Tiếng anh

Kinh doanh tiếng Anh là gì?

1. Kinh doanh tiếng Anh là gì?

Business can be broadly defined as an organization or economic system where goods and services are exchanged for one another or for money. It encompasses a vast range of activities, from small-scale sole proprietorships to large multinational corporations, and can take on a variety of legal structures, including private ownership, public trading, or non-profit status.

Businesses play a crucial role in driving economic growth and providing employment opportunities, making them a cornerstone of modern society. They create value by producing goods and services that meet the needs and wants of consumers, and in doing so, generate revenue that can be reinvested into the company or distributed to shareholders.

However, the definition of business is constantly evolving, as new technologies, global trends, and societal expectations shape the way that companies operate. As such, it is important for businesses to stay adaptable and responsive to changes in the market, while also upholding ethical and social responsibilities.

(Kinh doanh có thể được định nghĩa rộng rãi là một tổ chức hoặc hệ thống kinh tế trong đó hàng hóa và dịch vụ được trao đổi cho nhau hoặc đổi lấy tiền. Nó bao gồm một loạt các hoạt động, từ các doanh nghiệp tư nhân quy mô nhỏ đến các tập đoàn đa quốc gia lớn, và có thể có nhiều cấu trúc pháp lý khác nhau, bao gồm sở hữu riêng tư, niêm yết công khai hoặc hoạt động phi lợi nhuận.

Kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cung cấp cơ hội việc làm, là một trong những nền tảng của xã hội hiện đại. Họ tạo ra giá trị bằng cách sản xuất hàng hóa và dịch vụ đáp ứng nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng và trong quá trình đó, tạo ra doanh thu có thể đầu tư lại vào công ty hoặc phân phối cho cổ đông.

Tuy nhiên, định nghĩa về kinh doanh liên tục được thay đổi, khi các công nghệ mới, xu hướng toàn cầu và các kỳ vọng xã hội định hình cách mà các công ty hoạt động. Do đó, quan trọng là các doanh nghiệp phải linh hoạt và nhanh chóng thích nghi với những thay đổi trên thị trường, đồng thời giữ vững trách nhiệm đạo đức và xã hội).

2. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về kinh doanh:

I am grateful for the opportunity to work with you and build a strong business relationship. It has been a pleasure working with you so far and I look forward to continuing our partnership (Tôi cảm kích cơ hội được làm việc với anh và xây dựng mối quan hệ kinh doanh vững chắc. Tôi rất vui mừng vì đã có cơ hội làm việc với anh cho đến nay và mong muốn tiếp tục hợp tác của chúng ta.)

As we move forward, there will be some changes to the way we conduct our business. Our team is always looking for ways to improve our services and provide our clients with the best possible experience. We are confident that these changes will have a positive impact on our partnership (Trong tương lai, chúng tôi sẽ có một số thay đổi trong cách chúng tôi kinh doanh. Đội ngũ của chúng tôi luôn tìm kiếm cách cải thiện dịch vụ của chúng tôi và cung cấp trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng. Chúng tôi tin rằng những thay đổi này sẽ có tác động tích cực đến hợp tác của chúng ta.)

I am thrilled to announce that our updated website will be officially launched at the conference in April. Our team has been working tirelessly to ensure that our website meets the needs of our clients and provides them with a seamless experience. We hope that this new website will make it easier for you to navigate and access our services (Tôi rất vui mừng thông báo rằng bản nâng cấp website của chúng tôi sẽ được chính thức ra mắt tại hội nghị vào tháng 4. Đội ngũ của chúng tôi đã làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo rằng trang web của chúng tôi đáp ứng nhu cầu của khách hàng và cung cấp cho họ một trải nghiệm trơn tru. Chúng tôi hy vọng rằng trang web mới này sẽ giúp bạn dễ dàng truy cập và sử dụng dịch vụ của chúng tôi hơn.)

