Giáo dục

Đố bạn nói về các hoạt động hàng ngày trong tiếng Anh?

Các hoạt động hàng ngày trong tiếng Anh (daily routine) là một chủ đề vô cùng quen thuộc trong giao tiếp. Ngoài những việc đơn giản như “get up” (thức dậy), hay “brush teeth” (đánh răng), cũng sẽ có những hành động khác như “nằm trên sofa”, “nói chuyện phiếm” mà ngày nào bạn cũng làm nhưng lại chẳng biết miêu tả chúng trong tiếng Anh như thế nào phải không? Để có thể kể lại “ thật mượt” về một ngày của bạn diễn ra như thế nào, ngay bây giờ hãy cùng FLYER học bộ từ vựng về hoạt động hàng ngày nhé!

1. TỪ VỰNG VỀ CÁC HOẠT ĐỘNG THƯỜNG NGÀY

What do you do every day? Hàng ngày bạn làm gì? Để trả lời cho câu hỏi này, mời bạn xem bảng từ vựng phía dưới để “nạp” thêm một số từ, cụm từ mà FLYER đã sưu tầm có liên quan đến chủ đề này nhé. Đảm bảo sẽ rất thú vị vì đây đều là những hoạt động rất quen thuộc với chúng ta.

Khi ở nhà, bạn sẽ làm gì từ sáng đến tối đây?

Bảng từ vựng hoạt động hàng ngày trong nhà

Vậy nếu bạn đi ra ngoài thì sao nhỉ? Sẽ có những hoạt động hàng ngày gì đây?

Bảng từ vựng hoạt động hàng ngày ngoài trời
Nói về hoạt động hàng ngày bằng tiếng Anh

2. MẪU CÂU TIẾNG ANH VỀ HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY

Vì là những hoạt động diễn ra hàng ngày như một lịch trình lặp đi lặp lại, chúng ta sẽ dùng thì hiện tại đơn để đặt câu nhé!

wake upwash my facetake a showerdry and comb my hairmake a cup of coffeeiron my clothesbrush my teethhave bread for breakfastclean up the tableexerciseput on makeupleave homewalk to the bus stoptake a buscatch the busride my bikeremove her make-updo the laundryprepares dinnerwash disheswatch TVhad a chit-chatbrowses the Internethit the sackclean the housearrive hometake out the rubbish.cook dinnerhave a breakcrash on the sofaset the alarmread a bookturn off the lightsgo to bed
Nói về hoạt động hàng ngày bằng tiếng Anh

Khi nói về các hoạt động thường ngày, chúng ta có thể thêm trạng từ chỉ tần suất như: often (thường), generally (nói chung), sometimes (thỉnh thoảng), occasionally (tùy dịp)… Ngoài ra, các trạng từ chỉ thời gian cụ thể, chẳng hạn: On Wednesday (vào thứ tư), once a week (1 lần trong tuần), every Friday (mỗi thứ Sáu)…

Ví dụ:

  • I go out with friends once a week.

Tôi đi chơi với bạn 1 lần 1 tuần.

  • He goes to the gym on Wednesdays.

Cậu ấy đến phòng Gym vào các thứ Tư.

  • I sometimes go running around the park after I get home.

Tôi thỉnh thoảng chạy bộ quanh công viên sau khi về nhà.

Chúng ta cũng sẽ dùng các từ nối sau đây để liên kết hai ý với nhau: before (trước), after (sau), then (sau đó), next (tiếp theo)…

Ví dụ:

  • I usually walk my dog before I go for a swim.

Tôi luôn dắt chó đi dạo trước khi đi bơi.

  • After I get home, I do the laundry.

Sau khi về nhà, tôi giặt đồ.

  • Then, I cook my dinner.

Sau đó, tôi nấu bữa tối.

3. HỘI THOẠI VỀ CÁC HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY

Để có thể nhớ từ và tăng khả năng nghe tiếng Anh, mời bạn cùng FLYER xem một số đoạn hội thoại ngắn về chủ đề hoạt động thường ngày nhé!

Tips luyện nghe:

Bước 1: Tập trung lắng nghe và không đọc phụ đề hoặc transcript.

Bước 2: Bật phụ đề. Vừa nghe vừa ghi lại những từ mình chưa hiểu và tra lại từ điển hoặc bảng ở trên.

Bước 3: Nghe lại một lần nữa không có phụ đề, đặc biệt chú ý những từ đã ghi khi nãy.

Bước 4: Nghe và đọc theo (shadowing).

Tiếng Anh:

Boy: I’m so tired. My new schedule is so tough.

Girl: What time do you get up?

Boy: I get up at 5 a.m every day.

Girl: Wow! That is early. What time do you go to work?

Boy: My office is a long way from my house so I go to work at 6:30 a.m.

Girl: Wow! That’s when I woke up. What time do you get to work?

Boy: I get to work at 8 a.m.

Girl: When do you have lunch?

Boy: I normally have lunch at 12 p.m. I sometimes eat at my desk.

Girl: That’s not good. You should go out for lunch. What time do you go home?

Boy: I usually go home at 8 p.m.

Girl: You’re working too much. When do you go to bed?

Boy: I normally go to bed at 1 a.m.

Tiếng Việt:

Nam: Tớ mệt quá. Lịch trình của tớ thật dày đặc.

Nữ: Cậu dậy lúc mấy giờ?

Nam: Tớ dậy lúc 5 giờ sáng mỗi ngày.

Nữ: Ồ! Sớm thật đấy! Mấy giờ cậu đi làm?

