Tiếng anh

Phân biệt Hear và Listen – Cách sử dụng Hear và Listen trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, để miêu tả hành động nghe bạn thường sử dụng động từ “Hear” hay “Listen”? Mặc dù 2 động từ này mang ý nghĩa gần giống nhau, nhưng cách dùng của chúng hoàn toàn khác nhau đấy. Để người dùng không bị nhầm lẫn khi áp dụng những từ này trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh, dưới đây là cách phân biệt Hear và Listen chi tiết nhất. Tham khảo ngay để biết khi nào dùng Hear, khi nào dùng Listen bạn nhé!

Phân biệt Hear và Listen - Cách sử dụng Hear và Listen trong tiếng Anh!
Phân biệt Hear và Listen – Cách sử dụng Hear và Listen trong tiếng Anh!

I. Hear là gì?

Đầu tiên, trước khi đi phân biệt Hear và Listen trong tiếng Anh, bạn hãy cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng và ví dụ cụ thể của Hear nhé! Vậy hear là gì? Qúa khứ của Hear là gì?

Dịch ra tiếng Việt, “Hear” có nghĩa là nghe thấy. Vậy nên bạn sẽ sử dụng động từ “hear” trong trong trường hợp bạn nghe thấy, đón những nhận âm thanh xung quanh một cách thụ động, không chủ đích lắng nghe hoặc cũng không mong muốn, không có nhu cầu nghe.

1. Cách dùng Hear trong tiếng Anh

“Khi nào thì chúng ta sử dụng Hear?” – đây là một câu hỏi được rất nhiều bạn đọc quan tâm đúng không nào? Hear được dùng để diễn tả ai đó đang nghe điều gì đó thụ động. Không sử dụng Hear trong các thì tiếp diễn như: Quá khứ tiếp diễn, Hiện tại tiếp diễn, Tương lai tiếp diễn,…

Qúa khứ của Hear trong tiếng Anh, cụ thể đó là:

    • Qúa khứ đơn: Heard
    • Qúa quá phân từ: Heard

2. Cấu trúc Hear trong tiếng Anh

    • CT1: hear + mệnh đề bắt đầu bằng “that” ➡ dùng để miêu tả thông tin nào đó mà ai đó đã nghe được.
    • CT2: heard + object + infinitive ➡ dùng để miêu tả người nào đó đã nghe thấy/ nghe được được toàn bộ sự việc hay hành động nào đó.
    • CT3: heard + object + ing ➡ dùng để miêu tả người nào đó đã nghe thấy một sự kiện/ hành động nào đó khi sự kiện, hành động đó đang diễn ra.

Để hiểu hơn về cách sử dụng Hear trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo một số ví dụ sau đây:

    • Can you hear someone talking in the showroom? (Bạn có nghe thấy ai đó nói chuyện trong phòng trưng bày không?)
    • Did you hear the interview with Hana Giang Anh on the podcast yesterday? (Bạn có nghe cuộc phỏng vấn với Hana Giang Anh trên podcast ngày hôm qua không?).
    • When I went to the studio, I heard the photographer giving them something (Khi tôi đến studio, tôi nghe thấy nhiếp ảnh gia đưa cho họ thứ gì đó).
Hear là gì?
Hear là gì?

3. Từ/ cụm từ chứa từ Hear trong tiếng Anh

Lưu ngay một số từ/ cụm từ dưới đây vào sổ tay từ vựng tiếng Anh để trau dồi và nâng cao vốn từ tiếng Anh của bản thân bạn nhé:

Từ/ cụm từ Ý nghĩa Ví dụ Never hear the end of it Liên tục phải nghe những điều phiền phức, khó chịu và bực bội Hear, hear! Hoan hô!; Đúng đúng! Hay lắm!, Tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai) Hear warning bells Hồi chuông cảnh báo Hear wedding bells Nghĩ rằng ai/ người nào đó sẽ kết hôn Can’t hear yourself think Phàn nàn về sự ồn ào quá đáng ở một nơi nào, đến mức không thể trò chuyện, trao đổi hay suy nghĩ việc gì

Be quite – I can’t hear myself think! (Im lặng nào – Tôi không thể tập trung suy nghĩ được!).

Hear/see the last of something Nghe /thấy ai/cái gì lần cuối cùng Hear (something) through/on the grapevine Nghe gì đó qua một nguồn tin không chính thống; Nghe đồn There’s none so deaf as those who will not hear Mũ ni che tai = bỏ qua/ không tin vào lời khuyên

II. Listen là gì?

Tiếp theo, để phân biệt Hear và Listen chính xác nhất, chúng ta cùng nhau đi tìm hiểu Listen trong tiếng Anh là gì nhé. Dịch ra tiếng Việt, Listen có nghĩa là “lắng nghe”. Chỉ cần nhìn vào nghĩa tiếng Việt, phần nào chúng ta đã hiểu được cách dùng từ này đúng không nào? Hơn nữa, sau listen dùng gì? Qúa khứ của listen là gì?

