Tranh

Nguyên tắc giải quyết tranh chấp đất đai theo quy định của pháp luật

Tìm hiểu các nguyên tắc giải quyết tranh chấp đất đai
Nguyên tắc giải quyết tranh chấp đất đai theo quy định của pháp luật

1. Căn cứ pháp lý

  • Luật Đất đai 2013;
  • Hiến pháp năm 2013;
  • Nghị định số 43/2014/NĐ-CP quy định chi tiết thi hành một số điều của luật đất đai.

2. Tranh chấp đất đai là gì?

Khoản 24 Điều 3 Luật Đất đai 2013 định nghĩa thuật ngữ “tranh chấp đất đai” như sau: “Tranh chấp đất đai là tranh chấp về quyền, nghĩa vụ của người sử dụng đất giữa hai hoặc nhiều bên trong quan hệ đất đai”.

Và giải quyết tranh chấp đất đai được hiểu là quá trình mà cơ quan nhà nước có thẩm quyền thực hiện các biện pháp giải quyết các vấn đề liên quan đến đất đai như:

  • Giải quyết những bất đồng, mâu thuẫn trong nội bộ gia đình, cá nhân hoặc tổ chức về tranh chấp đất đai.
  • Tìm ra các biện pháp đúng đắn để bảo vệ và khôi phục quyền lợi của người bị hại.
  • Truy cứu trách nhiệm với những hành vi trái pháp luật.
hòa giải tranh chấp đất đai
Giải quyết tranh chấp đất đai là quá trình xử lý mâu thuẫn về sở hữu đất

Việc giải quyết tranh chấp đất đai được xem là một trong những biện pháp quan trọng để Luật Đất đai được phát huy tối đa vai trò trong đời sống thực tiễn. Từ đó, nhà nước tiến hành điều chỉnh các quan hệ đất đai phù hợp với các quy định pháp luật liên quan với mục đích đáp ứng lợi ích của các quan hệ pháp luật liên quan và duy trì sự ổn định xã hội.

3. Đặc điểm của pháp luật giải quyết tranh chấp đất đai

Hoạt động giải quyết tranh chấp đất đai có các đặc điểm về pháp luật như sau:

  • Chủ thể tranh chấp đất đai được hiểu là cá nhân, hộ gia đình hoặc tổ chức nắm giữ quyền sở hữu và sử dụng đất. Quyền sử dụng đất được xác lập dựa trên các căn cứ về quyết định giao đất, cho thuê hoặc công nhận, cho phép chuyển nhượng của Nhà nước đối với phần diện tích đang được sử dụng. Chỉ những chủ thể liên quan đến quyền này mới được yêu cầu giải quyết tranh chấp.
  • Đối tượng tranh chấp đất đai bao gồm quyền sử dụng đất hoặc quyền quản lý đối với một phần đất cụ thể. Hoạt động tranh chấp đất đai chỉ được ghi nhận nếu xảy ra những mâu thuẫn liên quan đến quyền sử dụng hoặc quyền quản lý đất.
  • Hậu quả của tranh chấp đất đai có thể kể đến như gây bất ổn về tình hình chính trị, phá vỡ các mối quan hệ xã hội và thực trạng quản lý đất đai đồng thời tác động trực tiếp đến lợi ích của cá nhân, tổ chức và Nhà nước.

Hậu quả pháp lý của việc xem xét và giải quyết tranh chấp đất đai được thể hiện bằng bản án hoặc các quyết định có hiệu lực của pháp luật trong việc làm rõ quyền và nghĩa vụ của các chủ thể xoay quanh quan hệ đất đai.

tranh chấp đất đai
Đặc điểm pháp luật của hoạt động giải quyết tranh chấp đất đai

4. Nguyên tắc khi giải quyết tranh chấp đất đai

Việc giải quyết tranh chấp đất đai thực tế là một hoạt động vô cùng căng thẳng và phức tạp. Do đó, các nguyên tắc giải quyết tranh chấp đất đai dưới đây được đặt ra với mục đích nhằm đảm bảo tính công bằng, minh bạch và hiệu quả của quá trình giải quyết.

