Văn mẫu mô tả Bức tranh phố huyện và tâm trạng nhân vật Liên trong truyện ngắn Hai đứa trẻ
Bức tranh phố huyện và tâm trạng nhân vật Liên đại diện cho những đường nét nổi bật trong truyện ngắn Hai đứa trẻ của nhà văn Thạch Lam. Bằng lối văn tưởng tượng và sâu sắc, Thạch Lam đã lọt vào tâm hồn nhân vật, khắc họa chân thực những cảm xúc và suy nghĩ của họ. Cùng khám phá những văn mẫu dưới đây để hiểu rõ hơn về điều này.
Các tác phẩm ngắn của Thạch Lam luôn nổi bật với phong cách lãng mạn, giọng văn thơ mộng, và Hai đứa trẻ cũng không phải là ngoại lệ. Hãy cùng tìm hiểu về bức tranh phố huyện và tâm trạng của nhân vật Liên trong câu chuyện.
Tổng hợp các bài văn mẫu phân tích về bức tranh phố huyện và tâm trạng nhân vật Liên qua ngòi bút của Thạch Lam trong tác phẩm ngắn Hai đứa trẻ
I. Cấu Trúc Nội Dung Các Bài Văn Mẫu Phân Tích Bức Tranh Phố Huyện Và Tâm Trạng Nhân Vật Liên
1. Bắt đầu:
– Tổng quan về Thạch Lam: Nổi tiếng với phong cách văn lãng mạn, ngôn từ thơ mộng nhưng không u buồn, đắm chìm trong thế giới đau thương như nhiều nhà văn cùng thời.
– Giới thiệu tổng quan về truyện ngắn ‘Hai đứa trẻ’.
2. Phần Chính:
a. Bức tranh phố huyện bí ẩn và tâm hồn của nhân vật Liên
* Khung cảnh buổi chiều tà:
– Âm thanh: Tiếng trống từ xa kêu nhỏ dần, tiếng ếch nhái reo vang trên cánh đồng, tiếng muỗi vo ve.
– Sắc màu:
+ ‘bầu trời phía tây sáng lên như ngọn lửa rực cháy, những đám mây hồng nồng như than cháy sắp tắt’
+ ‘tầm nhìn đen bóng của rặng tre làng nổi bật trên bức tranh thiên nhiên’
⇒ Âm thanh và gam màu gợi lên cảm giác buồn thương, hình ảnh của sự tàn lụi.
– Khoảng không gian: Bị chật chội, như bị hạn chế.
– Thời gian: Duyên dáng chậm rãi từ buổi chiều đến đêm tối.
⇒ Dưới bàn tay tài năng của Thạch Lam, buổi chiều giữa phố huyện trở nên u ám hơn, ngày tàn trôi qua nhanh chóng, và phố huyện lộ diện với vẻ tiêu điều, bộn bề của cuộc sống ảm đạm.
– Trạng thái tâm lý của Liên:
Tâm hồn nhạy cảm và tinh tế của cô bé Liên rơi vào một nỗi buồn man mác: ‘Liên không hiểu vì sao, nhưng lòng chị tràn ngập nỗi buồn man mác trước cái khoảnh khắc của hoàng hôn’.
* Bức tranh chợ huyện sa mạc
– Hình ảnh chợ huyện bị bỏ hoang: ‘trên bề mặt chợ đầy rác, với vỏ bưởi, vỏ thị, lá nhãn và mảnh vụn mía’.
– Nhóm trẻ nghèo nhặt rác, chúng háo hức nhặt nhạnh mỗi cái thanh nứa, mảnh tre hay bất cứ thứ gì có thể tái chế…
– Tâm trạng của Liên: chứa đựng lòng thương cảm.
* Những cá nhân tại phố huyện
– Mẹ con chị Tí:
+ Ngày nào cũng bám trụ với việc mò cua bắt ốc, đêm đến vẫn chăm chỉ lầm lũi dọn gánh nước.
+ Gặp gỡ toàn bộ là những người vô gia cư và nghèo đói.
+ Dù kiếm ít lắm, nhưng mỗi đêm mẹ con chị Tí vẫn cố gắng dọn hàng để kiếm sống.
⇒ Mẹ con chị đang chống đỡ trong cuộc sống.
– Chị em Liên cùng với quán tạp hóa giản dị… nhưng giá trị của họ không thể đo lường bằng số tiền.
– Bà cụ Thi trở thành biểu tượng của sự khốn khổ trong bóng tối xã hội ấy.
⇒ Diễn biến tâm trạng của Liên thể hiện một tâm hồn tinh tế, nhạy cảm và đồng cảm với những người không có tương lai, không hạnh phúc.
b. Tâm trạng của Liên trong đêm tối và trước ánh đèn
* Khung cảnh phố huyện khi bóng đêm buông xuống
– Khung cảnh:
+ Bóng tối phủ lên tất cả, phố huyện chìm trong sự tăm tối.
+ Ánh sáng nhỏ bé yếu ớt chỉ là đốm, là kẽ, là vệt, là chấm và cuối cùng chỉ là điểm sáng thưa thớt.
⇒ Sự đối lập giữa ánh sáng và bóng tối hiện rõ, với hình ảnh ngọn đèn lẻo lơ nơi quán hàng của chị Tí là biểu tượng cho cuộc sống nhỏ bé, nghèo khổ, và đêm tối đầy thách thức. Ngọn đèn ấy tuy nhỏ bé nhưng vẫn là nguồn lạc quan sống của những con người vô danh, nhỏ bé trong cuộc sống đen tối.
– Hoạt động của con người:
+ Các cửa hàng đóng cửa im lặng.
+ Gánh phở của bác Siêu so với mẹ con chị Tí có vẻ nhẹ nhàng hơn, nhưng lại đối mặt với nguy cơ đáng sợ: thất nghiệp. Vì ở vùng quê này, những món quà của bác Siêu trở nên xa xỉ.
+ Vợ chồng bác Xẩm sống dưới bóng màn trời, chờ đợi sự giúp đỡ từ đất đai. Sự hy vọng của họ giống như một bức tranh tươi sáng trong cảnh đen tối.
+ Mẹ con chị Tí với hàng nước đơn sơ của mình.
+ Chị em Liên với quán nhỏ của mình.
⇒ Cuộc sống nghèo khó, monotonous, thiếu sáng tạo, và nhạt nhẽo.
* Tâm trạng của Liên:
– Đêm tối với Liên quen thuộc, không còn làm cho cô bé sợ hãi.
– Liên liên tục hồi tưởng về quá khứ tươi đẹp ở Hà Nội, nơi ánh đèn lung linh và rực rỡ.
– Những người dân trong phố huyện luôn kì vọng vào sự xuất hiện của điều gì đó mới mẻ, tươi sáng, để làm tan biến bóng tối âm u bao trùm phố huyện.
⇒ Với trái tim nhạy bén và tình cảm, Thạch Lam đã phát hiện ra những xúc cảm sâu thẳm, những ước ao thầm kín trong cuộc sống của những con người tự cho mình là an phận.
c. Tâm trạng mong đợi tàu
* Tâm trạng hân hoan đợi chờ:
– Dù bị buồn ngủ đến mức mắt rơi nhưng An vẫn nhắc chị tàu đến để đánh thức em.
– Trong khi đó, Liên ngồi yên, đôi mắt tròn ngắm nhìn sao trời….
* Tâm trạng chờ đón tàu:
– Khi nhận ra ánh đèn tàu từ xa và nghe thấy tiếng còi vang vọng, Liên nhanh chóng đánh thức em gái.
– Khi chiếc tàu đi qua, Liên dẫn em đứng dậy để cùng nhau ngắm đoàn tàu vụt qua.
* Tâm trạng khi tàu đi ngang qua:
– Trầm ngâm, đong đầy tiếc nuối.
– An suy nghĩ lo lắng: ‘Hôm nay tàu trống vắng thế này có lẽ chị không đông như bình thường?’ Còn Liên mê đắm trong thế giới tưởng tượng của mình.
* Ý nghĩa của việc đợi chờ tàu:
– Đợi tàu là nét sống không thể thiếu, một nhu cầu cấp bách trong cuộc sống của chị em Liên.
– Chờ đợi tàu là hy vọng lên đỉnh, là mong muốn thay đổi số phận.
– Thông qua việc chờ đợi tàu, Thạch Lam mô tả sự đồng cảm và lòng trắc ẩn trước cuộc sống khó khăn của những người nhỏ bé, đặc biệt là những đứa trẻ đang ôm trọn ước mơ vươn lên ánh sáng, khát khao thay đổi cuộc đời.
3. Kết luận
– Tổng quan và mở rộng vấn đề
II. Bài Phân Tích Văn Mẫu Bức Tranh Phố Huyện Và Tâm Trạng Nhân Vật Liên
Bài số 1
Bước vào thế giới của Thạch Lam, chúng ta chìm đắm vào một không gian nghệ thuật độc đáo, một thế giới hiện thực sôi động với vẻ đẹp thơ mộng. Hai đứa trẻ là một tác phẩm ngắn mang đậm dấu ấn của Thạch Lam, nơi ông tận dụng để thể hiện tình yêu thương sâu sắc qua hình ảnh của phố huyện và tâm trạng động chạm của nhân vật Liên.
Là một trong những thành viên nổi bật của nhóm Tự lực văn đoàn, Thạch Lam đã chọn cho mình một phong cách riêng biệt với tầm nhìn nghệ thuật đặc sắc. Ông coi nhà văn như người mang trách nhiệm đưa ra những giá trị tốt đẹp, tạo ra sự công bằng và yêu thương trong cuộc sống, đồng thời khẳng định rằng văn chương không chỉ là một lĩnh vực nghệ thuật mà còn là một công cụ quan trọng tham gia vào sự đổi mới xã hội.
Vào thời kỳ đó, trên diễn đàn văn học, mọi người cùng tạo ra những câu chuyện ngắn với cốt truyện hấp dẫn, tình tiết gây cấn hoặc những câu chuyện tình ái nồng nàn của giới thượng lưu. Con đường mà Thạch Lam chọn sẽ dẫn đến đâu, liệu sẽ là ‘mảnh đất chết’ của nghệ thuật hay không? Đó là một loại truyện không có cốt truyện. ‘Thạch Lam đến với văn chương như mang theo một sứ mệnh hòa giải, hòa giải giữa thơ và văn xuôi, giữa hiện thực và lãng mạn’ (Chu Văn Sơn). Truyện của Thạch Lam tập trung nhiều vào những biến thái tinh tế, mơ hồ trong đời sống tâm hồn (không phải phân tích tâm lí lạnh lùng như Nam Cao), và như thế, trôi theo dòng cảm xúc, tâm trạng, tạo cảm giác xao xuyến rất đặc biệt khi đọc. Mỗi truyện ngắn của Thạch Lam như một bài thơ trữ tình đầy xúc động nhưng cũng rất ấm áp và sâu sắc. Nhà nghiên cứu văn học Vũ Ngọc Phan gọi truyện của Thạch Lam là truyện ‘tình cảm’ và cho rằng Thạch Lam ‘tin ở chủ nghĩa duy cảm’. Ông đặt mình vào một phái riêng của tiểu thuyết.
