Tiếng anh

Từ Nối Trong Tiếng Anh Là Gì? A-Z Về Phân Loại, Cách Dùng Và Ví Dụ

Từ nối trong tiếng Anh là một bộ phận ngôn ngữ thường dùng trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt là văn viết.

Nếu bạn muốn viết được những đoạn văn mạch lạc, logic, chuyển ý khéo léo và dễ hiểu, bạn nhất định phải đọc bài viết dưới đây. Hãy khám phá ngay!

A – Định Nghĩa

Từ nối (liên từ – linking words) là từ được sử dụng để nối các câu văn, mệnh đề với nhau nhằm tạo sự logic, mạch lạc, gắn kết cho đoạn văn.

Đây là một dạng từ loại tiếng Anh và là một bộ phận nhỏ nhưng đóng vai trò khá quan trọng trong tiếng Anh. Nhờ có từ nối, các câu văn mới trở nên rõ ràng và có ý nghĩa hơn.

B – Các Loại Từ Nối Trong Tiếng Anh

1 – Các loại từ nối chính

Dựa trên chức năng, từ nối trong tiếng Anh được chia thành 3 loại lớn: từ nối kết hợp, từ nối tương quan và từ nối phụ thuộc.

a. Từ nối kết hợp

Dạng từ nối kết hợp được dùng để nối từ, cụm từ, mệnh đề ngang hàng, tương đương nhau trong câu hoặc trong cùng một đoạn văn.

Một số từ nối kết hợp phổ biến nhất có thể kể đến: and, for, but, yet, so,…

Khi sử dụng từ nối kết hợp để nối 2 mệnh đề, cần thêm dấu phẩy phía sau mệnh đề đầu tiên và phía trước từ nối.

Ví dụ:

Tom is a handsome and smart boy. (Tom là một cậu bé đẹp trai và thông minh)

It’s cold and rainy today, but we still go to school. (Hôm nay vừa mưa vừa lạnh nhưng chúng tôi vẫn đi học)

You can go to the library by bus, or by bike. (Bạn có thể đến thư viện bằng xe buýt hoặc xe đạp)

b. Từ nối tương quan

Từ nối tương quan dùng để liên kết các cụm từ hoặc mệnh đâu có chức năng ngữ pháp tương đương nhau.

Cấu trúc của một từ nối tương quan gồm một từ nối + một từ khác luôn đi cùng nhau, không thể tách rời: either…or, as…as, not only…but also, rather…than,…

Ví dụ:

I love both horror movie and comedy. (Tôi thích cả phim kinh dị và phim hài)

She not only cleaned the room but also watered the flowers (Cô ấy không chỉ dọn phòng mà còn tưới hoa nữa)

He likes neither chicken nor fish (Anh ấy không thích ăn thịt gà và cá)

c. Từ nối phụ thuộc

Từ nối phụ thuộc là từ dùng để nối các cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng khác nhau trong một câu hoặc một đoạn văn, thể hiện sự phụ thuộc. Mệnh đề chính thường đứng trước mệnh đề phụ thuộc.

Một số loại từ nối phụ thuộc có thể kể đến như: before, after, as long as, even if, unless, until,…

Ví dụ:

I played games after I finished my homework. (Tôi đã chơi games sau khi làm xong bài tập về nhà)

You have to hurry because we are late. (Cậu phải nhanh lên vì chúng ta bị muộn rồi)

If you get a good mark, we will buy you a gift. (Nếu con được điểm cao, bố mẹ sẽ mua cho con một món quà)

2 – Phân loại một số từ nối khác trong tiếng Anh dựa trên ý nghĩa

  • Từ nối chỉ nguyên nhân, kết quả
  • Từ nối chỉ sự so sánh
  • Từ nối thêm thông tin
  • Từ nối kết luận
  • Từ nối chỉ sự đối lập
  • Từ nối chỉ ví dụ
  • Từ nối chỉ vị trí
  • Từ nối chỉ thời gian
  • Từ nối chỉ sự khẳng định
  • Từ nối chỉ sự nhắc lại
  • Từ nối chỉ sự rõ ràng, chắc chắn
  • Lưu ý: Trong tiếng Anh, có một số từ nối đồng nghĩa với giới từ. Tuy nhiên, từ nối được sử dụng cho mệnh đề hoặc giữa các từ/ cụm từ với nhau, còn giới từ trong tiếng Anh được sử dụng kết hợp với một danh từ hoặc cụm danh từ

