Tiếng anh

Điểm danh 50+ từ vựng các món ăn bằng tiếng Anh và nhà bếp cho bé

Chủ đề ẩm thực hay tên gọi các món ăn bằng tiếng Anh là những từ ngữ quen thuộc được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày. Mỗi món ăn, gia vị hay cách chế biến đều có một tên gọi & cách sử dụng trong những trường hợp khác nhau mà các bé cần làm quen và tìm hiểu sâu hơn.

Hãy cùng Masterchef BingGo Leaders dạo quanh gian bếp để nấu những món ăn ngon tuyệt cho bé và cùng nhau học từ vựng về món ăn và đồ dùng nhà bếp.

1. Danh sách các món ăn bằng tiếng Anh thân thuộc

Khi mới học giao tiếp tiếng Anh, các bé mới chỉ nên bắt đầu với 50+ từ vựng tiêu biểu và thông dụng nhất về chủ đề ẩm thực sau đây.

1.1. Thực đơn trong mỗi bữa ăn bao gồm mấy phần?

Đầu tiên, thực đơn trong một bữa ăn sẽ luôn bao gồm:

  • Món ăn khai vị: Appetizer.
  • Món chính trong bữa ăn: Main course.
  • Món tráng miệng: Dessert.

1.2. Các món ăn trong tiếng Anh quen thuộc, xuất hiện trong bữa cơm hàng ngày

Trong bữa cơm của gia đình Việt, chúng ta có thể kể ra những món ăn cơ bản, quen thuộc với trẻ em có thể kể đến như:

  • Cơm trắng: Rice.
  • Nem rán: Spring roll.
  • Sườn xào chua ngọt: Sweet and sour pork ribs.
  • Cá kho: Stew fish.
  • Thịt kho tàu: Braised meat.
  • Canh cá: Fish soup.
  • Thịt bò xào: Fried beef.
  • Sốt vang: Wine sauce.
  • Canh cua: Crab soup.
  • Tôm chiên: Fried shrimp.
  • Chả cá: Fish cake.
  • Gà rán: Fried chicken.
  • Mực xào: Fried squid.
  • Đậu rán: Fried tofu.
  • Rau luộc: Boiled vegetables.
  • Trứng chiên: Omelet.
  • Vịt quay: Roast duck.

1.3. Món ăn đường phố Việt Nam nổi tiếng trên toàn thế giới

Việt Nam được biết đến là một sống số những quốc gia có nền ẩm thực phổ biến nhất trên thế giới. Các món ăn tiêu biểu có thể điểm mặt như:

  • Bánh mì: Bread.
  • Phở: Pho.
  • Bún chả: Rice noodles with barbecue pork.
  • Chả cá: Fish cake.
  • Bánh mì: Vietnamese sandwich.
  • Bánh bao: Steamed wheat flour cake.
  • Phở cuốn: Stuffed pancake.
  • Bún riêu: Fresh-water crab soup.
  • Bún ốc: Rice noodles with snails.
  • Bún bò Huế: Spicy beef noodle soup .
  • Bánh xèo: Pancake.
  • Bánh cuốn: Rice-flour rolls.

1.4. Vậy còn các món ăn bé hay bắt gặp trong ngày Tết?

Ngày Tết Nguyên Đán thiêng liêng của dân tộc ta không thể thiếu hương vị truyền thống từ những món ăn:

  • Bánh chưng: Chung cake.
  • Gà luộc: Boiled chicken.
  • Dưa hành: Onion pickle.
  • Củ kiệu: Pickled small leeks.
  • Thịt đông: Jellied meat.
  • Mứt: Dried candied fruits.
  • Giò lụa: Lean pork paste.

Tham khảo thêm: Sổ tay từ vựng chủ đề ngày Tết đầy đủ cho bé.

1.5 Món tráng miệng và ăn vặt

  • Khoai tây chiên: Fries.
  • Kẹo socola: Chocolate.
  • Trái dừa: Coconut.
  • Bánh quy: cookie (UK biscuit).
  • Cây kem: Ice-cream.
  • Bánh kem nhỏ: Cupcake.
  • Nước hoa quả ép: Juice.

Khám phá thêm: Tất tần tật tên các loại bánh trong tiếng Anh đầy đủ.