Bởi vì không chú trọng vào cốt truyện, Thạch Lam cũng không theo đuổi các đề tài lớn; phạm vi của cuộc sống xã hội được phản ánh không rộng lớn, những vấn đề được đặt ra không gây ra nhiều tranh cãi như trong nhiều tác phẩm của Ngô Tất Tố, Vũ Trọng Phụng… Chất liệu tạo ra cuộc sống trong tác phẩm của Thạch Lam được ông lựa chọn từ những thứ nhỏ bé đến vụn vặt, những điều có thể bị lãng quên nếu không chú ý.
Tài năng của Thạch Lam nằm ở chỗ ông vượt lên trên đề tài, kiểm soát chất liệu, chiếm lĩnh phạm vi phản ánh thông qua lăng kính chủ quan và phong cách nghệ thuật tinh tế. Và như tự nhiên, Thạch Lam đã truyền tải một loại tình yêu ngọt ngào đối với nhiều tác phẩm của mình, nơi người đọc luôn cảm nhận được mùi hương đặc trưng: dịu dàng và lan tỏa, thoang thoảng và gây nghiện, mơ hồ nhưng đầy ám ảnh. Thạch Lam ‘vừa sống vừa lắng nghe chung quanh cũng là lắng nghe mình phản ứng trước mọi sự kiện bên ngoài và bên trong mình, sau đó trang trọng đề xuất với mọi người thảo luận về điều hơn lẽ thiệt, dù có thể là một điều nhỏ như sợi tóc’ (Nguyễn Tuân).
Nếu chỉ nhìn bề ngoài, ta có thể thấy cách Thạch Lam chọn chất liệu gần giống với những nhà văn hiện thực giàu tính nhân đạo như Nam Cao, Nguyên Hồng, Tô Hoài… Nhưng nếu đào sâu khám phá nhiều tác phẩm của Thạch Lam, ta lại cảm thấy ông rất gần với các nhà văn lãng mạn như: Nhất Linh, Hoàng Đạo, Khái Hưng, bởi ông luôn kích thích độc giả bằng những ước mơ, hoài bão tốt đẹp. Thạch Lam tạo ra một loại chủ nghĩa tình cảm độc đáo không giống Víctor Hugo, người đứng đầu tao đàn lãng mạn Pháp, và cũng không giống Nhất Linh và Hoàng Đạo, hai người anh của mình – những người có thể coi là đứng đầu tao đàn lãng mạn Việt Nam. Thạch Lam mang đến cho văn học một hương vị như cánh bướm nhẹ nhàng đậu trên bông hoa’ (Nguyễn Đức Quyền). ‘Một loại hương Hoàng Lan thanh tao được chưng cất từ những nỗi đau của cuộc sống’ (Chu Văn Sơn).
Hai Đứa Trẻ là một trong những tác phẩm đặc sắc của Thạch Lam. Nói về hai chị em (Liên và An), đưa ra hình ảnh hai đứa trẻ được giao nhiệm vụ giữ gìn một gian hàng tạp hóa ở phố huyện. Khi đêm về, những bóng người lạ lẫm đi qua như những đám sáng nhỏ: mẹ con chị Tý, bác phở Siêu, cụ Thi điên, gia đình bác Xẩm. Họ và bóng tối của phố huyện đều làm cho trái tim trẻ thơ rung động. Dù buồn ngủ đến mấy, hai chị em vẫn giữ thức để đợi tàu đêm chạy qua. Đoàn tàu như một vệt sao băng chói lọi một lúc rồi chìm vào bóng tối to lớn…
Truyện chỉ có vậy, nhưng đến tận hôm nay, nó vẫn giữ nguyên sức hút. Có một cái gì đó vừa quen thuộc vừa mới lạ, tạo nên sự ngạc nhiên và xao xuyến mãi mãi.
Sức cuốn hút của Hai Đứa Trẻ xuất phát từ không khí đặc trưng của câu chuyện. Khi bước vào thế giới nghệ thuật của nó, người đọc bị quyến rũ bởi không khí đầy nồng nàn của miền quê nghèo, chuyển từ chiều tà dần về đêm và tối tăm dần tới khuya. Một điều kỳ lạ là sinh khí của câu chuyện được tạo nên bởi bức tranh của một phố huyện mất dần sức sống. Cuộc sống ở đây đang phai nhạt, gợi lên cảm giác mệt mỏi. Điều này lan tỏa từ không gian đến thời gian, từ cảnh vật, vật phẩm đến con người… Tất cả đều âm thầm nói với chúng ta rằng phố huyện này là một miền quê đang chìm vào quên lãng, nơi heo hút bị cuộc sống bỏ quên. Tuy nhiên, qua mô tả của Thạch Lam, có điều gì đó ấm áp thấm vào tâm hồn vì không khí buồn tạo ra là ‘buồn mà rất đẹp’ (Vũ Ngọc Phan). ‘Hai Đứa Trẻ’ mang hương vị của quê hương êm dịu và sâu sắc’ (Nguyễn Tuân). Thạch Lam đã thổi hồn mình vào bức tranh phố huyện, và đây là thành công đầu tiên và cuối cùng, là thành công đặc sắc nhất của truyện ngắn Thạch Lam.
Theo nhà nghiên cứu Vũ Ngọc Phan: ‘Mỗi nhân vật của Thạch Lam đều phản ánh tâm hồn Thạch Lam’. Hai Đứa Trẻ thực chất là tâm trạng của nhân vật Liên được đặt trong không khí trầm buồn mà nhà văn đã thổi hồn vào đó. Biến thái tinh tế của tâm trạng buồn, mơ hồ, khắc khoải, hiện hữu và mong manh đã trở thành điều ám ảnh. Ban đầu chỉ là những xao lạc từ buổi chiều tàn trước cảnh chợ tàn. Khi màn đêm buông xuống, tâm hồn trẻ thơ xôn xao, u buồn đến tội nghiệp để cuối cùng trỗi dậy khi đoàn tàu chạy qua. Dòng cuối cùng là giấc ngủ yên bình ‘tịch mịch và đầy bóng tối’ của nhân vật Liên, nhưng để lại nhiều nỗi niềm bâng khuâng. Chất thơ của Hai Đứa Trẻ đã được khơi dậy từ những cảm xúc như vậy.
Bức tranh phố huyện trong Hai Đứa Trẻ là kí ức thơ ấu của Thạch Lam. Theo kể của bà Nguyễn Thị Thế, chị ruột của Thạch Lam: ‘Tôi không ngờ em Sáu có trí nhớ mạnh như vậy, như câu chuyện về hai chị em đợi tàu đêm trước khi đi ngủ. Khi ấy, tôi mới chín tuổi, em tôi mới tám, và mẹ đã giao cho hai chị em tôi coi cửa hàng’. Thời thơ ấu của Thạch Lam gắn liền với phố huyện Cẩm Giàng, nơi cha mất và mẹ con trở về quê ngoại). Không gian buồn bã, lạnh lẽo của phố huyện như một ảo giác, thường xuyên xuất hiện trong nhiều tác phẩm của Nhất Linh, Hoàng Đạo và đặc biệt là Thạch Lam sau này. Thời gian giữ lại nhiều dấu ấn không thể phai nhòa trong tâm hồn đa cảm và tinh tế của Thạch Lam. Nhân vật Liên, thực ra, là việc Thạch Lam đánh thức lại kí ức thơ ấu của mình, để trở về phố huyện, nơi ‘bóng tối u uất của đời thôn quê lưới mái lá nát hoặc những đêm sâu trong huyện’ (Thế Lữ).
Bức tranh phố huyện qua đôi mắt của hai đứa trẻ đầy đủ màu sắc, âm thanh, đường nét và sự kết hợp hoàn hảo giữa cảnh vật và con người. Tất cả đều tràn đầy nét u buồn: con đường vào làng, bờ sông, chợ phố, ga xe lửa, lũy tre… Những đường nét giản dị, mộc mạc. Màu xám đen của bóng tối hòa quyện với ánh sáng nhạt nhòa. Màu chủ đạo của bức tranh là màu xám đen của bóng tối hòa quyện với những vùng sáng nhỏ. Màu ‘đỏ rực như lửa cháy’ của mặt trời tắt và màu ‘hồng nhạt’ của những đám mây tồn tại trong chớp mắt rồi ‘đen lại’, tan biến để nhường chỗ cho bóng tối lan tràn.
Khi bóng đêm trải chiều, ‘âm thanh của ếch nhái kêu râm ran trên cánh đồng theo làn gió nhẹ’, và ‘đàn muỗi bắt đầu phát ra tiếng vo ve’, nhưng ấn tượng nhất là ‘âm thanh của trống thu không trên mái nhà nhỏ của huyện, từng tiếng reo vang lên để mời gọi buổi chiều’. Tạo không khí truyện là thách thức lớn nhất đối với nhà văn, và Thạch Lam đã mê hoặc khán giả bằng tiếng trống thu không thổi vào từng tiếng một một cách tự nhiên. Âm thanh quen thuộc của tiếng trống thu không đã đánh thức mọi bàng khuâng, mơ hồ và man mác về một phố huyện xa xưa trong tâm hồn Thạch Lam. Tiếng trống thu không trở thành linh hồn của buổi chiều, làm cho phố huyện bình lặng đến nao nao buồn. Điều đó thật sự là ‘một chiều êm đềm như bài hát ru’. Cách Thạch Lam diễn đạt đã tạo nên vẻ đẹp êm dịu và buồn của buổi chiều trong truyện. Ông nhẹ nhàng đưa vào những hình ảnh thiên nhiên đầy lãng mạn.
Trong bức tranh phố huyện, đêm tối không chỉ là một phần của không gian vật lý, mà còn là một nhân vật nghệ thuật. Thạch Lam thường xuyên nhìn nhận cuộc sống từ những góc tối tăm, và vì vậy, hình ảnh của bóng tối thường xuyên xuất hiện trong tác phẩm của ông. Bóng tối không chỉ là một đám mây mờ đen chuyển từ ban ngày sang đêm, mà nó còn tạo ra một không khí đặc biệt. Trong truyện, bóng tối xuất hiện không dưới 30 lần, làm nổi bật sự lụi tàn của ngày và sự chiếm lĩnh của bóng tối, như ‘dãy tre làng trước mặt đen nhánh, nổi rõ trên bức tranh đêm’. Bóng tối tiếp tục âm thầm vây quanh từng sự vật, như một con quái vật khổng lồ nuốt chửng cả phố huyện. Đêm tối không chỉ là nền của bức tranh, mà còn là không gian xã hội và nghệ thuật của tác phẩm, là biểu tượng cho cuộc sống khó khăn và tăm tối ở phố huyện.
Bóng tối trở thành một thế lực mạnh mẽ, tạo cảm giác lo lắng, hồi hộp và mong đợi. Nó như một quái vật khổng lồ nuốt chửng cả cảnh và con người ở phố huyện. Bóng tối không chỉ là nền tối tăm cho câu chuyện mà còn là không gian xã hội và nghệ thuật. Nó là biểu tượng của cuộc sống nghèo nàn, tăm tối, không lối thoát cho những người ở phố huyện. Bóng tối đè nặng lên số phận, khiến họ trở nên nhỏ bé hơn, tội nghiệp hơn, và hầm hiu hơn.
Ngược lại với bóng tối, ánh sáng là đối tượng đối lập. Tác giả đã thành công trong việc sử dụng sự tương phản để làm nổi bật sự tồn tại của những điểm sáng. Sự tồn tại của ánh sáng trở nên vô nghĩa nếu không có bóng tối, và ngược lại, mô tả bóng tối cũng là chứng nhận cho sự hiện diện của những chấm sáng. Sự giao tranh giữa bóng tối và ánh sáng trở nên rõ ràng như một luật lệ sinh tồn. Ánh sáng, mặc dù lắt lay, vẫn tồn tại. Thiên truyện là cuộc đối đầu không lên tiếng giữa ánh sáng và bóng tối.
