Tiếng anh

Mệnh đề tính từ trong tiếng Anh là gì? Giải mã nhanh và đầy đủ các kiến thức trong 30 phút

Mệnh đề tính từ là mệnh đề dùng để bổ nghĩa cho danh từ đã được đề cập trước đó, đồng thời có chức năng nối hai mệnh đề thành một câu để câu văn thêm mạch lạc hơn. Ví dụ, bạn có thể nối hai câu đơn “She is the woman. I told you about her.” bằng cách dùng mệnh đề tính từ như sau: “She is the woman whom I told you about.”

Có thể nói, mệnh đề tính từ là phần ngữ pháp khá phức tạp trong tiếng Anh. Nếu bạn vẫn đang mơ hồ về loại mệnh đề này,, hãy cùng FLYER tìm hiểu lý thuyết và làm một số bài tập vận dụng thông qua bài viết sau đây nhé.

1. Mệnh đề tính từ là gì?

Mệnh đề tính từ, hay còn được gọi là mệnh đề quan hệ, là mệnh đề phụ có chức năng như một tính từ trong câu, được dùng để bổ nghĩa hoặc mô tả chi tiết cho danh từ hoặc đại từ đứng trước nó.

Mệnh đề tính từ đứng ngay sau danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa, thường được bắt đầu bằng các đại từ quan hệ (“who”, “whom”, “which”, “whose”, “that”) hoặc các trạng từ quan hệ (“when”, “where”, “why”).

Ví dụ:

  • The guy who lives next to my house is a musician.

Anh chàng sống cạnh nhà tôi là một nhạc sĩ.

(“who lives next to my house” là mệnh đề tính từ bổ nghĩa cho danh từ “guy”.)

  • My father works for a company that makes furniture.

Cha tôi làm việc cho một công ty sản xuất đồ nội thất.

(“that makes furniture” là mệnh đề tính từ bổ nghĩa cho danh từ “company”.)

  • I haven’t been to Venice, which is one of my dream places to visit.

Tôi chưa từng đến Venice, là một trong những nơi tôi mơ ước được đến thăm.

(“which is one of my dream places to visit” là mệnh đề tính từ bổ nghĩa cho danh từ “Venice”.)

2. Cấu trúc chung của một mệnh đề tính từ

Cấu trúc mệnh đề tính từ bắt đầu bằng đại từ quan hệ:

Đại từ quan hệ + động từ/ chủ ngữ + động từ

Lưu ý:

  • Trường hợp đại từ quan hệ làm chủ ngữ -> Theo sau là động từ.
  • Trường hợp đại từ quan hệ làm tân ngữ -> Theo sau là một mệnh đề (chủ ngữ + động từ).

Ví dụ:

I do not know the woman who lives next door.

Tôi không quen người phụ nữ sống ở nhà bên.

Cấu trúc mệnh đề tính từ bắt đầu bằng trạng từ quan hệ:

Trạng từ quan hệ + chủ ngữ + động từ

Ví dụ:

This is the park where we play football on Saturdays.

Đây là công viên nơi chúng tôi chơi đá banh vào các ngày thứ bảy.

Lưu ý: Khi làm các bài tập yêu cầu liên kết 2 câu đơn bằng đại từ quan hệ/ trạng từ quan hệ, bạn cần lược bỏ danh từ mà đại từ quan hệ/ trạng từ quan hệ bổ nghĩa ở câu sau.

Ví dụ:

  • I don’t know the woman. She lives next door.-> I don’t know the woman who lives next door.(Trường hợp sai: I don’t know the woman who she lives next door.)
  • This is the park. We play football in that park on Saturdays.-> This is the park where we play football on Saturdays.(Trường hợp sai: This is the park where we play football in that park on Saturdays.)

3. Các loại mệnh đề tính từ

3.1. Mệnh đề tính từ xác định

Mệnh đề tính từ xác định, hay mệnh đề quan hệ xác định, dùng để bổ sung ý nghĩa cho danh từ hoặc đại từ đứng trước.

Đây là mệnh đề cần thiết trong câu vì nó cung cấp thông tin quan trọng cho danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa. Nếu không có mệnh đề này, câu sẽ không đầy đủ ý nghĩa.

