúc regret, remember, forget trong tiếng Anh
Cấu trúc regret, forget, remember mang ý nghĩa khác nhau nhưng cấu trúc lại khá giống nhau. Vì vậy, chúng thường gây nhầm lẫn cho người học khi làm bài kiểm tra, bài thi.
So sánh cấu trúc regret, forget và remember:
Bài tập vận dụng cấu trúc regret [có đáp án chi tiết]
Bài tập: Chia động từ ở dạng thích hợp.
1. I regret not (buy) _________ this T-shirt.
2. I regret (tell) ______ Mike what we were planning to do.
3. I regret (tell) ______ her that she failed the final exam.
4. John regretted (speak) ______ so rudely to Linda.
5. We regret (announce) ______ the late arrival of the 5:45 from Ha Noi.
6. I regret (go) ______ to the cinema.
7. I regret (inform) ______ that your trip was canceled.
8. Binh regretted not (take) ______ a key when going out.
Đáp án:
Xem thêm: cấu trúc remember
Bài viết trên đã tổng hợp kiến thức về cấu trúc regret và bài tập vận dụng chi tiết. Hy vọng những kiến thức bổ ích này có thể giúp bạn đạt điểm cao trong các kỳ thi cũng như giao tiếp tiếng Anh tốt hơn.
Ngoài ra, để nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện, bạn hãy luyện tập thường xuyên cùng ELSA Speak nhé. Đây là app học tiếng Anh hàng đầu hiện nay, sử dụng công nghệ A.I. nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức.
Đặc biệt, bạn sẽ được thiết kế lộ trình học riêng biệt, phù hợp với năng lực cá nhân. Thông qua 5.000+ bài học, 25.000+ bài luyện tập, người dùng sẽ được nâng cao các kỹ năng: Phát âm, nghe, dấu nhấn, hội thoại, intonation,…
Chỉ với 10 phút luyện tập cùng ELSA Speak mỗi ngày, bạn đã có thể cải thiện trình độ tiếng Anh lên đến 40%. Vậy thì còn chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro và trải nghiệm ngay hôm nay!