Ánh sáng tự nhiên không chỉ bao gồm ánh mặt trời ‘đỏ rực’ mà còn có ánh sáng lấp lánh từ vòm trời nhờ những vì sao đêm. Dưới mặt đất, ánh sáng của ‘những con đom đóm bay bổng’ cũng tạo ra một khung cảnh lôi cuốn.
Ánh sáng nhân tạo bao gồm đèn chị Tí, ngọn đèn dầu nhỏ của chị em Liên tỏa sáng qua phên nứa, và bếp lửa của bác phở Siêu chỉ chiếu sáng một phần cát. Ánh sáng của ‘thau sắt trắng’ trước mặt gia đình bác Xẩm hòa quyện với ánh sáng xung quanh, trong khi ánh sáng của tàn nhang rơi xuống đường ray và ánh sáng của ‘hai ba người cầm đèn lồng lung lay cái bóng dài’. Ngoại trừ ánh sáng từ đoàn tàu và ánh sáng trong tâm tưởng Liên về Hà Nội, mọi thứ còn lại đều lụi tàn, leo lét, và mờ dần.
Ngọn đèn của chị Tí và bếp lửa của bác Siêu chỉ rọi sáng một phần cát và dường như càng trở nên yếu ớt khi đêm khuya buông. Ngọn đèn của chị em Liên vặn nhỏ tối đa chỉ để ‘từng hột sáng lọt qua phên nứa’. Những chiếc đèn lồng di động lung lay có thể bật lên bất cứ khi nào. Những vì sao trên trời và đom đóm dưới đất chỉ nhấp nháy lúc sáng và tắt lúc tối. Chiếc thau sắt trắng của gia đình bác xẩm, mặc dù không sáng lẫn những chiếc đèn khác, nhưng vẫn là nguồn ánh sáng đặc biệt, hứng lấy ánh sáng từ mọi người xung quanh.
Ánh sáng của phố huyện là một ánh sáng yếu ớt và hạn chế. Nó giống như những viên sỏi ném vào ‘cái ao lớn’ của bóng tối. Ánh sáng không khiến phố huyện trở nên sáng lên, mà ngược lại, làm tăng cảm giác về bóng tối. Ánh sáng chỉ là một sự kiên cố, một cuộc đối đầu với bóng tối để tồn tại. Như những cư dân của phố huyện, ánh sáng là biểu tượng cho cuộc sống mòn mỏi, lặng trầm và thảm hại. Họ chỉ là những đốm sáng mong manh giữa cảnh hoang mạc tăm tối của cuộc sống.
Cuộc sống phố huyện mở đầu bằng cảnh chợ tàn, hiện thực hóa nghèo đói và thảm hại của nơi này. Chợ tràn ngập những thứ ‘rác rưởi, vỏ bưởi, vỏ thị, lá nhãn và lá mía’ – chợ nghèo nên rác thải cũng chẳng đáng kể. Thậm chí, mấy đứa trẻ con nhà nghèo lom khom đi lại để nhặt thanh nứa, thanh tre. Chi tiết này xuất hiện thường xuyên trong truyện của Thạch Lam, làm đầy ám ảnh từ thời thơ ấu vào tâm hồn nhà văn, tạo nên tình thương day dứt, ngậm ngùi.
Khi bóng tối xuất hiện, những cư dân kiếm sống ban ngày chìm vào bóng tối, trong khi những người kiếm sống ban đêm xuất hiện từ bóng tối. Ánh sáng yếu ớt biến họ thành những cuộc sống bị bao quanh bởi bóng tối. Họ là những đời sống tàn, cùng với những vật tàn trong khung cảnh héo úa.
Bắt đầu là cảnh mấy đứa trẻ lom khom đi lại, nhặt những thứ rác thải của chợ nghèo, với mùi ẩm mốc bốc lên. Những người trò chuyện rờn nhau về những câu chuyện rời rạc, thêm một chút hương vị xiêu vẹo vào khung cảnh.
Mẹ và con chị Tí được coi là biểu tượng sống chật chội, khó khăn nhất trong cuộc sống nhiều gian truân ở phố huyện này. Gánh hàng của họ trở thành trung tâm của sinh hoạt khi đêm buông xuống. Ban ngày, họ mò cua và bắt tép, còn đêm lại chật vật bày bán hàng nước với chiếc chõng tre. Mặc cho biết là khó bán, họ vẫn kiên trì, hy vọng kiếm thêm ít đồng. Cuộc sống của họ không phải là sự sống, mà là sự cầm cự, đối đầu với đói nghèo, ảm đạm và buồn tẻ. Hình ảnh ngọn đèn chị Tí xuất hiện đến 7 lần, lắt lay chống chọi với bóng tối, như cuộc sống lay lắt, chật chội, và nghèo nàn. Thạch Lam đặt biệt nhiều tình cảm thương mến vào đó, tạo nên một khung cảnh ám ảnh đầy ý nghĩa.
Bác phở Siêu trở nên nổi bật hơn trong xã hội nghèo này vì phở là một món ăn xa xỉ. Âm thanh của gánh hàng và mùi thơm ngầy ngậy, cùng với chấm lửa vàng nhẹ, mang đến một chút sinh khí cho phố huyện, dù chưa đủ ấm áp. Tuy nhiên, cuộc sống của bác phở Siêu lại chìm đắm trong sự ế ẩm.
Gia đình bác xẩm sống trên một chiếc chiếu rách, dùng chiếc thau sắt để đựng đồ. Bác xẩm chơi đàn, trong khi thằng con nhặt rác bẩn để nghịch. Dù ngày và đêm không có sự khác biệt, họ vẫn sống trong yên bình. Hình ảnh này thể hiện sự tĩnh lặng và sự chấp nhận của họ đối với cuộc sống khó khăn.
Bà cụ Thi là một hình bóng đáng sợ, ám ảnh với tiếng cười điên dại và hình ảnh bà cầm cút rượu, khiến người ta cảm thấy đắng chát về cuộc sống khó khăn, đau đớn và lay lắt. Thạch Lam đặt câu hỏi về nguyên nhân khiến bà cụ Thi trở nên nông nổi, để lại cho người đọc sự trăn trở. Hình ảnh của một người phụ nữ uống rượu để quên, nhưng không đủ tiền để mua một chai rượu đầy đủ, là một chi tiết sâu sắc và tinh tế của Thạch Lam.
Gian hàng của chị em Liên trông bình yên giữa phố huyện, mặc dù khá giả hơn. Một gian hàng nhỏ xiêu vẹo, với tấm phên dán giấy và vài phong thuốc lá, làm nổi bật sự buồn tẻ và ảm đạm. Hai đứa trẻ trong gian hàng trở nên ngây thơ và già nua, tạo nên cảm giác đặc biệt đối với họ. Nếu khám phá sâu hơn về hoàn cảnh của hai đứa trẻ, ta thấy sự xuống cấp và sa sút nghiêm trọng: thầy giáo mất việc, từ Hà Nội chuyển về, và giờ đây chỉ có quán bán hàng làm nơi sinh sống.
Những câu chuyện đơn điệu và tẻ nhạt, lặp lại hằng ngày một cách bâng quơ và chậm rãi. Những hình bóng con người hiện ra và khuất đi như những bóng lặng lẽ, âm thầm.
Xung quanh họ là những vật phẩm tàn tàn: quán cũ kỹ, chõng gãy, chiếc chiếu rách, cây đàn còm, bát sứt… Những con người và cảnh vật ấy tạo nên gương mặt u tối, buồn bã của phố huyện. Cuộc sống tiếp diễn theo hướng mệt mỏi, đầy những người không có nguồn gốc, không số phận. Mô tả chi tiết về dáng vẻ, nét mặt không được tác giả miêu tả, nhưng chính điều đó làm cho số phận của họ trở nên nhỏ bé, côi cút, đầy thương tâm. Ai cũng chịu đựng, âm thầm với số phận của mình, như nó đã được sinh ra vậy, lặp đi lặp lại nhiều lần. Hình ảnh này khiến cho những đứa trẻ như Liên trở nên nhỏ bé, tội nghiệp. Cuộc sống quay vòng không lối thoát của phố huyện. Nếu không có sự thay đổi, đó sẽ là tương lai của những thế hệ như Liên, An, con chị Tí… Liên lo sợ, không dám nhìn vào bà Thi điên không chỉ vì bà ta điên mà còn vì sợ cho tương lai của chính mình. Liên liệu sẽ trở thành chị Tí, bác phở Siêu, hay cụ Thi điên?… Thạch Lam vẽ ra mối liên kết giữa hai đứa trẻ và phố huyện, như mối liên kết giữa những mầm cây với một thế giới già nua, héo mòn. Những mầm cây ấy mọc lên trên mảnh đất khô cằn, bạc phếch. Chúng sẽ phát triển ra sao? Hãy cứu giúp chúng, những đứa trẻ vô tội! Đó là điều Thạch Lam nhẹ nhàng đặt vào những dòng văn của mình khi mô tả bức tranh phố huyện. Và có lẽ cũng vì thế mà truyện gợi lên những cảm xúc đau lòng không ngừng.
Không phải cư dân phố huyện không có những ước mơ, hy vọng. Nếu không có hy vọng, con người đã bị tiêu diệt từ lâu. Nhưng hy vọng vào điều gì? ‘Trong bóng tối, con người mong đợi điều gì đó sáng sủa để làm cho cuộc sống nghèo khó hàng ngày của họ trở nên tươi sáng’. Hi vọng đó cũng đầy tội lỗi – ‘Một cái gì đó sáng sủa’ – mơ hồ, mong manh. Đau khổ, nghèo đói, khó khăn đã mài mòn cả ước mơ và hy vọng, khiến cho những người ở đây không thể đầu hàng. Ngay cả khả năng tự lừa dối chính mình để sống có vẻ như cũng đã mất. Tấm lòng yêu thương của Thạch Lam dành cho những linh hồn nhỏ bé ấy trải rộng, chia sẻ và an ủi mỗi cảm xúc. Nhà văn trân trọng từng dòng chữ nhỏ bé nhưng sâu sắc, thấm thía. Phố huyện và những người ở đó được bao phủ bởi trái tim dung dị và ấm áp của một nhà văn luôn mong muốn cuộc sống ‘có nhiều công bằng và yêu thương hơn’.
Trên nền bức tranh phố huyện, hình ảnh hai đứa trẻ, đặc biệt là Liên, nổi bật lên. Liên luôn giữ phố huyện trong tầm nhìn, cô bé nhạy cảm và ngây thơ. Thạch Lam sử dụng góc nhìn, cảm xúc của Liên để thể hiện quan điểm của mình về thế giới xung quanh, tạo nên tư tưởng nhẹ nhàng, sâu sắc và thấm thía.
Nỗi buồn của Liên trước bức tranh chiều tàn. Cô ngồi yên, để chiều dần buông xuống, mang theo bầu không khí u tối, âm u thấm vào tâm hồn, khiến cho ‘đôi mắt chị bóng tối ngập đầy dần. Liên không hiểu tại sao, nhưng cô cảm thấy nổi buồn.’ Đoạn văn như một bài thơ trữ tình, mang đến cảm giác buồn ngọt ngào thấm thía và bi thương bâng khuâng. Tâm hồn Liên hòa quyện giữa thế giới ngây thơ của trẻ con và sự già dặn của người lớn, kèm theo chút lãng mạn khó diễn đạt. Liên là biểu tượng của tâm hồn nhạy cảm, tinh tế của Thạch Lam.