Bạn cần lưu ý, không sử dụng dấu phẩy ngăn cách giữa mệnh đề tính từ xác định với mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • Emma still has the letter that Mike had written for her on Valentine’s day.

Emma vẫn còn giữ lá thư mà Mike đã viết cho cô ấy vào ngày lễ tình nhân.

  • I don’t know anyone who can teach you Kung fu.

Tôi không biết ai có thể dạy cho bạn võ thuật Kung fu.

  • The ghost movie which you recommended scared the kids half to death.

Bộ phim ma mà bạn giới thiệu khiến bọn trẻ sợ chết khiếp.

→ Trong các ví dụ trên, các câu sẽ có ý nghĩa hoàn toàn khác nếu không có mệnh đề tính từ.

Ngoài ra, đối với loại mệnh đề này, đặc biệt là trong những tình huống thân mật, không trang trọng, bạn có thể lược bỏ đại từ quan hệ làm tân ngữ, hoặc trạng từ quan hệ trong mệnh đề.

Ví dụ:

  • I found the book that/which I was looking for yesterday.= I found the book I was looking for yesterday.Hôm qua tôi đã tìm được cuốn sách mà tôi đang tìm kiếm.
  • At the meeting I met somebody who/that I hadn’t seen for ages.At the meeting I met somebody I hadn’t seen for ages.Tại cuộc họp tôi đã gặp Julie mà đã lâu rồi tôi không gặp.

3.2. Mệnh đề tính từ không xác định

Mệnh đề tính từ không xác định, hay mệnh đề quan hệ không xác định, cung cấp thêm thông tin về danh từ đã được xác định trong câu.

Mệnh đề tính từ không xác định không nhất thiết phải có trong câu, bởi nếu không có mệnh đề này, câu vẫn thể hiện đầy đủ ý nghĩa.

Trái với mệnh đề tính từ xác định, mệnh đề tính từ không xác định luôn được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy hoặc dấu gạch ngang.

Ví dụ:

  • My friend Shane, who lives in London, is an architect.

Shane bạn tôi, người sống ở London, là một kiến trúc sư.

  • Helen and Mark stayed at the Grand Hotel, which a friend of theirs recommended.

Helen và Mark ở khách sạn Grand mà một người bạn của họ giới thiệu.

→ Các mệnh đề tính từ trên không làm ảnh hướng đến nội dung chính của câu, chúng chỉ cung cấp thông tin bổ sung để làm cho câu hấp dẫn và có ý nghĩa hơn.

Đối với mệnh đề tính từ không xác định, bạn luôn sử dụng đại từ quan hệ (“who”, “whom”, “which”…) hoặc trạng từ quan hệ “when”, “where” để mở đầu mệnh đề. Các đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ không được lược bỏ trong loại mệnh đề này.

Ví dụ:

  • My grandmother, who lives in Bristol, has seven children.

Bà tôi, sống ở Bristol, có 7 người con.

  • The castle, which was built in the 17th century, has just been opened to the public.

Lâu đài, được xây dựng từ thế kỷ 17, vừa được mở cửa cho công chúng tham quan.

  • The parcel I ordered arrived at my house at 3pm, when I was still at work.

Kiện hàng tôi đặt đến nhà tôi lúc 3g chiều, khi tôi còn ở chỗ làm.

  • They’ve just come back from Chicago, where their son works.

Họ vừa trở về từ Chicago, nơi con trai họ làm việc.

Một số lưu ý khi dùng mệnh đề tính từ không xác định:

Lưu ýVí dụwhichwhowhowhose whosewherewhere
Lưu ý khi sử dụng mệnh đề tính từ không xác định

4. Cách dùng chi tiết đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ trong mệnh đề tính từ

Thông qua hai phần trên, bạn đã nắm sơ lược về khái niệm mệnh đề tính từ – mệnh đề bắt đầu bằng các đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ có chức năng bổ nghĩa cho danh từ, đại từ đứng trước nó. Ở phần này, hãy cùng FLYER tìm hiểu chi tiết hơn về ý nghĩa và cách dùng của từng loại đại từ quan hệ, trạng từ quan hệ, đồng thời quan sát các ví dụ minh họa để hiểu rõ hơn về từng loại bạn nhé!

