Hỏi đáp

EFFECT LÀ GÌ? PHÂN BIỆT AFFECT VÀ EFFECT DỄ HIỂU NHẤT

Cho dù người học tiếng Anh lâu năm cũng có lúc không tránh khỏi nhầm lẫn giữa 2 từ “effect” và “affect”. Vậy effect là gì, đâu là sự khác biệt giữa cặp từ này, cùng Langmaster phân tích qua bài viết dưới đây! Các bạn đừng bỏ qua phần bài tập vận dụng cuối bài để ôn lại kiến thức vừa học nhé!

Xem thêm:

=> PHÂN BIỆT NGAY 12 CẶP TỪ DỄ GÂY NHẦM LẪN NHẤT TRONG TIẾNG ANH

=> SIÊU HOT! TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A – Z

I. Effect là gì?

1. Khái niệm & Cách sử dụng

  • Phát âm: /ɪˈfekt/
  • Effect nghĩa là gì? “Effect” là một danh từ tiếng Anh, tùy vào từng trường hợp mà nghĩa của nó có sự thay đổi. Sau đây là những nghĩa thường được sử dụng của “Effect”

1.1. Sự tác động, kết quả

Khi muốn diễn tả sức ảnh hưởng của một sự vật, hiện tượng lên một sự vật, hiện tượng khác, ta có thể dùng “effect”. Đây cũng là nghĩa mà chúng ta thường nhầm lẫn giữa “effect” và “affect”

Ví dụ:

  • The new policy had a positive effect on employee morale and productivity. (Chính sách mới đã có tác động tích cực lên tinh thần và năng suất làm việc của nhân viên.)
  • The heavy rain had a negative effect on the harvest, resulting in a lower yield this year. (Mưa lớn đã có tác động tiêu cực lên mùa màng, dẫn đến năng suất thấp hơn trong năm nay.)

1.2. Hiệu ứng kỹ xảo

Các hiệu ứng, kỹ xảo như ánh sáng, âm thanh, các vật thể,… được sản xuất đặc biệt cho sân khấu hoặc phim nhằm giúp hình ảnh, cảnh quay thêm sinh động được miêu tả trong tiếng Anh bằng từ “effect”

Ví dụ:

  • The movie was praised for its stunning visual effects (Bộ phim đã được khen ngợi vì hiệu ứng hình ảnh tuyệt vời)
  • The sound designer used various audio effects to enhance the intensity of the action scenes in the film (Nhà thiết kế âm thanh đã sử dụng các hiệu ứng âm thanh khác nhau để tăng cường sự gay gắt của các cảnh hành động trong bộ phim)

1.3. Tài sản riêng

Tuy không được dùng phổ biến nhưng “effects” cũng có nghĩa là tài sản riêng hay tài sản để lại sau khi chủ nhân của nó qua đời.

Ví dụ:

  • The wealthy businessman’s will outlined the distribution of his effects among his children and grandchildren. (Di chúc của doanh nhân giàu có nêu rõ việc phân chia tài sản thừa kế của ông cho con cháu.)
  • The family lost all of their personal effects in the house fire.(Gia đình mất hết tài sản riêng cá nhân trong đám cháy nhà)

Xem thêm: PHÂN BIỆT NHỮNG TỪ DỄ NHẦM LẪN TRONG TIẾNG ANH ( PART 1)

2. Những cụm từ chứa “effect”

“Effect” xuất hiện khá nhiều trong các cụm từ, collocation thông dụng, cùng Langmaster liệt kê những cụm từ này nhé!

null

  • Come into Effect: có hiệu lực thi hành

Ví dụ: The new law will come into effect next month. (Luật mới sẽ có hiệu lực vào tháng tới.)

  • Cause and effect: mối quan hệ nguyên nhân và kết quả

Ví dụ: The cause and effect of climate change are complex (Mối quan hệ nguyên nhân và kết quả của biến đổi khí hậu thì phức tạp.)

  • Side effect: tác dụng phụ

Ví dụ: This medication may have some side effects such as drowsiness and nausea. (Loại thuốc này có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn ngủ và buồn nôn.)

  • Ripple effect: hiệu ứng lan truyền

Ví dụ: The economic crisis in one country can have a ripple effect on the global economy. (Khủng hoảng kinh tế ở một quốc gia có thể tạo ra hiệu ứng lan truyền đến nền kinh tế toàn cầu.)

  • Butterfly effect: hiệu ứng cánh bướm

Ví dụ: His decision to take a different route to work had a butterfly effect on his entire day. (Quyết định của anh ấy đi một con đường khác để đi làm có hiệu ứng cánh bướm lên cả ngày làm việc của anh ấy.)

  • Positive effect: tác động tích cực

Ví dụ: Regular exercise has a positive effect on overall health (Việc tập thể dục đều đặn có tác động tích cực đến sức khỏe tổng thể.)

  • Adverse effect: tác động tiêu cực

Ví dụ: The new medication may have adverse effects on the liver. (Loại thuốc mới có thể gây tác động tiêu cực đến gan.)

  • Take effect: có hiệu lực, bắt đầu có tác dụng.

Ví dụ: The new regulations will take effect from January 1st. (Các quy định mới sẽ có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1.)

  • Cause an effect: gây ra tác động

Ví dụ: The sudden change in weather caused an effect on the crops. (Sự thay đổi đột ngột trong thời tiết đã gây tác động đến mùa màng.)