Liên không chỉ buồn trước cảnh chiều tàn, mà còn buồn trước số phận khốn khó và cuộc sống giống như một hơi thở dài, nhẹ nhàng mà sâu sắc. Nhìn thấy những đứa trẻ nghèo bới rác, ‘Liên cảm thấy động lòng thương nhưng chính cô cũng không có tiền để giúp chúng.’ Một tình cảm thương xót, xát muối, xót xa hiện lên trong trái tim Liên giống như cậu bé Sơn trong Gió lạnh đầu mùa nhìn những đứa trẻ nghèo tím tái vì rét.
‘Bóng tối cứ ngập đầy dần’ trong đôi mắt Liên và tâm hồn mở cửa sổ ấy, những điểm sáng cùng với những con người hiện lên trong tình thương. Tình thương hiển hiện qua câu chào hỏi ấm áp với chị Tí, qua hành động ‘lẳng lặng rót rượu’ cho cụ Thi, rồi tuy có hơi sợ hãi nhưng vẫn ‘đứng sững nhìn theo cụ đi lẫn vào bóng tối’. Tình thương không chỉ tập trung ở ngọn đèn chị Tí, chiếc thau sắt của gia đình bác xẩm, đóm lửa nhỏ của gánh phở bác Siêu, mà trải rộng khắp phố huyện, thậm chí cả những hòn đá nhỏ ‘một bên sáng, một bên tối’ khi đêm buông xuống, trăng về khuya, tâm trạng của Liên càng u uất, xao xác đến tội nghiệp.
Có những khoảnh khắc, Liên mê mải nhìn vào ‘vũ trụ bao la thăm thẳm’. Những điều ‘bí mật’ và xa lạ’ đã làm cho tâm trí của Liên ‘mệt mỏi’, và cô lại ‘nhìn xuống đất, chăm chú vào ánh sáng ấm áp từ ngọn đèn treo trên gian hàng của chị Tí’. Như Thạch Lam, tâm hồn của Liên không bao giờ thoát khỏi cái u buồn, không bao giờ ‘quên lãng’ mà luôn liên quan đến cuộc sống, đến con người.
Sự nhạy cảm của Liên đối với cuộc sống còn thể hiện qua điểm nhỏ: từ chiếc gánh phở của bác Siêu, Liên hồi sinh với những kí ức tuổi thơ khi gia đình còn ở Hà Nội. Mặc dù ‘những ký ức mờ nhạt, chỉ là ‘một vùng sáng rực rỡ’ nhưng đó là nguồn cảm hứng sâu sắc cho tâm hồn bồi hồi chờ đợi tàu của Liên cuối cùng trong câu chuyện. Mỗi đêm Liên đều chờ đợi, và mỗi đêm đều phấn khích như lần đầu, rồi lại chìm vào cuộc sống đen tối. Tâm trạng chờ đợi của Liên giống như mệt mỏi đến xót xa, hy vọng đến tội nghiệp. Nếu để ý sẽ thấy tiếng thở dài nhẹ nhàng của chị em Liên qua câu hỏi: ‘Tàu hôm nay ít người hơn chị nhỉ?’ (An đặt câu hỏi). ‘Liên không trả lời, chuyến tàu đêm nay trống trải và có vẻ tối tăm hơn’. Niềm vui chưa trọn vẹn, một chút lo lắng mơ hồ bắt đầu nhen nhóm. Và từ đêm mai… đêm mai tiếp theo… có thể sẽ không còn chuyến tàu đêm đó nữa. Cuộc sống sẽ ra sao khi mất đi niềm tin và hi vọng?
Kết thúc câu chuyện là âm thanh nhỏ dần ‘mất dần trong bóng tối, dù tai lắng nghe cũng không thấy nữa’ chỉ còn tiếng đêm tĩnh lặng, tiếng trống cầm canh và tiếng chó rình. Chị Tí chuẩn bị hành trang, bác Siêu bước vào làng, ‘vợ chồng bác Xâm ngủ quên trên chiếc chiếc chiếu từ khi nào’. Và Liên, Liên ‘gối đầu lên tay nhắm mắt lại’, ‘Liên cảm thấy mình sống giữa bao nhiêu sự xa xôi’, ‘đắm chìm trong giấc ngủ êm đềm, cũng êm đềm như đêm ở phố, yên tĩnh và đen tối’. Thật là ‘một đêm hè êm dịu như nhung’ che đi những tiếng thở dài cố nén của biết bao kiếp người. Giấc ngủ của Liên là giấc ngủ tĩnh lặng nhưng thực chất lại đầy xao lạc và nặng nề, buồn bã, thương tâm khiến đọc xong những dòng cuối cùng, gấp lại sách mà bao nhiêu cảm xúc day dứt, trăn trở vẫn còn đọng mãi.
Tác giả khéo léo sử dụng tâm trạng nhân vật để tạo ra nỗi ám ảnh lặp lại trong tâm trí độc giả, điều mà Thạch Lam thường làm trong những tác phẩm ngắn của mình: ‘Không rõ tại sao’, Liên ‘tưởng rằng’, Liên ‘mơ hồ’, Liên ‘không hiểu’, Liên ‘cảm thấy’ mình sống giữa bao nhiêu sự xa cách’,… Liên không chắc chắn, không biết chắc nhưng từ những từ ngữ ‘không’ ấy đã tạo ra một mê cung bất định khiến độc giả lạc vào những điều mơ hồ không rõ. Độc giả sống cùng nhân vật, cảm nhận nỗi buồn mơ hồ của nhân vật mà không biết từ bao giờ. Đó chính là sức mê hoặc của truyện ngắn Thạch Lam.
Liên là một biểu tượng của sự đồng điệu và đặc biệt trong phố huyện. Giống như họ với việc cô là một chi tiết trong bức tranh tối tăm đầy u buồn: cũng phải sắp xếp hàng hóa, cũng phải đóng góp một số từ, cũng có một chiếc đèn leo lét, với một quầy hàng chứa: thuốc lá, xà phòng, diêm… Và giống với những người nơi đây, những người sống trong bóng tối ảm đạm và âm thầm mơ hồ ‘hy vọng vào một cái gì đó sáng sủa’ …
Nhưng Liên lại khác biệt, độc đáo so với cư dân phố huyện. Cô tách ra, trở thành một điểm nhìn ‘tự tôi’ không chấp nhận mất mình trong cái chung có nguy cơ biến mất vì đang ở trong quá trình nhòa nhạt, leo lét. Liên không phải là cô gái quê, cũng không hẳn là cô gái thành thị. Trong Liên có sự giản dị, mộc mạc và sự phức tạp, khó lường đầy lãng mạn. Cô không chỉ biết ngẩng đầu nhìn những điểm sáng trên mặt đất, cô còn biết hòa mình vào vũ trụ lấp lánh để tìm kiếm dải Ngân Hà. Cô không chỉ quen với con đường tối từ làng đến bờ sông, mà còn mơ tưởng về một thế giới đầy ánh sáng, mặc dù thế giới ấy rất mong manh và có những lúc biến mất. Liên là một đứa trẻ, dù lớn hơn An nhưng vẫn là một đứa trẻ với tất cả sự ngây thơ của tuổi thơ. Nhưng trong Liên còn sự trưởng thành, thậm chí cả vẻ già dặn của người lớn. Sự hòa quyện giữa hai khu vực sáng – tối đó đã tạo ra những giai điệu buồn trong một tâm hồn buồn khiến người đọc bị thu hút, bị ám ảnh và mãi mãi bị nhấn chìm trong những cảm xúc day dứt.
Một sự khác biệt đặc biệt của Liên so với cư dân phố huyện là niềm khao khát ánh sáng. Mặc dù cuộc sống khó khăn, đơn điệu ở phố huyện khiến Liên không thể giữ được hơi thở mà cũng không làm mất đi ước mơ, khao khát về một thay đổi, một thế giới tươi sáng. Tác giả đã lắng nghe, thấu hiểu và trân trọng những tia hy vọng nhỏ bé đó của con người. Đó chính là giá trị nhân đạo nhẹ nhàng mà sâu sắc thấm thía trong tác phẩm.
Nỗi xót thương, tâm trạng, và cảm xúc của Liên thực sự là cảm xúc, tâm trạng, và nỗi xót thương của Thạch Lam. Tác giả đã hiện thân vào nhân vật, và bằng lối viết duy cảm, ông đã đưa độc giả chìm đắm vào thế giới tâm hồn của nhân vật, nơi mà độc giả có thể tưởng tượng và hình dung những điều tác giả muốn truyền đạt.
Thông điệp mà tác giả muốn truyền đạt trong ‘Hai đứa trẻ’ dù đơn giản và nhẹ nhàng nhưng luôn mang ý nghĩa lớn lao đối với con người ở mọi thời đại. Hãy biết lắng nghe cuộc sống xung quanh và trân trọng những điều tốt đẹp nhất. Điều này dường như dễ dàng, nhưng chỉ cần một chút lơ đãng, ta có thể bỏ lỡ. Thạch Lam đã hàn gắn con người lại gần nhau hơn thông qua những điều bình thường nhất.
Bài số 2
Thạch Lam đã mô tả phong cảnh của phố huyện nghèo bằng những hình ảnh, những người, và những chi tiết rất sống động và cảm động. Ông đã truyền đạt tâm huyết và lòng nhân ái sâu sắc đối với những người dân quê hương, những người nghèo khó và đen tối. Cảnh phố huyện không chỉ hiện thực mà còn chứa đựng tinh thần nhân đạo.
Thạch Lam (1910-1942) là thành viên của Tự Lực văn đoàn. Trong gần một thập kỷ sáng tác, ông để lại di sản khiêm tốn với 3 tập truyện ngắn (Gió đầu mùa, Nắng trong vườn, Sợi tóc), một truyện dài ‘Ngày mới’, một tập kí ‘Hà Nội 36 phố phường’. Ngoài ra, ông còn có tập tiểu luận ‘Theo dòng’ và hai truyện thiếu nhi (‘Quyển sách’ và ‘Hạt ngọc’).
Nguyễn Tuân, một đồng hương cùng thế hệ với Thạch Lam, đã viết: ‘Thạch Lam là nhà văn say mê với cuộc sống, trân trọng sự sống của mọi người xung quanh. Đọc lại tác phẩm của Thạch Lam ngày nay, vẫn cảm nhận được sự hấp dẫn và giá trị văn học đặc sắc’. Là một thành viên của Tự Lực văn đoàn, Nguyễn Tuân khẳng định về tính thẩm mỹ và tình cảm nhân đạo sâu sắc trong những tác phẩm của Thạch Lam.
Những truyện của Thạch Lam không chỉ là câu chuyện, mà mỗi tác phẩm như một tác phẩm thơ văn xuôi, tràn ngập cảm xúc trữ tình và hương vị xót thương. Đó là những câu chuyện tâm linh đậm đà ý nghĩa. ‘Dưới bóng hoàng lan’, ‘Nhà mẹ Lê’, ‘Cô hàng xén’, ‘Hai đứa trẻ’ là những tác phẩm xuất sắc của Thạch Lam.