Một số từ nối có cùng nghĩa với giới từ có thể kể đến như because – because of, although – despite, while – during,…

Ví dụ:

He was sad because of the broken bike. (Họ đã buồn bởi chiếc xe đạp hỏng)

He were sad because the bike was broken. (Họ đã buồn vì chiếc xe đạp bị hỏng)

Despite the storm, we will go to school. (Mặc dù có bão, chúng tôi vẫn sẽ đến trường)

Although the storm is coming, we will go to school. (Dù trời sắp bão, chúng tôi vẫn đến trường)

C – Bài Tập Ứng Dụng

Bài 1: Điền các từ nối đã cho vào các câu dưới đây:

1. ______ Tim arrives on time for the meeting, his boss will be angry.

2. ______ Luke had a lot of money, he would not buy a luxury car.

3. I won’t go to the party _____ I was invited.

4. I always have a shower _______ I have breakfast.

5. Lana arrived _____ Thomas left.

6. ______ being late, he was able to finish his work in time.

7. She refused the job ______ the payment wasn’t satisfactory.

8. Take my car to work, ______ there is a strike on public transport.

9. You can have a day off, _______ you finish all the work you have to do this week.

10. He ____ studies _____ looks for a job.

Bài 2: Điền từ nối thích hợp vào chỗ trống

  1. The flight was delayed ….. bad weather.
  2. The concert was cancelled ….. the fact that not many tickets were sold.
  3. I felt tired ….. I’d been overworked recently.
  4. Lucas went to the doctor ….. his bad back.
  5. Nina had a bad headache and .…. I recommended seeing the doctor.
  6. Bring an umbrella with you …. it will rain tomorrow.
  7. She came first. ….. She had a good seat.
  8. It looks … it’s going to rain.
  9. He speaks 2 languages …. English.
  10. …. all his faults, everybody likes him.
  11. …. you take a taxi, you’ll still miss your plane.
  12. …. she doesn’t come on time, she will be fired.

Bài 3: Dùng “and” hoặc “but” để nối hai câu sau đây

  1. Nina travelled to the woods. She went hunting.
  2. Christ eats chicken. Christ eats hamburgers.
  3. David likes video games. David doesn’t like to pay for video games.
  4. The zebras enjoy eating grass. The zebras don’t like to get chased by lions.
  5. Sarah must pass her test. She does not have time to study.
  6. We do not like fishing. My father likes fishing.
  7. They rushed to the hospital. They were too late.
  8. She did not speak to anyone. Nobody spoke to her.
  9. I like apples. I like bananas.
  10. She worked really hard. She did not get good marks..

Đáp án

Bài 1:

1. Unless

2. Even if

3. Even though

4. before

5. after

6. Despite

7. as/since

8. in case

9. as long as

10. Neither…. nor

Bài 2:

  1. on account of
  2. due to
  3. as
  4. because of
  5. therefore
  6. In case
  7. therefore
  8. As if
  9. besides
  10. despite
  11. Even if
  12. If

Bài 3:

1. and

2. and

3. but

4. but

5. but

6. but

7. but

8. And

9. and

10. but

Bạn thấy không? Thực chất từ nối trong tiếng Anh chỉ được phân thành 3 loại lớn.

Số lượng từ nối mà bài viết này liệt kê ra có thể làm bạn hơi “choáng ngợp”. Nhưng chắc chắn khoảng 60% trong số đó đã từng được bạn sử dụng trong bài viết hoặc trong câu nói của mình rồi.

Với một số từ bạn chưa gặp bao giờ, đừng quên ghi chúng vào sổ tay, học thuộc, nắm vững ngữ nghĩa và sử dụng ngay cho lần học tới nhé.

Hãy like, share bài viết hữu ích này và tiếp tục theo dõi chúng tôi để cập nhật nhiều thông tin bổ ích.

Và nếu bạn muốn học tiếng Anh nhanh hơn và tốt hơn có thể tham khảo Eng Breaking app của chúng tôi với phương pháp học tiếng Anh thông minh nhất hiện nay.

Đừng quên luyện tập và thực hành mỗi ngày để trình độ tiếng Anh ngày càng cải thiện. Chúc các bạn thành công!

Back to top button