Tiếng anh

Phó từ trong tiếng anh

Có nhiều bạn vẫn băn khoăn không biết phó từ trong tiếng Anh là gì và các sử dụng như thế nào. Vậy hãy cùng tìm hiểu cùng cô Hoa qua bài viết dưới đây nhé!

I. Định nghĩa

Phó từ là một loại từ dùng để bổ sung ý nghĩa cho một động từ, một tính từ, một cụm từ.

Ví dụ:

He speak English well – Anh ấy nói tiếng anh tốt

II. Vị trí của phó từ trong câu

Phó từ đứng đầu câu

  • Các phó từ liên kết, thường nối một mệnh đề với những gì được nói đến trước đó, luôn đứng ở vị trí này.
  • Phó từ chỉ thời gian có thể đứng ở vị trí này khi chúng ta muốn cho thấy có sự trái ngược, đối chọi với một câu hay mệnh đề về thời gian trước đó.
  • Các phó từ chỉ quan điểm hay nhận xét, bình luận cũng có thể đứng ở vị trí này khi muốn nhấn mạnh những gì chúng ta sắp nói tới.

Ví dụ:

We invited all the family.However, not everyone could come – chúng tôi mới tất cả gia đình tuy nhiên không phải gia đình nào cũng đến

Phó từ đứng giữa câu

Các phó từ dùng để thu hút sự chú ý vào một điều gì đó (e.gjust,even), phó từ chỉ tần số vô tận, không xác định cụ thể (e.g.often,always,never) và phó từ chỉ mức độ (chắc chắn tới đâu), khả năng có thể xảy ra (e.gprobably,obviously,clearly,completely,quite,almost) đều thích hợp ở vị trí này.

Ví dụ:

  • She’s been everywhere – she’s even been to Tibet and Nepal.
  • My boss often travels to Malaysia and Singapore but I’ve never been there.
  • Have you finished yet? I haven’t quite finished. I’ve almost finished.

Phó từ đứng cuối câu

Phó từ chỉ thời gian và tần số có xác định (e.g.last week, every year), phó từ chỉ cách thức (adverbs of manner) khi chúng ta muốn tập trung vào cách thức một việc gì đó được làm (e.g.well, slowly, evenly) và phó từ chỉ nơi chốn (e.g.in the countryside, at the window) thường được đặt ở cuối câu.

Ví dụ:

  • I chewed the food slowly because it hadn’t been cooked very well.
  • She was standing at her window, looking out at her children who were playing in the garden.

III. Các loại phó từ và cách dùng trong tiếng Anh

Phó từ chỉ cách thức (Adverbs of manner)

  • Slowly (chậm chạp)
  • Quickly (một cách nhanh nhẹn)
  • Joyfully (một cách vui vẻ)
  • Sadly (một cách buồn bã)
  • well (tốt, giỏi)
  • Badly (tồi, dở) …

Phó từ chỉ mức độ (Adverbs of degree)

  • Enough (đủ)
  • absolutely (tuyệt đối)
  • strictly (triệt để)
  • fairly (khá, hoàn toàn)
  • completely (hoàn toàn)
  • entirely (hoàn toàn)
  • quite (hoàn toàn)
  • just (vừa)
  • nearly (gần nh­ư)
  • almost (gần nh­ư)
  • only (chỉ riêng)
  • too (quá),
  • very (rất)
  • extremely (cực độ)
  • really (thực sự)…

Phó từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place)

  • Here (đây)
  • there (đó)
  • near (gần)
  • everywhere (mọi nơi)
  • nowhere (không nơi nào)
  • northwards (về phía bắc)
  • forwards (về phía Trước)
  • backwards (về phía sau)
  • clockwise (theo chiều kim đồng hồ) …

Phó từ chỉ thời gian (Adverbs of time):

  • Now (bây giờ)
  • today (hôm nay)
  • tomorrow (ngày mai)
  • yesterday (hôm qua)
  • soon (ngay)
  • still (vẫn còn)
  • then (sau đó)
  • yet (còn, còn nữa)
  • afterwards (sau này)
  • before (Trước đó)
  • at once (lập tức)
  • lately (gần đây)
  • recently (gần đây) ..

Phó từ chỉ sự th­ờng xuyên (Adverbs of frequency)

  • Frequently (th­ờng xuyên)
  • always (luôn luôn)
  • never (không bao giờ)
  • occasionally (thỉnh thoảng)
  • usually (th­ờng)
  • often (th­ờng)
  • regularly (đều đặn)
  • seldom (ít khi, hiếm khi)
  • rarely (ít khi, hiếm khi)…

Phó từ nghi vấn (Interrogative adverbs)

  • When? (lúc nào)
  • where?(ở đâu)
  • why? (tại sao)
  • how (như­ thế nào? bằng cách nào?). How is this word spelt? (Từ này đánh vần như­ thế nào?)
  • When did he die? (Anh ta chết lúc nào?)
  • Where does she come from? (Cô ta từ đâu đến?)
  • Why were you late? (Tại sao anh đến muộn?)