Trong tập ‘Nắng trong vườn’ của Nhà xuất bản ‘Đời nay’, Hà Nội, 1938, truyện ‘Hai đứa trẻ’ nổi bật với phong cách nghệ thuật đặc trưng của Thạch Lam. Nó mở ra thế giới tâm hồn sâu thẳm, nơi mà mỗi mảnh đời mang theo nhiều nỗi xót xa và tình cảm thương cảm.
Bối cảnh của câu chuyện là một phố huyện nghèo nàn, tả tơi, với đường sắt đi qua, một ga xe lửa, một chợ nhỏ nằm giữa thôn xóm và cánh đồng. Thời gian là vào buổi chiều tà và cảnh đầu tiên của buổi tối cho đến khi chuyến tàu đêm chạy qua. Hai đứa trẻ ngồi trong một ngôi hàng xén nhỏ, nhìn ngắm cảnh và vô thức đợi chuyến tàu đêm đi qua.
Câu chuyện mở đầu bằng hình ảnh một phố huyện chiều tà. Mặc dù được gọi là phố huyện, nhưng nó chỉ là một thị trấn nhỏ, nghèo nàn, phản ánh cuộc sống ở Việt Nam những năm đầu thế kỷ XX, như Tú Xương đã mô tả: ‘Phố phường tiếp giáp với bờ sông’… Cảnh chiều hè muộn tại quê nhà, ‘phương Tây đỏ rực như trời cháy…’, ‘Một chiều êm đềm như giọt sương’ với âm thanh của trống và tiếng ếch kêu rì rào ngoài cánh đồng. Đêm buông xuống, tiếng muỗi vo vo trong những cửa hàng hơi tối. Cảm xúc của nhà văn rơi vào từng câu chữ, làm cho tấm lòng sâu sắc liên kết với quê hương. Bức tranh quê hương hiện lên dưới đòn bút tinh tế của Thạch Lam trở nên thân thiết, gần gũi, bình dị và đầy thi po.
Tuy nhiên, ‘Hai đứa trẻ’ không chỉ là bức tranh của thiên nhiên mà còn là bức tranh của đời sống. Nó là bức tranh sống động về cuộc sống của phố huyện nghèo trong buổi chiều tối và đêm, được nhìn nhận và trải nghiệm qua tâm hồn ngây thơ, nhạy cảm của hai đứa trẻ – Liên và An.
Trước khoảnh khắc buồn bã của hoàng hôn, Liên ngồi im bên những viên thuốc sơn màu đen, cảm nhận ‘niềm buồn lặng lẽ’, đôi mắt ‘chìm đắm trong bóng tối’ và nỗi buồn của buổi chiều dày vò vào tâm hồn ngây thơ của cô. Bầu trời dần tối, đèn đã sáng: ‘Đèn treo trong nhà bác phở Mĩ, đèn Hoa Kì tỏa sáng trong nhà ông Cửu, và đèn xanh dương ở hiệu thuốc…’. Cát trên phố ‘lấp lánh từng góc’, đường phố ‘mấp mô thêm’ trong cảnh chiến tranh giữa ánh sáng và bóng tối. Chợ ‘vắng lặng từ lâu’ là hình ảnh u buồn và tả tơi của cuộc sống ở phố huyện nghèo khi buổi chiều tối buông xuống. Không tiếng ồn ào, vỏ thị, vỏ bưởi, lá nhãn, bã mía và rác rưởi trải đều trên mặt đất. Những đứa trẻ nghèo ven chợ lùng sục ‘tìm thanh nứa, thanh tre hoặc bất cứ thứ gì có thể dùng được mà người bán hàng để lại’. Chúng di chuyển như những linh hồn lạc lõng. Nhìn thấy chúng, Liên đầy lòng thương hại, nhưng cô cũng không có tiền để chia sẻ. Nghèo là định mệnh chung của tất cả, và mùi ẩm ương lên, mùi cát bụi kết hợp với hơi nóng mà Liên cảm nhận như ‘mùi riêng của đất, của quê hương’. Đó chính là hương vị của cuộc sống, của nỗi khổ và nghèo đóng vào.
Bóng tối áp đảo như một tấm màn thiên truyện, phủ kín cảnh đẹp và làm nặng trĩu lên cuộc sống của những con người ‘bé nhỏ’ trong phố huyện nghèo khó. Cửa hàng nhỏ gọn với mái phên nứa dán nhật trình, cái chõng tre nơi chị em Liên được bao bọc bởi bóng tối. Khi tối đến, ‘đường phố và các ngõ con dần chìm trong bóng tối’. Con đường dẫn ra sông, con đường từ chợ về nhà, những con ngõ vào làng đều trở nên tối om hơn. Tiếng trống canh, tiếng ếch nhái vang lên từ xa, tiếng động nhẹ của lá hoa rơi lên vai Liên, tiếng gánh hàng di động kích động, tiếng cười nhẹ nhàng ‘vỗ béo’ của bà cụ Thi… tất cả những âm thanh đó ‘chìm ngập trong bóng tối’. Phố huyện trở nên yên bình và đầy bóng tối khi đêm buông xuống.
Trong bức tranh tả tơi, đen tối và chìm đắm bóng tối, những mảnh đời lầm lạc và đáng thương hiện lên. Cuộc sống của mẹ con chị Tí như gắn liền với màn đêm tối kịch. ‘Đứa bé cầm điếu đóm và bê hai cái ghế trên vai ra khỏi ngõ’. Mẹ của nó, chị Tí, đi theo sau, ‘đầu đội chiếc chõng và tay nắm rất nhiều đồ đạc…’. Mỗi ngày, cả đêm, họ thu xếp ‘từ buổi tối đến khuya’ mà ‘kiếm được không biết bao nhiêu!’. Hình ảnh hai mẹ con chị Tí gợi lên hình ảnh cuộc sống của hai mẹ con Hiên trong ‘Gió lạnh đầu mùa’, mẹ nó mò cua bắt ốc, con nó với chiếc áo rách, đứng đứng trước gió lạnh… Thạch Lam đặt biệt tâm huyết với những bà mẹ nghèo và những đứa trẻ nghèo khổ, những tình cảm xót xa!
Bà cụ Thi hơi điên, tiếng cười ‘vô duyên’, tay nắm chén rượu đưa lên rồi cười ‘tươi tắn’, ‘nghiêng mình với cốc rượu uống sạch, chép miệng’ lảo đảo trong bóng tối… cũng mang đến nhiều điều, buồn bã về cuộc sống tăm tối ở phố huyện nghèo.
Khung cảnh gia đình bác xẩm vô cùng cảm động. Tiếng đàn bầu đầy xúc cảm. Bố mẹ ngồi trên chiếc chiếu, trước mắt là chiếc chậu sắt trắng, đứa trẻ nghịch nhặt rác bẩn chôn sâu trong cát ven đường. Và bác Siêu, người bán phở rong vào ban đêm, một món quà xa xỉ mà Liên không thể mua được. Gánh phở bác gõ! ‘kĩu kịt’, bóng tối ôm trọn bác ‘lạc lõng trên mặt đất. Tất cả góp phần vào hình ảnh cuộc sống đầy bóng tối ở phố huyện nghèo xơ xác, những số phận đen tối, tàn lụi và đau khổ.
Có thể nói, hai chị em Liên là trung tâm của bức tranh cuộc sống ở phố huyện nghèo. Cảnh nhà cửa sa sút, bố Liên mất việc, cả gia đình phải rời Hà Nội về quê, mẹ làm nghề bán hàng rong. Hai chị em được mẹ giao phó cửa hàng tạp hóa nhỏ nhắn, tường dán giấy nhật trình, bán một số sản phẩm như bao diêm, miếng xà phòng, vài chai rượu. Liên, cô gái trẻ, biết cách thể hiện bản thân, tự hào với dây lưng bạc ở thắt lưng. Từ khi rời xa Hà Nội, nơi ‘đèn sáng rực và lấp lánh, quá nhiều đèn’, Liên dần quen với bóng tối của phố huyện nghèo. Ngọn đèn của Liên… ‘từng đốt sáng qua chiếc phên nứa’, đèn Hoa Kì leo lét trong nhà ông Cửu, đám sáng từ đèn ‘đánh lên chõng hàng của chị Tí’, ánh lửa nhỏ và vàng ‘trôi lơ lửng’ ở gánh phở bác Siêu… qua từng đêm, Liên vẫn ngồi trên chõng ngắm nhìn. Đêm càng khuya, ‘tâm hồn Liên trở nên yên bình, có những cảm giác mơ mơ hồ không rõ’.
Mỗi đêm, An và Liên trải qua giấc ngủ nặng nề, tuy buồn ngủ nhưng họ vẫn cố thức đợi chuyến tàu đêm chạy qua. Liên nhìn thấy tàu từ xa, ‘ngọn lửa xanh biếc, gần mặt đất như một hình ma, tiếng còi vang vọng theo gió xa xôi… Đoàn tàu đến gần, vụt qua ‘những toa đèn sáng trưng’, rồi nó ‘mất mình trong đêm tối, chỉ để lại những đốm than đỏ bay lên trên đường sắt’. Dù tàu đã đi xa, nhưng hai chị em Liên vẫn nhìn theo ‘chiếc đèn xanh treo trên toa sau cùng…’ với nhiều cảm xúc lẫn lộn. Chuyến tàu đêm như một niềm an ủi, một khát khao mơ hồ, một ước mơ không bao giờ tắt, một chút sáng tạo cho cuộc sống nghèo khổ hàng ngày. Chuyến tàu đêm ‘như mở ra một thế giới khác’. Đợi chuyến tàu, nuối tiếc khi tàu chạy qua. Rầm rộ một thoáng, ánh sáng tỏa lên, rồi sau đó, ‘từ xa, bóng đêm trộn lẫn với bóng người đi về’. Chuyến tàu đêm trở thành một sự kiện quan trọng trong cuộc sống của phố huyện nghèo: ‘Những người ẩn sau bóng tối mong đợi một chút ánh sáng cho cuộc sống khó khăn hàng ngày của họ’.
Sau khi tàu chạy qua, bức tranh cuộc sống ở phố huyện nghèo trong đêm trở nên yên bình. Chỉ còn những âm thanh của đêm, ‘tiếng trống canh và tiếng chó sủa’. Chị Tí chuẩn bị đồ đạc, bác xẩm ngủ say trên chiếc chiếu. Liên chìm sâu vào giấc ngủ êm đềm, ‘yên bình và bóng tối’ như đêm trầm lặng tại phố huyện nghèo:
Bức tranh cuộc sống ở phố huyện nghèo sau khi tàu đi đã trở nên yên bình và mênh mông. Chị em Liên, mẹ con chị Tí, bà cụ Thi hơi điên, bác Siêu bán phở rong, vợ chồng bác xẩm héo hon, những phu gạo, phu xe hút thuốc lá,… những con người nhỏ bé và đáng thương. Thạch Lam đã vẽ nên bức tranh phố huyện nghèo với những hình ảnh, những người và chi tiết chân thực và cảm động. Ông dành cho những người dân nghèo, những đứa trẻ nghèo khổ sự đồng cảm và lòng xót thương, tạo nên bức tranh phố huyện nghèo vừa thực tế vừa ẩn chứa tâm huyết nhân văn. Trong tập truyện ‘Thay lời bụt’ – Xuất bản lần đầu năm 1988, nhà văn Nguyễn Tuân nhận xét: ‘Truyện ‘Hai đứa trẻ’ mang một hương vị đặc biệt. Nó vẽ lên niềm nhớ nhung thuộc về quá khứ, đồng thời cũng nhấn mạnh vào điều gì đó trong tương lai… Nơi thế giới quan của đôi trẻ tại một phố quê, hình ảnh đoàn tàu và tiếng còi tàu đã trở thành một phần không thể thiếu của cảm xúc và ước mơ. Đọc ‘Hai đứa trẻ’, tôi cảm thấy ngập tràn với niềm đồng cảm với quê hương dịu dàng và sâu lắng’.