1.6. Một số từ vựng về những món ăn phương Tây

Trong xu thế hội nhập mạnh mẽ của các quốc gia, đồ ăn phương Tây đang ngày càng trở nên thịnh hành với trẻ em Việt. Tiểu biểu trong số đó, chúng ta có thể kể đến:

  • Bánh pi-za: Pizza.
  • Bánh Hăm bơ gơ: Hamburger.
  • Thịt xông khói: Bacon.
  • Món rau salad: Salad.
  • Món mì Ý: Spaghetti.
  • Bít tết: Steak.
  • Khoai tây chiên: Fries.

2. Điểm mặt nguyên liệu chế biến ra các món ăn bằng tiếng Anh

Để có được một món ăn ngon thì nguyên liệu chiếm tỷ lệ thành công cao nhất. Bé biết được bao nhiêu từ vựng trong số này:

  • Thịt gà: Chicken.
  • Thịt bò: Beef.
  • Sườn: Chops.
  • Con cua: Crab.
  • Thịt vịt: Duck meat.
  • Thịt dê: Goat meat.
  • Cá trích: Herring.
  • Mật ong: Honey.
  • Thịt cừu: Lamb.
  • Con tôm hùm: Lobster.
  • Con cá thu: Mackerel.
  • Sữa tươi: Milk.
  • Dầu ăn : Oil.
  • Con bạch tuộc : Octopus.
  • Thịt lợn: Pork.
  • Cá hồi : Salmon.
  • Con cá mòi: Sardine.
  • Con tôm: Shrimp.
  • Đường kính trắng : Sugar.
  • Cá bơn: Sole.
  • Đậu nành: Soya.
  • Đậu phụ: Soya cheese.
  • Con cá hồi nước ngọt: Trout.
  • Cá ngừ đại dương: Tuna.
  • Rau, củ, quả: Vegetable.
  • Bơ: Butter.
  • Thịt gà tây: Turkey meat.
  • Lạp xưởng: Wiener.
  • Xúc xích: Sausages.
  • Ớt (quả nhỏ): Chilli.
  • Muối: Salt.
  • Rau thơm: Herb.

Ngoài ra, Việt Nam chúng ta còn nổi tiếng bởi đa dạng rất nhiều những loại rau củ quả. Do đó, bé có thể tìm đọc bài viết 60+ từ vựng rau củ quả.

3. Từ vựng về những dụng cụ phục vụ chế biến các món ăn

Bên cạnh nguyên liệu, công cụ chế biến cũng quyết định không nhỏ đến sự thành công và tỷ mỷ của một món ăn. Dưới đây là những từ vựng liên quan đến việc chế biến các món ăn:

  • Cái tạp dề nhà bếp: Apron.
  • Đôi đũa: Chopsticks.
  • Khay dùng để nướng bánh: Baking sheet.
  • Cái rổ: Colander.
  • Tủ đá: Freezer.
  • Cái bát: Bowl.
  • Dụng cụ bào rau củ: Grater
  • Dĩa đựng bơ: Butter – dish.
  • Vỉ nướng: Grill.
  • Lọ thủy tinh: Jar.
  • Găng tay lò nướng: Oven glove.
  • Ấm đun nước: Kettle.
  • Dao: Knife.
  • Cái muôi: Ladle.
  • Cái lò vi sóng: Microwave.
  • Máy trộn: Mixer.
  • Lò nướng: Oven.
  • Nồi cơm điện: Rice cooker.
  • Dụng cụ dùng để bóc vỏ hoa quả: Peeler.
  • Khuôn làm bánh: Pie plate.
  • Cái đĩa: Plate.
  • Máy ép/xay hoa quả: Juicer.
  • Tủ lạnh: Refrigerator.
  • Nồi hấp: Steamer.
  • Thìa khuấy: Stirring spoon.
  • Dụng cụ đánh trứng: Whisk.
  • Máy xay sinh tố: Blender.
  • Máy xay nhuyễn tỏi: Garlic press.
  • Máy rửa bát tự động : Dishwasher.
  • Máy pha cafe: Coffee maker.

4. Lời kết

Vậy là cha mẹ và các bé đã cùng Masterchef BingGo Leaders hoàn thiện bộ từ vựng các món ăn bằng tiếng Anh. Giờ là lúc chúng ta cùng nhau thực hành những gì đã học.

Có thể sẽ còn thiếu sót một số từ vựng mà bài viết có thể chưa đề cập đến. Do đó, đừng quên đóng góp nếu bé còn biết thêm những món ăn nào khác nữa nhé. Chúc các bé học tập thật tốt.

Back to top button