In addition, we are excited to announce that our company plans to launch a new service this summer. This service is the result of our team’s commitment to providing our clients with innovative solutions that meet their needs. We believe that this new service will add value to our partnership and help us achieve our mutual goals (Ngoài ra, chúng tôi rất vui mừng thông báo rằng công ty của chúng tôi dự định sẽ ra mắt một dịch vụ mới vào mùa hè này. Dịch vụ mới này là kết quả của cam kết của đội ngũ chúng tôi trong việc cung cấp các giải pháp sáng tạo cho khách hàng của chúng tôi. Chúng tôi tin rằng dịch vụ mới này sẽ thêm giá trị cho hợp tác của chúng ta và giúp chúng ta đạt được mục tiêu chung.)

We greatly appreciate your cooperation on the project. Your input has been invaluable in ensuring its success. We look forward to working with you on future projects and building an even stronger partnership (Chúng tôi rất trân trọng sự hợp tác của anh trong dự án này. Đóng góp của anh đã rất quan trọng để đảm bảo thành công của nó. Chúng tôi mong muốn có thể tiếp tục hợp tác với anh trong các dự án sắp tới và xây dựng mối quan hệ kinh doanh vững chắc hơn.)

Lastly, we would like to inform you that the banks are set to merge next year. This is an exciting development that will bring new opportunities for our company and our clients. We will keep you updated on any developments and how they may impact our partnership (Cuối cùng, chúng tôi muốn thông báo với anh rằng các ngân hàng sẽ sát nhập vào năm tới. Đây là một phát triển thú vị sẽ mang lại cơ hội mới cho công ty của chúng tôi và các khách hàng của chúng tôi. Chúng tôi sẽ tiếp tục cập nhật cho anh về bất kỳ phát triển nào và cách chúng có thể ảnh hưởng đến hợp tác của chúng ta.)

Thank you for taking the time to read this update. We value our partnership and look forward to many more years of working together (Cảm ơn anh đã dành thời gian để đọc bản cập nhật này. Chúng tôi trân trọng hợp tác của chúng ta và mong muốn có thể làm việc cùng nhau trong nhiều năm tới.)

3. Các từ liên quan:

3.1. Những thuật ngữ viết tắt về kinh doanh trong tiếng Anh:

Loại hình kinh doanh giữa các công ty (B2B): business to business (ˈbɪznəs)

Loại hình kinh doanh giữa công ty và người dùng cuối cùng (B2C): business to consumer (ˈkʌstəmə(r))

Quản lý quan hệ khách hàng (CRM): Customer Relationship Management (ˈkʌstəmə(r) rɪˈleɪʃnʃɪp ˈmænɪdʒmənt)

Xuất khẩu (EXP): export (ˈekspɔːt)

Nghiên cứu và phát triển (R&D): Research and Development (rɪˌsɜːtʃ ən dɪˈveləpmənt)

Thỏa thuận không tiết lộ thông tin (NDA): Non-disclosure Agreement (nɒn dɪsˈkləʊʒə(r) əˈɡriːmənt)

Quản lý chuỗi cung ứng (SCM): Supply Chain Management (səˈplaɪ tʃeɪn ˈmænɪdʒmənt)

Lãi suất (IR): interest rate (ˈɪntrəst reɪt)

Vận đơn hàng không (AWB): Airway Bill (ˈeəweɪ bɪl)

Vận đơn đường biển (BL): Bill of lading (ˌbɪl əv ˈleɪdɪŋ)

Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần (ROS): Return on Sales (rɪˈtɜːn ɒn seɪl)

Tỷ suất hoàn vốn (ROI): Return on Investment (rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvestmənt)

Lợi nhuận và thua lỗ (P&L): Profit and Loss (ˌprɒfɪt ən ˈlɒs)

Chào bán chứng khoán lần đầu tiên ra công chúng (IPO): Initial Public Offering (ɪˌnɪʃl ˌpʌblɪk ˈɒfərɪŋ)

Thư tín dụng (LC): Letter of credit (ˌletər əv ˈkredɪt)

3.2 Từ vựng tiếng Anh về các thuật ngữ trong kinh doanh:

Kinh doanh (Business): Business

Khách hàng (Customer): ˈkʌstəmə(r)

Bán hàng (Sale): seɪl

Tung/ Đưa ra sản phẩm (Launch): lɔːntʃ

Giao dịch (Transaction): trænˈzækʃn

Hợp tác (Cooperation): kəʊˌɒpəˈreɪʃn

Hợp tác kinh doanh (Economic cooperation): ˌiːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpəˈreɪʃn

Đàm phán (Conflict resolution): ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃn

Lãi suất (Interest rate): ˈɪntrəst reɪt

Mặc cả (Bargain): ˈbɑːɡən

Đền bù, bồi thường (Compensate): ˈkɒmpenseɪt

Yêu cầu bồi thường, khiếu nại (Claim): kleɪm

Nhượng bộ (Concession): kənˈseʃn

Âm mưu (Conspiracy): kənˈspɪrəsi

Lời để nghị (Counter proposal): ˈkaʊntə(r) prəˈpəʊzl

Lưỡng lự (Indecisive): ˌɪndɪˈsaɪsɪv

Đề xuất (Proposal): prəˈpəʊzl

Thanh toán (Settle): ˈsetl

Rút tiền (Withdraw): wɪðˈdrɔː

Chuyển khoản (Transfer): trænsˈfɜː(r)

Thẻ thanh toán (Charge card): tʃɑːdʒ kɑːd

Chủ tài khoản (Account holder): əˈkaʊnt

Doanh số, doanh thu (Turnover): ˈtɜːnəʊvə(r)

Thuế (Tax): tæks

Vốn (Stock): stɒk

Tiền đặt cọc (Earnest money): ˈɜːnɪst ˈmʌni

Tiền gửi, đặt cọc (Deposit): dɪˈpɒzɪt

Sao kê tài khoản (Statement): ˈsteɪtmənt

Ngoại tệ (Foreign currency): ˈfɒrən ˈkʌrənsi

Thành lập (Establish): ɪˈstæblɪʃ

Vỡ nợ, phá sản (Bankrupt bust): ˈbæŋkrʌpt bʌst

Sát nhập (Merge): mɜːdʒ

Tiền hoa hồng (Commission): kəˈmɪʃn

Phụ cấp (Subsidise): ˈsʌbsɪdaɪz

Quỹ (Fund): fʌnd

Khoản nợ (Debt): det

Chuyển đổi tiền/chứng khoán (Conversion): kənˈvɜːʃn

3.3. Từ vựng tiếng Anh về các loại hình doanh nghiệp:

công ty (Company): ˈkʌmpəni

tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng (Enterprise): ˈentəpraɪz

tập đoàn (Corporation): ˌkɔːpəˈreɪʃn

công ty mẹ (Holding company): ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni

công ty con (Subsidiary): səbˈsɪdiəri

công ty liên kết (Affiliate): əˈfɪlieɪt

công ty nhà nước (State-owned enterprise): steɪt əʊn ˈentəpraɪz

công ty tư nhân (Private company): ˈpraɪvət ˈkʌmpəni

công ty hợp doanh (Partnership): ˈpɑːtnəʃɪp

công ty liên doanh (Joint venture company): ˌdʒɔɪnt ˈventʃə(r)

công ty trách nhiệm hữu hạn (Limited company (Ltd)): ˌlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni

công ty cổ phần (Joint stock company (JSC)): ˌdʒɔɪnt ˈstɒk kʌmpəni

3.4. Từ vựng tiếng Anh về các chức vụ trong doanh nghiệp:

giám đốc (Director): Director

phó giám đốc (Deputy/Vice director): Deputy/Vice director

tổng giám đốc (General director): General director

giám đốc điều hành (Chief Executive Officer (CEO)): Chief Executive Officer (CEO)

giám đốc tài chính (Chief Financial Officer (CFO)): Chief Financial Officer (CFO)

giám đốc bộ phận thông tin (Chief Information Officer (CIO)): Chief Information Officer (CIO)

quản lý (Manager): Manager

Hội đồng quản trị (The Board of Directors): The Board of Directors

người sáng lập (Founder): Founder

trưởng phòng (Head of department): Head of department

phó trưởng phòng (Deputy of department): Deputy of department

người giám sát (Supervisor): Supervisor

thư ký (Clerk/secretary): Clerk/secretary

người đại diện (Representative): Representative

nhân viên/người lao động (Employee): Employee

người sử dụng lao động (Employer): Employer

người được đào tạo (Trainee): Trainee

người đào tạo (Trainer): Trainer

Back to top button