Bài số 3
Mặc dù không phải là truyện ngắn xuất sắc nhất, ‘Hai đứa trẻ’ lại là một ví dụ tiêu biểu cho phong cách sáng tạo của Thạch Lam: giản dị, nhẹ nhàng, tinh tế và thâm sâu.
Thạch Lam, là một thành viên của nhóm Tự lực văn đoàn, mang đến tác phẩm với tính cách điềm đạm, tinh tế và giản dị, phản ánh cuộc sống đời thường bình dị ở phố huyện ngoại ô, nơi ông lớn lên trong cảnh khó khăn và vất vả ở huyện Cẩm Giàng, Hải Dương. Những kí ức ngày thơ ấu đó đã in sâu trong tâm trí ông và trở thành không gian sáng tạo thường xuyên xuất hiện trong nhiều tác phẩm của Thạch Lam. ‘Hai đứa trẻ’ nằm trong tập truyện Nắng trong vườn (1938), là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất, đầy đủ đặc trưng của sáng tác truyện ngắn của Thạch Lam. Tác phẩm chủ yếu mô tả về phố huyện và tâm hồn của nhân vật Liên, với những cảm xúc sâu sắc, nổi bật giữa bối cảnh tối tăm và u ám của phố huyện khi hoàng hôn buông xuống.
Câu chuyện dường như không mang đến điều gì đặc biệt: không có cốt truyện phức tạp, không có xung đột gây cấn, và không có điểm nổi bật nào. Hai đứa trẻ chỉ là một phần nhỏ trong cuộc sống bình lặng của một phố huyện nghèo từ chiều tới đêm, với hương vị của màu sắc và âm thanh quen thuộc: tiếng trống nhẹ nhàng từ một chiếc chòi nhỏ, bóng chiều dần buông, mùi ẩm của đất, tiếng chó sủa, tiếng ếch kêu, tiếng muỗi vo ve… những âm thanh nhỏ bé của những đứa trẻ, những hình ảnh như quán nước chè tươi, gánh hàng phở, cảnh chợ chiều với vỏ nhãn, vỏ thị, rác rưởi, và những đứa trẻ nghèo đang tìm kiếm, nhặt nhạnh, đều tạo nên một khung cảnh. Và bên trong đó, nỗi buồn mơ hồ và những khao khát tội nghiệp của Hai đứa trẻ được thể hiện.
Tính đến thời điểm này, câu chuyện không có gì nổi bật. Nhưng những hình ảnh thông thường đó, qua tâm hồn nhân hậu và bút tinh tế của Thạch Lam, trở nên sống động, phong phú với một linh hồn, rực rỡ trong muôn màu sắc, và khả năng làm rung động những tâm hồn nhạy cảm và tinh tế nhất, đánh thức và khơi gợi những cảm xúc xót thương, dịu dàng và nhân ái.
Đây không chỉ là câu chuyện của Hai đứa trẻ mà còn là câu chuyện của cả một phố huyện nghèo, với những con người nhỏ bé, thưa thớt, đầy tội nghiệp, âm thầm trải qua đêm tối.
Khó có tác phẩm nào miêu tả đêm tối một cách đậm đặc và sâu sắc như trong truyện Hai đứa trẻ của Thạch Lam: nó mở đầu bằng dấu hiệu của một ‘ngày tàn’ và kết thúc với một ‘đêm tối tịch mịch, đen tối’, nơi mà màu đen và bóng tối tràn ngập và chiếm lĩnh mọi thứ: đường phố và những con ngõ dần chìm vào bóng tối, tối hết cả, con đường dẫn xuống sông, con đường từ chợ về nhà, các ngõ vào làng trở nên tối tăm hơn. Một tiếng trống ở huyện đánh thức với âm thanh ngắn gọn, khô khan, không vang lên xa, rồi cũng tan biến vào bóng tối…
Cả đoàn tàu từ Hà Nội vụt qua như một ánh sáng trong chớp mắt rồi cũng ‘đi vào đêm tối’… Trong khung cảnh bóng tối đậm đặc này, là những mảnh đời của những con người sống trong tăm tối. Họ chỉ là những hình bóng thoáng qua, hầu như chỉ là một cái bóng, từ hình ảnh của mẹ con chị Tí với hàng nước tồi tàn đến gia đình nhà xẩm sống lê la trên mặt đất, và cả những con người không tên: một vài người bán hàng về muộn, những đứa trẻ con nhà nghèo cúi lom khom nhặt nhạnh, tìm tòi…
Tất cả họ không được Thạch Lam mô tả chi tiết về nguồn gốc, xuất thân, hay số phận… nhưng có lẽ chính điều này khiến số phận của họ trở nên nhỏ bé, đầy tội nghiệp hơn, những người sống một cách âm thầm, nhẫn nhục và giản dị. Văn của Thạch Lam nhẹ nhàng trong mô tả, tập trung vào việc kích thích và biểu hiện cuộc sống nội tâm: sống trong im lặng, tối tăm, nhưng vẫn giữ nguyên tình người. Những cuộc gặp gỡ thân mật và những cử chỉ nhỏ giọt tình cảm được thể hiện qua ngòi bút nhạy cảm của Thạch Lam.
Trong số đông người, nhà văn chìm đắm vào thế giới tinh tế của hai đứa trẻ: Liên và An. Họ không phải là những đại diện tuyệt vời nhất cho xã hội nhưng lại là biểu tượng của những gia đình lành mạnh, đối mặt với cảnh nghèo đói và tuyệt vọng do suy thoái và thất nghiệp.
Tác giả không chọn Hai đứa trẻ ngẫu nhiên để đặt tên cho câu chuyện ngắn. Hình ảnh tăm tối của phố huyện và những con người sống trong bóng tối được tái hiện qua con mắt và tâm trạng của chị em Liên, đặc biệt là Liên. Ngay từ đầu, ta chứng kiến Liên ngồi trầm ngâm bên những viên thuốc sơn đen, ‘đôi mắt chị bóng tối ngập đầy dần và nỗi buồn của buổi chiều quê thấm vào tâm hồn ngây thơ của chị’ và ‘chị cảm nhận nỗi buồn man mác trước giờ khắc của ‘ngày tàn”. Thạch Lam không phác họa chi tiết về cuộc sống vật chất của họ, tập trung vào việc hiện thị thế giới tinh thần của Liên với nỗi buồn man mác, mơ hồ của một cô bé không còn hoàn toàn trẻ con, nhưng cũng chưa trưởng thành. Tác giả sử dụng ‘chị’ vì Liên chỉ biết quan tâm đến em bằng tình yêu thương, dịu dàng, và là người chăm sóc em nhưng tâm hồn Liên vẫn giữ nguyên vẻ trẻ con với những khao khát ngây thơ, thơ mộng, và giản dị.
Ở đây, nhà văn trở thành ‘hai đứa trẻ’, hiểu biết, cảm thông, chia sẻ và diễn đạt thế giới tâm hồn trong sáng của chị em Liên: hình ảnh bóng tối và bức tranh phố huyện được trải qua cái nhìn và cảm xúc chủ yếu từ niềm khao khát của hai đứa trẻ. Tâm hồn trẻ con thường quan sát, sợ bóng tối và mong muốn ánh sáng. Bức tranh về phố huyện hiện ra chủ yếu qua cảm xúc này: ‘Hai chị em gượng nhẹ (trên chiếc chõng sắp gãy) ngồi yên nhìn ra phố…’ Liên nhìn thấy ‘mấy đứa trẻ con nhà nghèo ven chợ cúi lom khom trên mặt đất đi lại tìm tòi’ nhưng ‘chính chị cũng không có tiền để giúp đỡ chúng…’. Bầu trời nhá nhem tối tăm, giờ đây chị em Liên mới thấy cậu bé xách điếu đóm và mang chiếc ghế trên lưng đi qua ngõ… Chị em Liên đứng im nhìn bà cụ Thi rời khỏi vùng tối… ‘Hai chị em ngồi yên trên chiếc chõng tre dưới gốc cây bàng với bóng tối của phố xung quanh’… Kể từ khi nhà Liên chuyển đến đây… mỗi đêm Liên và em phải ngồi trên chiếc chõng tre dưới bóng cây bàng, với bóng tối môi trường xung quanh’… Đối với Liên, đêm tối ‘quen lắm, chị không sợ nó nữa’. ‘Không sợ nó nữa’ nghĩa là đã từng sợ. Việc chỉ nói ‘không sợ nó nữa’ lại đưa ra nhiều tưởng tượng. Liên chắc chắn đã trải qua những ngày đầu sợ hãi khi mới đến đây. Nhưng giờ đây Liên đã ‘quen lắm’. Sống mãi trong bóng tối, chúng ta sẽ quen với nó, giống như cách chúng ta quen với nỗi đau. Thật là một cái gì đó đáng thương, cam chịu qua từ ‘quen lắm’ mà nhà văn sử dụng. Tuy nhiên, ngòi bút và tâm hồn của Thạch Lam không chỉ dừng lại ở đó. Cam chịu mà vẫn giữ vững lòng thèm khát ánh sáng ở đáy tâm hồn những tâm hồn trẻ con. Ông theo dõi Liên và An nhìn lên vòm trời đầy sao sáng để tìm sông Ngân hà và con vịt theo chân ông thần nông như trẻ con vẫn mơ ước về những điều kì diệu trong truyện cổ tích. Nhưng vũ trụ bao la của họ đối với tâm hồn hai đứa trẻ là một bí mật, quá xa lạ và mệt mỏi tư duy, nên chỉ một lát, hai em lại nhìn xuống đất, và ánh sáng ấm áp xung quanh chiếc đèn di động của chị Tí… Nhà văn quan sát chặt chẽ từ cử chỉ, ánh nhìn của chúng và ghi chú lại những điều này. Nhưng chỉ cần vậy, đủ làm xúc động người đọc.
Sống mãi trong bóng tối, ‘quen lắm’ với bóng tối, nhưng càng như vậy, họ càng khao khát ánh sáng, theo dõi, tìm kiếm, mong đợi ánh sáng từ mọi hướng: từ ‘ngàn sao lấp lánh trên trời’, đếm từng hạt sáng lóe lên qua mặt đất, họ mơ ước về ánh sáng của quá khứ, về kí ức về ‘Hà Nội xa xăm’, ‘Hà Nội sáng rực, vui vẻ và huyên náo’ đã xa xôi; họ chờ đợi đoàn tàu từ Hà Nội về với ‘các toa đèn sáng trưng’; họ theo dõi cả chấm nhỏ của chiếc đèn xanh treo trên cùng của toa sau cùng, xa xôi mãi mãi…
Đó là thế giới của ước mơ, dù chỉ là một ước mơ nhỏ bé, chỉ là một hình ảnh huyền bí.
Không có lòng nhân ái sâu sắc, không hiểu được trái tim của trẻ con, không có tâm hồn nhạy cảm, đầy chất thơ thì không thể diễn đạt tinh tế lòng thèm khát ánh sáng của những người sống trong bóng tối.