4.1 Nguyên tắc đất đai thuộc sở hữu toàn dân do nhà nước đại diện quản lý

Điều 53 Hiến pháp 2013 quy định như sau “Đất đai, tài nguyên nước, tài nguyên khoáng sản, nguồn lợi ở vùng biển, vùng trời, tài nguyên thiên nhiên khác và các tài sản do Nhà nước đầu tư, quản lý là tài sản công thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý.”

Đồng thời, Điều 4 Luật Đất đai 2013 cũng nêu rõ về quyền sở hữu đất đai như sau: “Đất đai thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý. Nhà nước trao quyền sử dụng đất cho người sử dụng đất theo quy định của Luật này.”

Như vậy có thể hiểu rằng, toàn bộ đất đai trên khắp lãnh thổ Việt Nam thuộc quyền sở hữu của toàn dân và được quản lý bởi Nhà nước. Các tổ chức, cá nhân và hộ gia đình chỉ là chủ thể được Nhà nước giao đất sử dụng, do đó đối tượng tranh chấp đất đai được hiểu là quyền quản lý, quyền sử dụng đất.

Vì thế, các nguyên tắc giải quyết tranh chấp đất đai chính là luôn ưu tiên tôn trọng và bảo vệ lợi ích quyền sở hữu của toàn dân với khoản đất đai mà Nhà nước đại diện.

giải quyết tranh chấp đất đai
Đất đai thuộc quyền sở hữu của toàn dân Việt Nam

4.2 Nguyên tắc đảm bảo pháp chế xã hội chủ nghĩa

Khi xử lý các vụ tranh chấp đất đai cần tuân thủ những nguyên tắc, trình tự, thủ tục và thẩm quyền mà pháp luật đã ban hành. Các cơ quan chức năng cần phát hiện và giải quyết kịp thời những hành vi xâm hại pháp luật liên quan đến đất đai, hạn chế tình trạng tranh chấp kéo dài ảnh hưởng đến trật tự xã hội và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan.

4.3 Giải quyết tranh chấp đất đai tại Việt Nam cần nắm vững quan điểm lấy dân làm gốc, bảo đảm lợi ích của người sử dụng

Theo quy định hiện hành của pháp luật, đất đai thuộc quyền sở hữu của toàn dân, do đó một trong các nguyên tắc giải quyết tranh chấp đất đai là luôn đặt lợi ích của người dân lên làm gốc. Vì thế, pháp luật cần tôn trọng các quyền của người sử dụng đất và tạo điều kiện để họ tận dụng tối đa quyền năng của mình.

trình tự hòa giải tranh chấp đất đai
Giải quyết tranh chấp đất đai luôn ưu tiên lợi ích của người dân

4.4 Giải quyết tranh chấp đất đai phải nhằm mục đích ổn định tình hình chính trị, kinh tế, xã hội, phát triển sản xuất và từng bước cải thiện điều kiện sống của các tầng lớp dân cư.

Trên thực tế, các hoạt động mâu thuẫn, tranh chấp đất đai gây tổn hại rất lớn đến đời sống chính trị, xã hội và kinh tế. Vì thế, việc giải quyết tranh chấp đất đai luôn hướng đến mục đích bình ổn các mối quan hệ xã hội.

5. Những hình thức giải quyết tranh chấp đất đai

5.1 Hòa Giải

Theo Điều 202 Luật Đất đai 2013, Nhà nước luôn trong trạng thái khuyến khích đôi bên tự hòa giải với nhau. Trong trường hợp hòa giải không thành công, đôi bên có thể gửi đơn yêu cầu hòa giải đến Ủy ban nhân dân cấp xã. Trình tự cụ thể như sau:

  • Nếu thành công, UBND cấp xã tiến hành cấp biên bản xác nhận kết quả đến các bên tranh chấp. Nếu trường hợp có thay đổi hiện trạng đất so với ban đầu, tùy từng chủ thể mà UBND cấp xã sẽ gửi biên bản hòa giải đến Phòng Tài nguyên và Môi trường hoặc Sở Tài nguyên và Môi trường.
  • Nếu không thành công, đương sự có thể gửi đề nghị giải quyết tranh chấp lên Tòa án nhân dân trong trường hợp có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc giấy tờ liên quan khác theo quy định.
  • Đối với trường hợp không có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, đương sự có thể gửi đơn đề nghị giải quyết đến UBND có thẩm hoặc hoặc đệ đơn kiện lên Tòa án nhân dân theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự.
nguyên tắc khi giải quyết tranh chấp đất đai
Hình thức tự hòa giải tranh chấp