Nam: Công ty tớ khá xa nhà nên 6 rưỡi là đi rồi.

Nữ: Lúc đó tớ mới ngủ dậy! Thế mấy giờ cậu vào làm?

Nam: 8 giờ tớ vào làm.

Nữ: Mấy giờ cậu ăn trưa?Nam: Tớ thường ăn trưa lúc 12 giờ. Thỉnh thoảng tớ còn ăn ngay trên bàn làm việc nữa.

Nữ: Cậu làm việc nhiều quá rồi đấy. Khi nào cậu mới đi ngủ hả?

Nam: Thường là 1 giờ sáng tớ đi ngủ.

Đoạn này trong video đã có sẵn phụ đề. FLYER sẽ giúp các bạn dịch sang tiếng Việt như phía dưới:

Women: Paul, anh lại đến muộn rồi!

Paul: Xin lỗi nhé, tôi chẳng bao giờ dậy trước 8:45 đâu.

Women: 8:45? Muộn quá vậy!

Paul: Mấy giờ cô dậy?

Women: 5 giờ sáng.

Paul: 5 giờ sáng ư? Sớm thật! Buổi sáng cô làm gì vậy?

Women: Sau khi dậy, tôi luôn làm bữa sáng, đổ rác và giặt đồ.

Paul: Giặt đồ ấy hả?

Women: Phải. Sau đó tôi đọc báo, kiểm tra email. Thi thoảng tôi sẽ ngủ trưa…

Paul: Cô ngủ trưa vào buổi sáng ư?

Women: Chỉ 15 phút thôi! Thứ Hai, thứ Tư và thứ Sáu thì tôi tập thể dục. Các ngày còn lại tôi dọn dẹp nhà cửa. Sau đó đi tắm, thay đồ, trang điểm và đi làm.

Paul: Wow, cô không bao giờ ngủ dậy muộn ư?

Women: Cuối tuần tôi ngủ đến 6 giờ.

Paul: Muộn thật đấy! Và cô giặt đồ vào buổi sáng?

Women: Và cả buổi tối nữa. Sao nào? Khi nào thì anh giặt đồ?

Paul: Luôn luôn là tháng 3… và cả tháng 9.

Đoạn hội thoại vừa rồi khá thú vị phải không? FLYER hy vọng rằng với 2 video trên, các bạn có thể nắm vững hơn về từ và cụm từ trong “daily routine” của chúng ta! Các bạn có thể nghe lại nhiều lần nếu chưa thể hiểu hết hoặc nghe không ra nhé. Sau khi đã làm quen với từ vựng rồi, các bạn hãy cùng FLYER đến với phần luyện tập vui.

4. LUYỆN TẬP VUI

Bài 1: Xem video sau và trả lời câu hỏi:

  1. When does Fred wake up?
  2. What does he usually have for breakfast?
  3. Does Fred ride a bike to school? (Yes/No)
  4. How long does he walk?
  5. How many lessons does Fred have a day?
  6. What does he do when he comes home?

ĐÁP ÁN (BÔI ĐEN ĐỂ XEM NHÉ)

1.=> at 7 seven o’clock.

2.=> cereal for breakfast with orange juice.

3.=> No.

4.=>15 minutes.

5.=> 6 lessons.

6.=> relax, read or watch television.

Bài 2: Dựa vào bảng cho sẵn, điền chữ cái A, B, C… có nghĩa tương ứng.

Bài 3: Nghe audio và chọn đáp án đúng:

Audio:

2.

3.

4.
5.
6.
7.
8.

5. TỔNG KẾT

Trên đây là bộ từ vựng về “Daily Routine” – Các hoạt động hàng ngày trong tiếng Anh. Các bạn hãy luôn kết hợp 4 kỹ năng nghe, viết, đọc, nói khi học bất kỳ từ vựng nào. Để dễ nhớ hơn, các bạn nên học từ theo chủ đề và áp dụng tips luyện nghe mà FLYER đã chia sẻ ở phần thứ ba. Hy vọng với bài viết này, việc nói về một ngày của bạn sẽ không còn khó khăn nữa.

Nhiều chủ đề từ vựng “hay ho” khác đang đợi bạn khám phá tại Phòng luyện thi ảo FLYER. Chỉ với vài bước đăng ký đơn giản, FLYER cho phép bạn tiếp cận với hơn 250 đề thi đa dạng và rất sát với đề thi thật. Các câu hỏi được lập trình như trò chơi đầy thú vị cùng đồ họa dễ thương đảm bảo sẽ khiến bạn muốn “học học nữa học mãi” đấy!

Để trải nghiệm MIỄN PHÍ Phòng thi ảo FLYER, phụ huynh và học sinh vui lòng truy cập https://exam.flyer.vn/

Để được hỗ trợ và tư vấn thêm và Phòng thi ảo FLYER, phụ huynh vui lòng liên hệ hotline 0868793188.

Hồng Đinh – Thạc sỹ giáo dục Hoa Kỳ: Bí quyết ôn thi Cambridge tại nhà cùng FLYER

>>> Xem thêm:

  • Tổng hợp 100 Phrasal verb – Cụm động từ
  • Câu tường thuật – kể lại mọi thứ theo cách đơn giản nhất!
  • 5 phút nắm vững Mệnh đề chỉ thời gian
  • Tự tin trò chuyện với 100+ câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất
  • Top 7 trang web luyện nói tiếng Anh như người bản xứ (từ cơ bản tới nâng cao)
Back to top button