Khi đọc Hai đứa trẻ, ta cảm thấy như nhà văn không chỉ tái hiện mà còn làm sống lại mọi chi tiết của cuộc sống. Mọi thước phim đời thường trở nên sống động, không phẳng lặng và đơn điệu nhờ vào sức mạnh của bút Thạch Lam. Cuộc sống hiện ra trước mắt với sự vận động, sâu sắc, nơi ánh sáng tồn tại giữa bóng tối, cái đẹp nằm trong điều bình thường, khao khát và ước mơ tìm thấy trong sự nhẫn nhục, sự biến động trong sự yên bình hàng ngày, sự tăm tối và những kí ức tươi tắn…
Phong cách đặc sắc của Thạch Lam nằm ở việc sử dụng nghệ thuật tương phản một cách tự nhiên, không cần tô điểm hay cường điệu. Bức tranh về phố huyện trở nên phong phú, chân thực và gợi cảm nhờ vào điều này.
Hai đứa trẻ khiến ta không ngừng rơi vào cảm xúc trước bức tranh đêm tối bao phủ phố huyện và trước số phận hiu quạnh, cam chịu của những con người ở đây. Nhưng đồng thời, câu chuyện cũng thu hút với hương vị của quê hương trong ‘chiều mùa hạ êm như ru’ và ‘một đêm mùa hạ êm như nhung và thoảng qua làn gió mát’… Nó đưa ta trở lại quá khứ, thức tỉnh tình cảm quê hương sâu sắc và làm phong phú tâm hồn bằng những tình cảm ‘êm mát và sâu kín’.
Bài số 4
Hai đứa trẻ là tác phẩm nổi bật của Thạch Lam, được độc giả biết đến nhiều nhất. Xuất hiện trong tập Nắng trong vườn (1938), câu chuyện để lại ấn tượng mạnh mẽ bởi văn phong dịu dàng, đầy tình cảm. Hình ảnh hai đứa trẻ, đặc biệt là cô bé Liên, là điểm nhấn không thể quên trong tâm trí độc giả.
Liên, cô bé chỉ mới tám tuổi, tuổi của sự vô tư, nhưng dưới bút của Thạch Lam, cô bé hiện lên như người đã già trước tuổi. Tuổi thơ bị nhấn chìm trong nỗi đau của sự suy tàn, sự héo úa của cuộc sống tăm tối, không lối thoát. Đối với tâm hồn nhỏ bé, đoàn tàu đêm từ Hà Nội về chạy qua phố huyện là niềm an ủi cuối cùng cho một trái tim đau đớn.
Thầy Liên mất việc, đánh dấu hết cho những ngày sống ở Hà Nội. Phố nhỏ Cẩm Giàng, nơi chị em Liên trở về, khắc nghiệt với đời sống rơm rạ, những số phận bé nhỏ, lay lắt. Gia đình Liên cũng khá nghèo: mẹ bán hàng xáo, chị em quản lý gian hàng tạp hóa nhỏ với hàng lặt vặt, mỗi ngày là một hành trình bán hàng khó khăn.
Liên, cô bé nhạy cảm, luôn nhận biết sự biến động của cuộc sống. Tâm trạng của Liên thay đổi từ buổi chiều đến khi đoàn tàu chạy qua phố huyện. Bức tranh mở đầu tĩnh lặng với âm thanh trống thu không vang xa, gọi đến chiều tàn. Thạch Lam khéo léo mô tả phố huyện bình dị, hương đồng gió nội, mở cánh cửa cho thế giới tâm trạng của Liên. ‘Chiều, chiều rồi. Một chiều êm ả như ru, với tiếng ếch nhái vang vọng trong gió nhẹ’ là lúc ‘Trong đôi mắt Liên bóng tối ngập đầy, cái buồn của buổi chiều thấm vào tâm hồn ngây thơ. Liên không hiểu sao, chỉ cảm nhận nỗi buồn man mác trước giờ khắc của ngày tàn’.
Dưới bóng chiều nhạt nhòa, Liên nhìn bãi chợ, thương những đứa trẻ nghèo như mình. Hình ảnh những đứa trẻ ‘đi lại lang thang trên mặt đất, nhặt nhạnh những thanh nứa thanh tre hay những gì còn sót lại của mấy người bán hàng’ đọng sâu trong tâm hồn nhân ái của Liên. Mặc dù thương, nhưng chính Liên cũng không đủ khả năng giúp đỡ họ. Thạch Lam giữ vẻ ít nói, tư duy sâu sắc, làm nổi bật vẻ đẹp nhân văn sau những suy nghĩ về cuộc sống.
Trong tâm tư của Liên, bóng tối đen tối: ‘Tối hết con đường về sông, con đường qua chợ, ngõ vào làng đều sẫm đen hơn’. Đó là biểu tượng của sự túng quẫn, bế tắc không lối thoát. Bóng tối là hình ảnh của nghèo đói, tuyệt vọng. Nó là bức tranh buồn của đất nước trước năm 1945:
Cha ông ta từng đấm nát bàn tay trước cánh cửa cuộc đời
Cửa vẫn đóng, đời vẫn im lặng khóa kín
Dân tộc cảm nhận nỗi đói nghèo, nơi rơm rạ
Văn chương thu hút từng giọt mưa rơi lạnh
Thạch Lam tận dụng nghệ thuật tạo sự đối lập để mô tả bóng tối và ánh sáng. Nếu bóng tối nuốt chửng phố huyện trong bóng đêm của mình, ánh sáng xuất hiện như những ‘hột sáng,’ ‘khe ánh sáng,’ ‘đốm sáng,’ ‘vệt sáng’… nhỏ bé, yếu ớt, ‘mất đi rồi lại hiện ra trong đêm tối.’ Với ánh sáng mong manh đó là những số phận bấp bênh, trôi nổi, và tàn tật, le lói như đèn trước gió. Liên thương hết mọi người nơi phố huyện nhỏ này. Chị Tý, cuộc sống ‘mò cua bắt ốc’, bán hàng nghèo xơ xác với bát nước chè, điếu thuốc lào, thanh kẹo lạc… tất cả chỉ bên ánh đèn nhỏ chiếu sáng một phần nhỏ đất đậu. Liên cảm thông bác phở Siêu, phở xa xỉ, ế ẩm nhưng bác vẫn cố gắng bán hàng mỗi đêm. Liên thương bác xẩm với manh chiếu rách tả tơi và chiếc thau trắng trống trơn chưa biết đến hy vọng, thương những tiếng đàn bác góp chuyện bật ra trong yên lặng. Liên thương bà cụ Thi điên đơn chiếc, với tiếng cười chìm trong bóng tối… Cuộc sống ở phố huyện thật đơn giản, tẻ nhạt. Mỗi đêm là một vòng lặp không ngừng:
Quẩn quanh với vài ba dáng điệu
Đến và lui vẫn chừng ấy khuôn mặt
Thân quá thân nên cười không ngớt
Những câu chuyện nhỏ được kể lại bằng môi mỏng
Làm thế nào để chị em Liên có thể quên được hiện thực này? Có lẽ chỉ có vũ trụ mới có thể đưa họ vào thế giới cổ tích. Hai chị em ngước nhìn lên trời, tìm kiếm con vịt theo sau ông thần nông. Hình ảnh này cho thấy tâm hồn ngây thơ, vô tư và rất trẻ con của hai đứa trẻ. Nhưng đáng tiếc, bầu trời đầy sao cũng không thể cứu vớt được hai sinh linh bé nhỏ, tội nghiệp. Bởi vì ‘vũ trụ bao la và thăm thẳm như chứa đầy bí mật và xa lạ với hai đứa trẻ.’ Cuối cùng, họ quay trở lại với phố huyện, đặc biệt là ngọn đèn con của chị Tý. Và trong đêm tối, những con người đơn độc đang chờ đợi một điều gì đó cho sự sống sót hàng ngày của họ.
Đoàn tàu từ Hà Nội về thực sự là giấc mơ và khao khát của người dân phố huyện. Họ thức đợi chuyến tàu vì mưu sinh hay vì lý do nào đó khác. Tất cả thao thức, đợi chờ như thể họ đang chờ đợi một phép màu. Họ hy vọng bán được ít hàng để gỡ gạc cuộc sống ngày mai. Riêng hai đứa trẻ, họ không đợi chuyến tàu để bán hàng, mà vì một lý do khác. Họ muốn nhìn thấy đoàn tàu qua phố huyện, bởi đoàn tàu như mang theo một thế giới khác đi qua, đủ để làm cho họ phấn khích và hạnh phúc, dù chỉ là trong khoảnh khắc ngắn ngủi. Vì vậy, mỗi đêm, mặc dù buồn ngủ, cả hai chị em vẫn giữ mắt mở để đợi chuyến tàu. Điều này cho thấy đoàn tàu đã trở thành một hình ảnh quen thuộc và sâu sắc trong tâm hồn của hai đứa trẻ, và chờ tàu đã trở thành một khao khát mãnh liệt và là một phần quan trọng trong cuộc sống của họ.
Niềm khao khát của chị em Liên với đoàn tàu thực sự làm xúc động người đọc. Đúng bảy, tám tuổi mà mẹ buộc phải trông coi cửa hàng tạp hóa đã là việc khó khăn, lại còn phải thức đêm chờ bán hàng thì quả là đau lòng. Nhưng Liên và An thức đến khi đoàn tàu đi qua phố huyện không phải vì lời mẹ mà vì chúng đang đáp lại tiếng gọi của con tàu. ‘Tàu đến, chị đánh thức em nào!’ Đó là lời An nói khi mí mắt đã gần như đói xuống trong giấc ngủ, nhưng vẫn giữ lại để dặn chị. Câu nói bình thường ấy nhưng lại gợi lên cảm giác đau thương. Nó chứa đựng niềm khao khát và hi vọng của họ, muốn nhìn thấy đoàn tàu – hình ảnh cuối cùng trong đêm khuya. An đi vào giấc ngủ, Liên ngồi im lặng, đầu óc chị bỗng trở nên yên bình. Yên bình đến mức có thể nghe thấy ‘hoa bàng rụng xuống vai Liên từng đợt một, có những cảm giác mơ hồ không hiểu.’ Dường như nhà văn muốn nhân vật của mình được nghỉ ngơi sau một ngày dài mệt mỏi. Rồi bất giác trong tiếng gió xa xôi, tiếng đoàn tàu vụt đến. Tiếng reo hân hoan, mừng rỡ của bác Siêu ‘Đèn ghi đã ra kia rồi!’ Liên cũng thấy ngọn lửa xanh biếc, sát mặt đất, như ma trơi. Rồi tiếng còi xe lửa ở đâu vang lên, kéo dài ra theo gió xa xôi. Đó là lúc Liên vội vàng đánh thức em ‘Dậy đi An, tàu đến rồi!’ Lời giục dã gấp rút, hối thúc như thể nếu An không dậy thì họ sẽ không bao giờ nhìn thấy đoàn tàu nữa. Thạch Lam không dùng từ ngữ nào để miêu tả sự háo hức của hai chị em, nhưng sự háo hức ấy hiện lên sống động và giàu chất nhân văn.