5.2 Giải quyết tranh chấp

Căn cứ theo đặc điểm của từng vụ việc mà sẽ do các cơ quan khác nhau có thẩm quyền giải quyết. Cụ thể như sau:

  • Ủy ban nhân dân cấp huyện có thẩm quyền giải việc với những trường hợp tranh chấp đất đai giữa hộ gia đình, cá nhân hoặc cộng đồng dân cư với nhau. Nếu không chấp thuận kết quả giải quyết, đôi bên có quyền khiếu nại lên Chủ tịch UBND cấp tỉnh hoặc đệ đơn khởi kiện lên Tòa án nhân dân.
  • Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có thẩm quyền xử lý với những trường hợp tranh chấp đất đai nếu một bên là tổ chức, cơ sở tôn giáo, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoặc người Việt định cư. Nếu không chấp nhận kết quả giải quyết, đôi bên có thể tiến hành đệ đơn khiếu nại đến Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường hoặc nộp đơn khởi kiện lên Tòa án nhân dân.
hình thức giải quyết tranh chấp đất đai
Giải quyết tranh chấp đất đai được thực hiện theo hai hình thức

Hoạt động giải quyết tranh chấp đất đai sẽ được thực hiện theo 02 hình thức sau:

  • Hình thức tố tụng dân sự: Ngay khi nguyên đơn nộp hồ sơ và các chứng cứ liên quan đến cơ quan có thẩm quyền, hoàn tất đóng phí tạm ứng và chấn chỉnh hồ sơ theo yêu cầu (nếu có), thì Tòa án sẽ tiến hành mở cuộc họp hòa giải để đôi bên thỏa thuận và tìm hướng giải quyết mâu thuẫn.

Hình thức hành chính: Trình tự này chỉ được áp dụng trong trường hợp tranh chấp mà đương sự không có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc bất kỳ giấy tờ liên quan theo quy định và lựa chọn xử lý tranh chấp tại UBND có thẩm quyền.

6. Những câu hỏi thường gặp

Nguyên tắc giải quyết tranh chấp đất đai?

Các nguyên tắc giải quyết tranh chấp đất đai được nêu rõ như sau:

  • Thứ nhất, giải quyết trên nguyên tắc đất đai thuộc sở hữu toàn dân do nhà nước đại diện quản lý.
  • Thứ hai, luôn đặt lợi ích của người dân lên làm gốc và khuyến khích tinh thần tự hòa giải tranh chấp giữa đôi bên.
  • Thứ ba, giải quyết tranh chấp trên nguyên tắc hướng đến mục đích ổn định kinh tế, chính trị, xã hội đồng thời phát triển sản xuất và từng bước cải thiện đời sống của dân cư.

Ý nghĩa của hòa giải đất đai?

Việc giải quyết tranh chấp đất đai đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo các luật pháp đất đai được thực thi hiệu quả trong đời sống xã hội. Bên cạnh đó, hòa giải đất đai còn góp phần củng cố tình đoàn kết, duy trì tình cảm giữa các bên tranh chấp cũng như đảm bảo trật tự và an toàn xã hội.

Trình tự hòa giải tranh chấp đất đai là gì?

Theo quy định hiện nay, nhà nước luôn khuyến khích việc hòa giải trực tiếp giữa đôi bên hoặc thông qua cơ sở hòa giải. Trong trường hợp không đạt được thỏa thuận, các bên có thể đệ đơn yêu cầu giải quyết lên UBND nơi có đất đang tranh chấp.

Trên đây là những tư vấn chi tiết của luật sư về các nguyên tắc giải quyết tranh chấp đất đai hiện nay. Trong quá trình tìm hiểu, nếu có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến luật đất đai, liên hệ ngay Apolat Legal để được tư vấn chi tiết.

Thông tin liên hệ:

    • HCM: Tầng 5, 99-101 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Hồ Chí Minh.
    • HN: Tầng 10, số 5 Điện Biên Phủ, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Hà Nội.
    • Phone: 0911 357 447
    • Email: info@apolatlegal.com
    • Website: apolatlegal.com
Back to top button