BLE là gì? Tìm hiểu cách hoạt động và những ứng dụng của BLE trong cuộc sống
Công nghệ BLE là gì?
Bluetooth Low Energy (BLE) là công nghệ giao tiếp không dây công suất thấp có thể được sử dụng trong một khoảng cách ngắn để cho phép các thiết bị thông minh giao tiếp với nhau. Một số thiết bị bạn tương tác hàng ngày như điện thoại thông minh, đồng hồ thông minh, thiết bị theo dõi thể dục, tai nghe không dây và máy tính đang sử dụng BLE để tạo ra trải nghiệm liền mạch.
BLE là một tiêu chuẩn Bluetooth tương đối mới được “định danh” bởi SIG (Bluetooth Special Interest Group) với trọng tâm cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng khi truyền dữ liệu. BLE có nhiều khả năng và được triển khai trong một loạt các lĩnh vực như sức khỏe, thể dục, bảo mật, tự động hóa gia đình, giải trí gia đình, công nghiệp thông minh và IoT (Internet of Things). Nó cũng được ứng dụng trên các thiết bị quen thuộc hàng ngày như điện thoại thông minh và máy tính xách tay mà bạn đang sử dụng.
Apple đã sớm áp dụng BLE trên điện thoại thông minh thông qua việc phát hành iPhone 4s vào năm 2011. Ngày nay, phần lớn các thiết bị Android và iOS trên thị trường đều sử dụng BLE để giao tiếp và tương tác với các thiết bị khác. Sự phổ biến của điện thoại thông minh đã cho phép công nghệ Bluetooth này xuất hiện trên toàn thế giới.
Xem thêm: Tổng quan về dịch vụ IFTTT: Điều diệu kỳ dành cho kỷ nguyên số
BLE hoạt động như thế nào?
BLE sử dụng cấu trúc dữ liệu phân cấp để xác định cấu trúc trao đổi thông tin. Một thiết bị BLE hoạt động như một thiết bị ngoại vi sẽ quảng cáo các dịch vụ và đặc điểm của nó để có thể được sử dụng trong việc giao tiếp với thiết bị khác. Các thuộc tính này được xác định bằng cách sử dụng cấu hình GATT (Generic Attributes: thuộc tính chung). Các đặc điểm này thể hiện các giá trị dưới dạng gói thông tin nhỏ có thể thay đổi theo thời gian.
Các đặc tính có thể được xác định để chứa các giá trị theo kiểu đọc hoặc ghi. Các thiết bị ngoại vi cung cấp các đặc tính kiểu đọc sẽ thường công bố thông tin cho trung tâm để gửi dữ liệu đi. Các thiết bị ngoại vi cung cấp đặc điểm kiểu ghi thường có giao diện để nhận dữ liệu từ một trung tâm.
Giả sử chúng ta có một thiết bị ngoại vi triển khai BLE để cung cấp kết quả đọc nhiệt độ từ cảm biến. Thiết bị ngoại vi này sẽ có đặc tính nhiệt độ kiểu đọc với giá trị nhiệt độ hiện tại được đặt trên đặc tính. Khi nhiệt độ thay đổi, thiết bị ngoại vi sẽ cập nhật giá trị đặc tính. Sau đó, một thiết bị trung tâm được kết nối như máy tính hoặc điện thoại thông minh sẽ đăng ký các thay đổi trên đặc tính ngoại vi đó để cung cấp cập nhật thời gian thực của các kết quả đọc nhiệt độ qua BLE từ thiết bị ngoại vi.
Dữ liệu BLE được gửi và nhận dưới dạng các gói dữ liệu nhỏ. Trong BLE 4.0 và 4.1, kích thước dữ liệu tối đa là 27 byte. Gói dữ liệu cũng chứa một tiêu đề 4 byte khiến cho tổng kích thước gói sẽ là 31 byte.
Xem thêm: RTSP là gì? Những thứ bạn cần biết về giao thức RTSP cho camera an ninh
BLE có các hàm API dành cho thiết bị di động
Apple và Google đều cung cấp các API BLE như một phần của bộ công cụ phát triển phần mềm phát triển di động (SDK) tương ứng của họ. API CoreBl Bluetooth của Apple được sử dụng trên nhiều hệ điều hành thiết bị của họ bao gồm iOS, watchOS, macOS và tvOS.
Các phiên bản hiện tại của Android và Android SDK hỗ trợ triển khai BLE đều được chuẩn hóa trên mọi thiết bị Android. Các thế hệ trước chủ yếu dựa vào các nhà sản xuất thiết bị để triển khai BLE riêng lẻ.
Sử dụng BLE như thế nào để nâng cao trải nghiệm tương tác?
Trong những năm gần đây, các nhà sản xuất thiết bị đã cải tiến giao diện truyền nhận BLE để nâng cao trải nghiệm người dùng sản phẩm. Khi các thiết bị trở nên thông minh hơn, dữ liệu của chúng có thể trao đổi nhanh hơn nhiều nhờ vào các tiêu chuẩn mới của công nghệ Bluetooth.
Tham khảo: Mesh Wifi là gì? Tìm hiểu về giải pháp tân tiến cho mạng Wifi diện rộng