Hai chị em đứng chờ đoàn tàu từ xa. Họ có cơ hội chiêm ngưỡng người tạo ra sự mong đợi ấy bằng cách đứng gần hơn. Và rồi ‘tàu rầm rộ đi tới. Liên dắt em đứng dậy để nhìn đoàn tàu vụt qua.’ Đây là khoảnh khắc hạnh phúc nhất, nơi Liên và An dường như quên hết những nỗi đau hiện tại, quên cả những khổ đau và khó khăn đang ám ảnh cuộc sống của họ. Trong tâm hồn họ, chỉ có đoàn tàu. Đoàn tàu mang theo ánh sáng mạnh mẽ, khác biệt khi đi qua phố huyện ‘các toa đèn sáng trưng, chiếu ánh cả xuống đường… những toa hạng trên sang trọng lố nhố những người, đồng và kền lấp lánh, và các cửa kính sáng.’ Đó là ánh sáng của sự quý phái, văn minh, khác biệt hoàn toàn so với ánh sáng yếu ớt, bé nhỏ ở phố huyện. Đoàn tàu giống như một cơn sét, một ngôi sao băng chạy ngang qua bầu trời phố huyện rồi biến mất vào đêm tối, nhưng ánh sáng của nó là ước mơ và khao khát của biết bao số phận nhỏ bé, đang mong chờ. Đoàn tàu mang theo cả tâm hồn của họ, họ muốn đến những địa linh hồn mới, nơi ánh sáng của văn minh và no đủ tỏa sáng. Đó là nơi mà họ sẽ không còn đói nghèo, không có nỗi đau đơn điệu và buồn tẻ mà chật vật niềm vui. Họ xứng đáng với một cuộc sống như thế, tại sao không? Nhưng ước mơ chỉ là ước mơ. Tất cả quay về với ánh sáng thân thuộc xung quanh ngọn đèn con của chị Tý. Kết thúc một đêm đầy mong đợi và kết thúc bằng nước mắt của nỗi buồn.
Dưới bóng tối, Liên và An đứng im lặng, chứng kiến chuyến tàu ‘biến mất vào đêm tối, chỉ để lại những đốm than đỏ bay lên từ đường sắt. Đôi chị em theo dõi chấm đỏ của đèn xanh trên toa cuối cùng, xa xôi rồi chìm vào rặng tre.’ Sự nuối tiếc của họ trải lụa bức tranh cuộc sống nghèo khó, bế tắc. Đặc biệt khi họ nhận ra rằng ‘Chuyến tàu đêm nay ít người và có vẻ tối hơn.’ Nói cách khác, đoàn tàu chỉ làm nhẹ nhàng một chút nỗi đau trong tâm hồn hai đứa trẻ, không thể phá hủy ‘bức tường buồn’ của họ. Liên, lặng lẽ, đi vào suy nghĩ, sau ánh sáng của đoàn tàu và tiếng động cơ gầm là một thế giới riêng tư. Đó là ký ức về Hà Nội, nơi có ánh sáng đèn, niềm vui và sự sôi động. Nơi đó là điểm sáng trong tâm tư và là vòng sáng trong ký ức thơ ấu. Nhưng giờ đây, ký ức đó bị giam giữ giữa biết bao nhiêu nỗi buồn. Chính đoàn tàu đã mang lại cho Liên một liều thuốc an thần và đánh thức những điều tươi đẹp trong tiềm thức. Cuộc sống ấy khác biệt quá nhiều so với cuộc sống ở đây, nhưng làm thế nào có thể khiến ký ức không thể quay trở lại. ‘Một quá khứ lấp lánh. Một hiện tại mong manh. Một tương lai mù mịt.’ Đau lòng!
Cuối cùng, Liên chìm vào giấc ngủ, giấc ngủ đầy bóng tối và hình ảnh ngọn đèn con của chị Tý. Một giấc ngủ là ám ảnh về cuộc sống bế tắc, không có lối thoát. Liệu bao giờ chị em Liên mới có thể thay đổi?
Với lối viết nhẹ nhàng, như những đoạn thơ trữ tình đầy xúc động, Thạch Lam đã chuyển tải sự đồng cảm sâu sắc về những số phận trong xã hội cũ. Nhân vật Liên giúp toát lên những giá trị nhân văn, giúp ta cảm nhận nỗi đau của dân tộc dưới ách đô hộ của thực dân và đế quốc. Mỗi trang văn kết thúc nhưng hình ảnh hai đứa trẻ ngồi giữa phố huyện, đợi chờ chuyến tàu qua, vẫn hiện vọng trong tâm trí.
Bài số 5
Thạch Lam, cây bút lãng mạn hàng đầu của văn học Việt Nam hiện đại, để lại ấn tượng sâu sắc với lối viết giản dị, đầy cảm xúc. ‘Hai đứa trẻ’ không nằm ngoài quy luật đó. Với lối viết nhẹ nhàng, tâm tình và nhiều cung bậc cảm xúc, Thạch Lam tạo nên hình ảnh cô bé Liên với nhiều suy tư và ý nghĩa.
‘Hai đứa trẻ’ được đánh giá là một kiệt tác lạ, khiến một câu chuyện trở thành như một bài thơ. Bức tranh của buổi chiều tà nơi phố huyện nghèo khó được lắp ghép từ những mảnh vụn của cuộc sống khác nhau. Mỗi người, mỗi số phận, mỗi câu chuyện, nhưng tất cả đều chung một điểm: cuộc sống xoay quanh đói nghèo. Điểm độc đáo là hình ảnh Liên, với những khát vọng và mơ ước đẹp đẽ.
Thạch Lam vẽ nên hình ảnh của Liên, một cô bé trông như đã trải qua nhiều năm tháng, sâu sắc và tinh tế, khác biệt với tuổi đời của mình. Khi đối mặt với buổi chiều tà, Liên ngay lập tức trải qua cảm giác buồn bã: ‘Bầu không khí u ám của chiều quê hương in sâu vào tâm hồn trong trắng của Liên, tạo nên bức tranh buồn tận cùng trước cảnh hoàng hôn’. Nỗi buồn đó là một loại buồn không rõ ràng, là buồn của độ tuổi mới lớn, của một cô gái tinh tế đối với mọi điều xung quanh. Thạch Lam mở đầu tâm trạng buồn của Liên với không gian chiều tối, tiếng ếch nhái kêu râm ran ở xa. Khung cảnh này là nguồn cảm hứng cho tâm trạng buồn bã của Liên, khiến trong cô nảy sinh sự thương xót, đồng cảm với ‘những đứa trẻ con của những ngôi nhà nghèo’ đang tìm kiếm, thu lượm những mảnh vụn còn sót lại trên mặt đất của chợ quê nghèo.
Liên không chỉ là người quan sát, lắng nghe mà tâm hồn nhạy cảm của cô còn có khả năng cảm nhận ‘Một hương vị âm ẩm bồng bềnh, hơi ấm từ ban ngày hòa quyện với mùi cát bụi quen thuộc, khiến Liên tưởng như đây là mùi đặc trưng của đất, của quê hương’. Chỉ khi thấu hiểu, gắn bó với miếng đất này, cô mới có thể cảm nhận được hương vị quen thuộc mà ít người để ý. Ở những dòng chữ này, Liên trở thành hình ảnh không chỉ là cô bé nhạy cảm mà còn là một tâm hồn trong trắng, một trái tim đầy trắc ẩn.
Và trong khoảnh khắc lúc hoàng hôn buông xuống, hai chị em Liên trông chờ nhìn vào chuyến tàu đêm đi qua phố huyện nhỏ. Đối với họ, chuyến tàu mang theo ánh sáng của một tương lai, nơi có đèn xanh đỏ, thức ăn ngon và sự giàu có. Đó là một thế giới đối lập hoàn toàn với cuộc sống khó khăn tại phố huyện nghèo này.
Liên, một cô gái nhỏ bé nhưng trái tim biết cảm nhận, biết yêu thương, và có những ước mơ hướng về tương lai tươi sáng. Cô quan sát mọi chi tiết về những con người xung quanh, như bà cụ Thi đang điên đảo sau cơn say rượu, rồi bất ngờ cười to, bước chân và hình ảnh đó dần chìm vào bóng tối, tiếng cười xa dần, xa mãi. Cô nhìn thấy hình ảnh hai mẹ con chị Tí mỗi ngày mang nước chè kiếm sống nhưng lại kiếm được rất ít. Còn trong bức tranh đó là hình ảnh bác phở Siêu mải mê suốt đêm mà không kiếm được đồng nào, hình ảnh gia đình bác Sẩm ‘run rẩy’ bên chiếc đàn bầu và tiếng nhạc vẫn vương mãi không ngừng. Phố huyện nghèo, con người hiện lên trong phố huyện cũng đầy nghèo nàn như thế. Những con người ấy sống lầm lạc trong bóng tối, vượt qua ngày qua ngày. Sự nghèo đói, khó khăn dường như làm theo họ bước từng bước. Cô bé nhỏ Liên nhìn thấy sự bế tắc trong cuộc sống của quê hương mình. Cô đồng cảm, thấu hiểu họ nên càng mong chờ chuyến tàu đêm đi qua – ánh sáng duy nhất mang theo cuộc sống phong phú, giàu có cho cả phố huyện này.
Câu chuyện kết thúc bằng hình ảnh hai chị em Liên đứng cùng nhau nhìn đoàn tàu đi qua rồi mờ dần, biến mất để lại trong Liên biết bao tiếc nuối và suy tư: ‘Liên lặng ngắm, Hà Nội xa xăm, Hà Nội sáng rực vui vẻ và huyên náo. Con tàu như một miếng đem theo một thế giới khác. Một thế giới khác hoàn toàn, với Liên, khác hoàn toàn với ánh đèn xanh đỏ của chị Tí và lửa của bác Siêu. Đêm tối vẫn bao phủ, đêm của quê hương và bên kia, đồng ruộng mênh mang và lặng lẽ’ làm người đọc không khỏi cảm thấy xót xa.
Có thể thấy, qua từng dòng chữ là hình ảnh của một cô bé nhạy bén, đầy suy nghĩ, và những suy nghĩ ấy của Liên phản ánh sự trái ngược giữa hai thế giới: một bên là cuộc sống tươi đẹp, rạng ngời với ánh sáng, bên còn lại là phố huyện nghèo đói, khó khăn. Thạch Lam muốn thông điệp về cuộc sống đầy thương tâm của những đứa trẻ nghèo, những người nhỏ bé, vô danh trong xã hội vẫn đang chịu nô lệ, nghèo đói.
Tác phẩm lãng mạn này đưa người đọc vào một thế giới khác, nơi câu chuyện không theo cốt truyện truyền thống nhưng vẫn cuốn hút bởi vẻ đẹp của thiên nhiên và con người, dù buồn bã, dù khó khăn vẫn hiện lên những đường nét thơ mộng. Bức tranh hiện thực lặn vào cái đẹp trữ tình, làm cho giá trị nhân văn của tác phẩm trở nên rõ nét, khuyến khích người đọc trân trọng những giá trị ẩn sau đó.
Thạch Lam đã thành công trong việc sáng tạo hình ảnh của nhân vật Liên để truyền đạt những triết lý sâu sắc. Điều này đóng góp vào sự ấn tượng và sức sống của tác phẩm, làm nên giá trị lâu dài cho nó.
https://Mytour.vn/buc-tranh-pho-huyen-va-tam-trang-nhan-vat-lien-qua-ngoi-but-thach-lam-trong-truyen-ngan-hai-dua-tre-29139n.aspx Tham khảo các bài văn mẫu phân tích vẻ đẹp của Huấn Cao trong truyện ngắn Chữ người tử tù, nét đẹp hiên ngang bất khuất và đầy chất nhân văn.