4.1. Cách dùng đại từ quan hệ

Đại từ quan hệCách dùng Ví dụwhowhoLưu ý:whom whichwhich thatthat/whichLưu ý: whoseher
Các đại từ quan hệ thường được dùng để giới thiệu mệnh đề tính từ

4.2. Cách dùng trạng từ quan hệ

Trạng từ quan hệCách dùng Ví dụLưu ýwherea place wherea place thata placethe time when the time whenLưu ýThe reason whythe reason why
Các trạng từ quan hệ thường được dùng để giới thiệu mệnh đề tính từ

4.3. Cách kết hợp giới từ với đại từ quan hệ

4.3.1. Giới từ đứng trước “whom” và “which”

Khi muốn biểu đạt sự việc nào đó đó hướng vào một người/vật được thể hiện bởi danh từ đứng trước, bạn có cách kết hợp giới từ với mệnh đề quan hệ như sau:

  • Giới từ + whom: Hướng vào người
  • Giới từ + which: Hướng vào vật

Ví dụ: “to whom”, “with whom”, “about which”, “without which” …

Ví dụ:

  • This is a photograph of Barbara and Chris, with whom we went on holiday.Đây là một bức ảnh của Barbara và Chris, những người mà chúng tôi đã cùng đi nghỉ mát.-> Giới từ “with” + “whom” hướng vào 2 người “Barbara” và “Chris” trước đó.
  • Fortunately, we had Google maps, without which we would have got lost.May mắn là chúng tôi đã có Google maps, nếu không có nó chúng tôi đã bị lạc.-> Giới từ “without” + “which” hướng vào sự vật “Google maps” trước đó.

4.3.2. Giới từ đứng sau động từ chính của mệnh đề tính từ

Ngoài ra, trong văn nói thân mật, không trang trọng, bạn có thể đặt giới từ theo sau động từ chính trong mệnh đề tính từ với ý nghĩa không đổi.

Ví dụ:

These are Barbara and Chris, who I was telling you about.

Đây là Barbara và Chris, tôi đã nói với bạn về họ.

Lưu ý: Không đặt giới từ trước đại từ quan hệ “that” và “who”.

Ví dụ:

  • The train that we’re waiting for is late.

NOT: The train for that …

Chuyến xe lửa chúng tôi đang chờ đến trễ.

  • It’s the actor who I told you about his latest movie.

NOT It’s the actor about who…

Đó là diễn viên mà tôi đã nói với bạn về bộ phim mới nhất của anh ấy.

4.4. Cách kết hợp lượng từ với mệnh đề tính từ

“Whom”, “which”, “whose” có thể được dùng với các cụm từ chỉ số lượng như “a few of”, “both of”, “each of, “either of”, “half of”, “many of”, “neither of”, “none of”, “some of” … nhằm nhấn mạnh số lượng củ danh từ đã được nhắc đến trước đó trong câu.

Ví dụ:

  • I have three sisters, all of whom are married.

Tôi có ba chị gái, tất cả đều đã lập gia đình.

  • They gave me a lot of information, most of which was useless.

Họ cho tôi rất nhiều thông tin, phần lớn là vô dụng.

  • Three men, none of whom we had seen before, burst into our yard.

Ba người đàn ông, không ai trong số họ chúng tôi từng thấy trước đây, xông vào sân nhà chúng tôi.

5. Rút gọn mệnh đề tính từ

5.1. Rút gọn mệnh đề tính từ thành cụm phân từ (participle phrases)

Nếu mệnh đề tính từ là mệnh đề chủ động – mệnh đề mà trong đó, động từ chính ở thể chủ động, với chủ ngữ là người/ vật thực hiện hành động – bạn có thể rút gọn mệnh đề tính từ bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ và động từ tobe (nếu có), sau đó chuyển động từ chính thành V-ing.

Ví dụ:

The woman who lives next door is a musician.

→ The woman living next door is a musician.

Người phụ nữ sống ở nhà bên là một nhạc sĩ.

5.2. Rút gọn mệnh đề tính từ thành quá khứ phân từ (past participle)

Nếu mệnh đề tính từ là mệnh đề bị động, tức động từ chính ở thể bị động “be + Ved/PII, bạn có thể rút gọn mệnh đề tính từ bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ và động từ tobe, đồng thời giữ động từ chính ở dạng quá khứ phân từ Ved/PII.

