Tiếng anh

Hanging Out là gì và cấu trúc cụm từ Hanging Out trong câu Tiếng Anh

Với những người học tiếng anh như chúng ta thì chắc hẳn không ai là không có nỗi “ám ảnh” với phrasal verbs bởi số lượng của chúng quá nhiều và mỗi phrasal verb thì lại có các nét nghĩa khác nhau của chúng. Thành thạo các cụm động từ là một trong những thách thức lớn nhất mà bạn sẽ phải đối mặt với tư cách là một người học tiếng Anh. Bài học hôm nay chúng ta hãy cùng tìm hiểu về Hanging out – một phrasal verb phổ biến nhưng không phải ai cũng hiểu hết và sử dụng thành thạo nó đâu nhé!

hanging out là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Hanging out

1. Hanging out là gì

Hanging out như đã giới thiệu ở trên, là một cụm phrasal verb phổ biến.

Hanging out là dạng V-ing của phrasal verb Hang out

Chính vì là một phrasal verb nên cấu tạo của Hang out rất dễ phân tích.

Phần thứ nhất là động từ Hang, được phiên âm là /hæŋ/ và phần thứ hai là giới từ Out, được phiên âm là /aʊt/.

Hang out – đi chơi, đi ra ngoài: để dành nhiều thời gian ở một nơi

Hang something out / hang out something – treo lên: để gắn những thứ bạn đã giặt vào một đoạn dây thừng mảnh hoặc dây kẽm, v.v … bên ngoài để chúng có thể khô; để gắn một cái gì đó chẳng hạn như một lá cờ bên ngoài cửa sổ hoặc trên đường phố

hanging out là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Hang out

2. Ví dụ minh hoạ cho Hang out

  • It has been such a long time since I last spent time hanging out with my mommy because I have had a host of things to do recently. I always remind myself to schedule my time flexibly in order that I could have a day off with her.
  • Đã lâu như vậy kể từ lần cuối tôi dành thời gian đi chơi với mẹ vì gần đây tôi có rất nhiều việc phải làm. Tôi luôn nhắc nhở bản thân sắp xếp thời gian linh hoạt để có thể có một ngày nghỉ với bà ấy.
  • That John hangs out with that girl so frequently is because it’s his mother’s arrangement. He once told me that he had no feelings for her and their relationship will arrive at nothing.
  • Việc John đi chơi với cô gái đó thường xuyên là do đó là sự sắp đặt của mẹ anh ấy. Anh ấy đã từng nói với tôi rằng anh ấy không có cảm giác với cô ấy và mối quan hệ của họ sẽ chẳng đi đến đâu.

hanging out là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Hang out

3. Các từ vựng, cấu trúc liên quan

Từ vựng

Ý nghĩa

hang sb out to dry

để cho phép ai đó bị trừng phạt, bị chỉ trích hoặc bị làm cho đau khổ theo cách không công bằng, mà không cố gắng giúp họ

let it all hang out

để cư xử tự do mà không ngại ngùng hoặc cảm thấy lo lắng về những gì người khác sẽ nghĩ về bạn

hang (out/up) a shingle

để quảng cáo dịch vụ của bạn hoặc để bắt đầu kinh doanh như một người chuyên nghiệp

Loiter

Đi lang thang

(di chuyển chậm xung quanh hoặc đứng ở nơi công cộng mà không có lý do rõ ràng)

Hang around (somewhere)

quanh quẩn (ở đâu đó)

(để chờ đợi hoặc dành thời gian ở một nơi nào đó, thường không vì lý do cụ thể)

hang around with sb

ở với ai đó

(dành thời gian với ai đó)

Laze

Dạo chơi, nghỉ ngơi

(để thư giãn và tận hưởng bản thân, làm rất ít)

Loaf

Dừng việc

(để tránh hoạt động, đặc biệt là công việc)

Hang about

Lượn lờ

(để di chuyển hoặc làm mọi thứ một cách chậm rãi)

Lounge

Phòng chờ

(căn phòng trong một ngôi nhà hoặc căn hộ được sử dụng để thư giãn và giải trí cho khách ở)

Dilly-dally

Lãng phí thời gian

(lãng phí thời gian, đặc biệt là do chậm hoặc không thể đưa ra quyết định)

Kick back

Đá lại

(ngừng làm mọi việc và thư giãn)

Goof off

Ngu ngốc

(để tránh làm bất kỳ công việc nào)

Veg out

Thư giãn

(để thư giãn và dành thời gian làm rất ít)

Hover

Bay lượn

(ở một chỗ trong không trung, thường bằng cách di chuyển cánh nhanh chóng; đứng ở đâu đó, đặc biệt là gần một người khác, háo hức hoặc hồi hộp chờ đợi sự chú ý của họ)

Kick your heels

đá vào gót chân của bạn

(buộc phải đợi trong một khoảng thời gian)

Socialise

Giao lưu

(dành thời gian khi bạn không làm việc với bạn bè hoặc với những người khác để tận hưởng bản thân)

Consort

Phối ngẫu

(dành nhiều thời gian trong công ty của một nhóm người cụ thể, đặc biệt là những người mà tính cách của họ không được chấp thuận)

Hobnob

dành thời gian thân thiện với một người quan trọng hoặc nổi tiếng

Mingle

Hoà nhập

(để ở với hoặc giữa những người khác, đặc biệt là nói chuyện với họ)

Rub shoulders (with)

Gặp gỡ và dành thời gian với ai đó

Chill out

Thư giãn

(để thư giãn hoàn toàn hoặc không cho phép mọi thứ làm bạn khó chịu)

Unwind

Thư giãn

(để thư giãn và cho phép tâm trí của bạn không phải lo lắng sau một thời gian làm việc hoặc một số hoạt động khác khiến bạn lo lắng)

Mellow out

Làm dịu đi

(để trở nên thoải mái hơn(

Simmer down

Bình tĩnh, lắng xuống

(để bớt tức giận hoặc phấn khích về điều gì đó)

Bài học về Hanging out đã mang đến cho các bạn nhiều điều mới mẻ, thú vị. Nếu phần 1 là định nghĩa, là giới thiệu và mô tả các ý nghĩa về Hang out thì phần hai là phần đi sâu vào phân tích ý nghĩa bằng việc lấy ví dụ minh hoạ cho các nét nghĩa của Hanging out. Còn phần ba là một chút mở rộng và nâng cao khi cung cấp cho các bạn những kiến thức liên quan đến Hanging out. Hy vọng bài học có ích thật nhiều với các bạn. Chúc các bạn chinh phục tiếng anh thành công!

Back to top button