  • No Effect: không có hiệu lực

Ví dụ: Despite his efforts, his apology had no effect on her. (Mặc dù đã cố gắng, lời xin lỗi của anh ta không có tác dụng đối với cô ấy)

II. Affect là gì?

1. Khái niệm & Cách sử dụng

  • Phát âm:/əˈfekt/
  • Affect nghĩa là gì? “Affect” là một động từ Tiếng Anh, ngoài nghĩa

1.1. Gây ảnh hưởng, tạo ra sự thay đổi

Nếu nghĩa thông dụng của “effect” là “sự tác động/ sức ảnh hưởng” thì “affect” thường được sử dụng với nghĩa “gây ảnh hưởng đến một sự vật, hiện tượng nào đó”. Cũng vì vậy mà 2 từ này thường bị nhầm nghĩa với nhau.

Ví dụ:

  • The new tax policy will significantly affect small businesses. (Chính sách thuế mới sẽ có ảnh hưởng đáng kể đến doanh nghiệp nhỏ.)
  • The global pandemic has affected the travel industry, leading to a decrease in tourism. (Đại dịch toàn cầu đã ảnh hưởng đến ngành du lịch, dẫn đến sự suy giảm ngành du lịch.)

1.2. Giả vờ, giả bộ

Đây cũng là một nghĩa khác của động từ “Affect”, ám chỉ hành động cố gắng giả vờ để tạo ra một đặc điểm mà bản thân không sở hữu

Ví dụ:

  • She affected a British accent to impress her new colleagues. (Cô ấy giả vờ nói giọng Anh để gây ấn tượng với đồng nghiệp mới.)
  • He affected an air of confidence despite his nervousness. (Anh ta giả vờ tự tin mặc dù lo lắng.)

2. Những từ đồng nghĩa với “affect”

null

  • Influence: ảnh hưởng

Ví dụ: The company’s advertising campaign influenced consumer behavior. (Chiến dịch quảng cáo của công ty ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng.)

  • Impact: tác động

Ví dụ: The new regulations will impact the housing market. (Các quy định mới sẽ tác động đến thị trường nhà ở.)

  • Modify: sửa đổi

Ví dụ: The changes in the curriculum will modify the way subjects are taught. (Những thay đổi trong chương trình học sẽ sửa đổi cách mà các môn học được giảng dạy.)

  • Alter: Thay đổi

Ví dụ: The unexpected event altered our travel plans. (Sự kiện bất ngờ đã thay đổi kế hoạch du lịch của chúng tôi.)

  • Transform: Biến đổi

Ví dụ: Technology has transformed the way we communicate. (Công nghệ đã biến đổi cách chúng ta giao tiếp.)

  • Shape: Hình thành

Ví dụ: Childhood experiences shape a person’s personality. (Trải nghiệm thời thơ ấu hình thành tính cách của một người.)

Xem thêm: Những từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh – Affect / Effect

III. Phân biệt Affect và Effect

Như vậy, chúng ta vừa tìm hiểu khái niệm và cách sử dụng của “Effect” và “Affect”, 2 từ này có nghĩa hoàn toàn khác nhau. Để phân biệt, ta cần lưu ý đến sự khác nhau giữa affect và effect bao gồm:

  • Effect là danh từ, Affect là động từ
  • Effect có nghĩa là sự tác động, Affect có nghĩa là hành động gây ảnh hưởng

Ví dụ:

  • The new policy had a positive effect on the economy. (Chính sách mới có tác động tích cực đến nền kinh tế.)
  • The loud noise affected her concentration. (Âm thanh to ảnh hưởng đến khả năng tập trung của cô ấy.)

null

Ngoài ra, hai từ này có phát âm khá giống nhau, chúng ta cần nghe kỹ âm đầu của mỗi từ kết hợp thêm ngữ cảnh trong câu để xác định chính xác nhé!

Mẹo ghi nhớ: Hãy liên tưởng đến cụm “cause and effect” (nguyên nhân – kết quả) chứa hai danh từ. Trong đó, từ “cause” kết thúc bằng chữ cái “e” và danh từ tiếp theo cũng bắt đầu bằng chữ cái “e”. Như vậy, ta đã có thể ghi nhớ “effect” là danh từ, trường hợp còn lại “affect” sẽ là động từ

Xem thêm:

=> TẤT TẦN TẬT VỀ CẤU TRÚC CAUSE TRONG TIẾNG ANH

=> 90% Người học tiếng Anh nhầm lẫn các cặp tính từ này

1. Bài tập

Điền các từ Effect/ Affect thích hợp vào chỗ trống và chia động từ nếu cần thiết

1. The loud music ________ my ability to concentrate on my work.

2. The new government policy will have a positive ________ on the economy.

3. His words had a profound ________ on her decision to pursue her dreams.

4. The rainy weather ________ our plans last weekend.

5. Lack of sleep can ________ your performance at work.

6. The teacher’s encouragement had a lasting ________ on the student’s self-confidence.

7. The company’s restructuring will ________ job security for many employees.

8. The natural disaster ________ the lives of thousands of people.

9. The project’s success will ________ the company’s reputation in the industry.

10. The chemical spill had a detrimental ________ on the local ecosystem.

Đáp án:

1. affects

2. effect

3. effect

4. affected

5. affect

6. effect

7. affect

8. affects

9. affect

10. effect

Kết luận

Mong rằng qua bài viết của Langmaster, các bạn đều đã hiểu được effect là gì, affect là gì và biết cách phân biệt affect và effect tiếng Anh này. Ngoài ra, những kiến thức mở rộng trong bài chắc chắn sẽ giúp bạn sử dụng “effect” và “affect” một cách hiệu quả hơn đấy!

Back to top button