Ví dụ:

“Harry Potter and the Philosopher’s Stone”, which was first published in 1997, has captivated millions of readers worldwide.

→ “Harry Potter and the Philosopher’s Stone”, first published in 1997, has captivated millions of readers worldwide.

“Harry Potter và hòn đá phù thủy”, xuất bản lần đầu năm 1997, đã cuốn hút hàng triệu độc giả trên toàn thế giới.

5.3. Rút gọn mệnh đề tính từ khi đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề tính từ

Trong trường hợp đại từ quan hệ đóng vai trò tân ngữ trong mệnh đề tính từ xác định, bạn có thể rút gọn mệnh đề này bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ.

Ví dụ:

The Harry Potter series is the best book series that I have ever read.

→ The Harry Potter series is the best book series I have ever read.

Bộ Harry Potter là bộ sách hay nhất tôi từng đọc.

5.4. Rút gọn mệnh đề tính từ với danh từ hoặc cụm danh từ

Khi theo sau “đại từ quan hệ + tobe” là một danh từ hoặc cụm danh từ, bạn có thể trực tiếp bỏ “đại từ quan hệ + tobe” để rút gọn mệnh đề tính từ.

Ví dụ:

  • We stayed at Victory, which is a hotel by the lake Victoria.

→ We stayed at Victory, a hotel by the lake Victoria.

Chúng tôi ở tại Victory, một khách sạn bên hồ Geneva.

  • Gary Williams, who is my doctor, graduated valedictorian from medical university.

→ Gary Williams, my doctor, graduated valedictorian from medical university.

Gary Williams, bác sĩ của tôi, đã tốt nghiệp thủ khoa trường đại học Y.

5.5. Rút gọn mệnh đề tính từ bằng cách dùng cụm giới từ (prepositional phrases)

Nếu theo sau đại từ quan hệ là động từ tobe và cụm giới từ, bạn có thể bỏ đại từ quan hệ và động từ tobe để rút gọn mệnh đề tính từ.

Ví dụ:

  • The woman who is in that red long coat is my sister.

→ The woman in that red long coat is my sister.

Người phụ nữ mặc chiếc áo khoác dài màu đỏ đó là chị của tôi.

  • I love the flowerpot which is on the living room table.

→ I love the flowerpot on the living room table.

Tôi thích lọ hoa trên bàn phòng khách.

5.6. Rút gọn mệnh đề tính từ bằng cách dùng động từ nguyên mẫu có “to” (to infinitive phrase)

Mệnh đề tính từ có thể rút gọn thành động từ nguyên mẫu có “to” khi đi sau các từ như “first”, “last”, “next”, “only”, “second”… và cấu trúc so sánh nhất (youngest, worst…).

Ví dụ:

  • Neil Armstrong was the first man that set foot on the moon.

→ Neil Armstrong was the first man to set foot on the moon.

Neil Armstrong là người đầu tiên đặt chân lên mặt trăng.

  • He is the oldest person who participated in a marathon.

→ He is the oldest person to participate in a marathon.

Ông ấy là người cao tuổi nhất tham gia chạy marathon.

6. Bài tập mệnh đề tính từ

7. Tổng kết

Thông qua bài viết trên, bạn đã cùng FLYER tìm hiểu về khái niệm, cấu trúc và cách sử dụng chi tiết nhất của mệnh đề tính từ. Có thể thấy, lượng kiến thức của mệnh đề tính từ khá nhiều. Do đó, bạn hãy thường xuyên ôn lại phần lý thuyết trên, đồng thời làm thêm nhiều bài tập và thực hành đều đặn khi có thể để thành thạo nội dung này nhé.

>>>Xem thêm

  • Mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề độc lập trong tiếng Anh phân biệt như thế nào?
  • Khám phá những chủ điểm từ vựng & ngữ pháp tiếng Anh BAND ĐIỂM IELTS 6.5 trọng tâm nhất
  • Mệnh đề chỉ nguyên nhân – Điểm ngữ pháp quen thuộc trong giao tiếp hằng ngày
Back to top button