Listen có nghĩa là lắng nghe, listen dùng trong trường hợp bạn thực sự tập trung, chú ý, cố gắng để nghe cũng như hiểu điều gì đó.

1. Cách dùng Listen trong tiếng Anh

Listen trong tiếng Anh được sử dụng như thế nào và sử dụng với mục đích gì? Tham khảo một số cách dùng cụ thể dưới đây bạn nhé!

  • Listen thể hiện tính chủ động khi nghe, người nghe thực sự muốn nghe điều gì đó.
  • Listen luôn phải có “to” đứng đằng sau, ví dụ: listen to music,…
  • “Listen” được sử dụng trong các thì tiếp diễn, ví dụ: Quá khứ tiếp diễn, Hiện tại tiếp diễn, Tương lai tiếp diễn,…
  • “Listen” được dùng để lưu ý mọi người về một điều gì đó có thể sắp xảy ra.
  • Qúa khứ của Listen:
      • Qúa khứ đơn: listened
      • Qua khứ phân từ: listened

Ví dụ:

    • Listen to this! You can win a motorbike just by answering simple questions (Nghe này! Bạn có thể giành được một chiếc xe máy chỉ bằng cách trả lời những câu hỏi đơn giản).
    • Are you listening to me? I’m talking to you (Bạn có lắng nghe không? Tôi đang nói chuyện với bạn đó).
Listen là gì?
Listen là gì?

Tham khảo thêm bài viết:

Phân biệt Other và Others, The other và The others, Another trong tiếng Anh

2. Từ/ cụm từ chứa Listen trong tiếng Anh

Lưu ngay một số từ/ cụm từ dưới đây vào sổ tay từ vựng tiếng Anh để trau dồi và nâng cao vốn từ tiếng Anh của bản thân bạn nhé:

Từ/ cụm từ Ý nghĩa Ví dụ

listen in on something/someone

Nghe trộm ai/ điều gì đó

listen up

Chú ý, nghe này

listen out for something

Nghe thấy một tiếng ồn/ âm thanh đặc biệt

They put their coats on and immediately listened out for the taxi (Họ khóa áo lên và đột nhiên nghe thấy tiếng xe taxi).

listen to reason

Lắng nghe, thấu hiểu, chú ý đến lẽ phải, lập luận, đánh giá hợp lý về một tình huống

III. Phân biệt Hear và Listen trong tiếng Anh

Để bạn hiểu hơn về Hear và Listen, dưới đây là bảng phân biệt Hear và Listen chi tiết nhất, tham khảo để biết chính xác được khi nào dùng Hear và Listen bạn nhé!

Phân biệt Hear và Listen Hear Listen

  • “Hear” mang ý nghĩa là “nghe thấy”.
  • Hear được dùng để diễn tả ai đó đang nghe điều gì đó thụ động, không chủ đích lắng nghe hoặc cũng không mong muốn, không có nhu cầu nghe.
  • Không sử dụng Hear trong các thì tiếp diễn.
  • Listen mang ý nghĩa là “lắng nghe”.
  • Listen dùng trong trường hợp bạn thực sự tập trung, chú ý, cố gắng để nghe cũng như hiểu điều gì đó.
  • “Listen” được sử dụng trong các thì tiếp diễn.

IV. Bài tập phân biệt Hear và Listen

Bài tập phân biệt Hear và Listen trong tiếng Anh:

    1. Do you ………. that? Something is over there!
    2. Be quiet, please! I am………………. the podcast.
    3. Could you speak up? I can’t………….you.
    4. You should……………….carefully to what I am going to say.
    5. Oh just because I……………. that you are very smart.
    6. I…….. to audiobook every day. I love books so much.

Đáp án: 1 – hear; 2- listening to; 3 – hear; 4 – listen; 5 – hear; 6 – listen

V. Lời Kết

Trên đây là cách phân biệt Hear và Listen chi tiết nhất trong tiếng Anh. Thuộc lòng cách phân biệt này để biết khi nào nên dùng listen, khi nào nên dùng hear bạn nhé.

Hãy luyện tập và đồng hành ngay cũng các thầy cô tại prep trong các khóa học dưới đây nhé.

  • Khóa học IELTS
  • Khóa học TOEIC
  • Khóa học tiếng anh THPTQG
Back to top button