Phó từ quan hệ (Relative adverbs)

  • When (khi mà),
  • where (nơi mà),
  • why (vì sao, tại sao).

Ví dụ:

Chẳng hạn, Sunday is the day when very few people go to work (Chủ nhật là ngày mà rất ít người đi làm việc), One of the countries where people drive on the left (Một trong những nước nơi người ta lái xe về bên trái), That is the reason why I come here (Đó là lý do vì sao tôi đến đây).

Ngoài ra, còn có Phó từ bổ nghĩa câu (Sentence adverbs) nh­ Certainly (chắc chắn), Evidently (hiển nhiên), Obviously (hiển nhiên), Naturally (tất nhiên),Clearly (rõ ràng), Probably (có lẽ), Undoubtedly (không nghi ngờ gì nữa), Fortunately (may thay), Unfortunately (rủi thay) …Chẳng hạn, Fortunately,everyone returned home safe and sound (May thay, mọi người đều trở về nhà bình an vô sự).

Một số chủ thể ngữ pháp có thể bạn quan tâm 1. DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH – ĐỊNH NGHĨA, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP 2. CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH: BÍ QUYẾT GHI NHỚ 12 THÌ CƠ BẢN 3.

CÂU BỊ ĐỘNG TRONG TIẾNG ANH (PASSIVE VOICE)

III. Cách thành lập phó từ

Th­ường thì phó từ hình thành bằng cách thêm ly vào tính từ t­ương xứng.

Ví dụ:

  • Large (rộng rãi) – Largely
  • Extreme (cực độ) – Extremely
  • Brief (ngắn gọn) – Briefly
  • Boring (buồn tẻ) – Boringly
  • Repeated (lặp đi lặp lại) – Repeatedly
  • Quick (nhanh nhẹn) – Quickly
  • Happy (sung s­ớng) – Happily
  • Greedy (tham lam) – Greedily
  • Useful (hữu ích) – Usefully
  • Beautiful (đẹp) – Beautifully
  • Normal (thông th­ờng) – normally
  • Actual (thực sự) – actually
  • Reliable (xác thực) – Reliably
  • Pitiable (đáng th­ơng) – Pitiably
  • Tangible (hiển nhiên) – tangibly
  • Credible (đáng tin cậy) – Credibly

Ngoại lệ

  • True (thật, đúng), truly
  • Due (đúng, đáng), duly
  • Whole (toàn bộ), wholly
  • Good (tốt, giỏi), well
  • Other (khác), otherwise

Cũng có trường hợp tính từ và phó từ giống nhau về hình thức .

Ví dụ:

  • It takes me an hour to walk there and back (Tôi phải mất một tiếng đồng hồ để đi từ đây đến đó rồi quay về),
  • A pretty girl (Một cô gái xinh xắn)
  • The situation seems pretty hopeless (Tình thế có vẻ khá tuyệt vọng),
  • In the near future (Trong t­ơng lai gần đây)
  • Sit near enough to see the screen (Hãy ngồi đủ gần để nhìn thấy màn ảnh),
  • Still water (Nước phẳng lặng)
  • She is still unconscious (Cô ta vẫn còn bất tỉnh),
  • A little garden (Một khu vườn nhỏ)
  • I slept very little last night (Đêm qua tôi ngủ rất ít),
  • A late marriage (Một cuộc hôn nhân muộn mằn)
  • She married late (Cô ta lấy chồng muộn),
  • A nation-wide advertising campaign (Một chiến dịch quảng cáo trên toàn quốc) –
  • Police are looking for him nation-wide (Cảnh sát đang truy lùng hắn trên toàn quốc),
  • Bodily organs (Các bộ phận của cơ thể)
  • The audience rose bodily to salute the colours (Toàn thể cử toạ đứng dậy chào cờ)…

Những tính từ tận cùng bằng ly, chẳng hạn nh­ Friendly (thân thiện), Likely (có thể, chắc), Lonely (cô đơn)…, không được dùng nh­ phó từ.Để diễn tả chúng d­ới dạng phó từ, ta phải lập những cụm từ nh­ In a friendly manner/way (một cách thân thiện) chẳng hạn.

IV. Bài tập

a/ James is careful. He drives ____________.

b/ The girl is slow. She walks ____________.

c/ Our teacher is angry. She shouts ____________.

d/ He is a bad writer. He writes ____________.

Đáp án:

a/ James is careful. He drives carefully.

b/ The girl is slow. She walks slowly.

c/ Our teacher is angry. She shouts angrily.

d/ He is a bad writer. He writes badly.

Hy vọng những chia sẻ trên đây về phó từ trong tiếng Anh phần nào đã giúp ích cho các bạn trong quá trình ôn luyện và học tập,

Chúc các bạn học tốt!

Nếu cần tư vấn miễn phí về lộ trình học giao tiếp cho người mất gốc, các bạn để lại thông tin tại đây để được hỗ trợ nhé!

Back to top button