Hỏi đáp

Beside và Besides là gì? Phân biệt Beside và Besides trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có rất nhiều cặp từ tương đồng với nhau về cả hình thức lẫn ý nghĩa, một trong số những cặp từ đó chính là Beside và Besides. Tuy nhiên, tùy vào từng ngữ cảnh mà chúng ta phải xem xét nên sử dụng Beside và Besides. Tham khảo ngay bài viết dưới đây để biết cách phân biệt Beside và Besides chi tiết trong tiếng Anh bạn nhé!

Beside và Besides là gì? Phân biệt Beside và Besides trong tiếng Anh chi tiết nhất
Beside và Besides là gì? Phân biệt Beside và Besides trong tiếng Anh chi tiết nhất

I. Beside là gì?

Trước khi đi phân biệt Beside và Besides trong tiếng Anh, hãy cùng PREP.VN đi tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng và ví dụ của Beside bạn nhé.

Ý nghĩa: Beside là giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh, để miêu tả gì đó “bên cạnh, kế bên” thì hãy dùng từ này bạn nhé. Beside đồng nghĩa với Next to, Near. Tham khảo ngay một số ví dụ sau đây để hiểu hơn về cách dùng của từ này:

    • There is a pub beside my house, so it is often really noisy at night. (Có một quán rượu bên cạnh nhà tôi, vì vậy nó thường rất ồn ào vào ban đêm.)
    • The pencil is beside the novel. (Cây bút chì ở bên cạnh cuốn tiểu thuyết.)
Beside là gì?
Beside là gì?

Cấu trúc:

Beside + N

Ví dụ:

    • My skirt is beside the closet. (Váy của tôi ở bên cạnh tủ quần áo.)
    • Linda sat beside her boyfriend all night. (Linda ngồi bên bạn trai cả đêm.)

Một số từ/ cụm từ đi kèm với beside:

STT Từ/ cụm từ Ví dụ 1

be beside oneself (with): mừng quýnh lên

2 be beside the point: không thích hợp

II. Besides là gì?

Tiếp theo, để phân biệt Beside và Besides chính xác nhất, bạn cần hiểu rõ về ý nghĩa, cấu trúc, cách dùng và ví dụ của Besides.

1. Ý nghĩa Besides

  • Besides là một phó từ tiếng Anh mang nghĩa “ngoài ra, vả lại”. Ví dụ:
      • What did you do on your holiday besides sunbathing? (Bạn đã làm gì vào kỳ nghỉ của bạn ngoài việc tắm nắng?)
      • Besides Jenny, who else went to the exhibition? (Ngoài Jenny, ai khác đã đến triển lãm?)
  • Besides là một trạng từ tiếng Anh dùng để giới thiệu thêm thông tin. Khi đóng vai trò là một trạng từ Besides thường đứng đầu câu. Ví dụ:
      • My older brother is not ready to love one more person. Besides, he likes loneliness. (Anh trai tôi chưa sẵn sàng để yêu thêm một người. Ngoài ra, anh ấy thích sự cô đơn.)
      • Thanh is really good. Besides, she is also a polite person. (Thanh giỏi thật. Bên cạnh đó, cô ấy cũng là một người lịch sự.)
Besides là gì?
Besides là gì?

2. Cấu trúc và cách dùng Besides

Cấu trúc:

Besides + N

Besides + Mệnh đề

Ví dụ:

    • Besides all the fast food, the kids heartily drank the banana smoothie. (Bên cạnh tất cả đồ ăn nhanh, bọn trẻ say sưa uống sinh tố chuối.)
    • What other interests do you like besides art? (Bạn thích sở thích nào khác ngoài nghệ thuật?)

Cách dùng:

  • Besides được sử dụng như một giới từ tiếng Anh và mang nghĩa tương tự như “in addition to” hay “as well as”. Ví dụ: What languages do you know besides Arabic and English? (Bạn biết ngôn ngữ nào ngoài tiếng Ả Rập và tiếng Anh?)
  • Sử dụng besides để giới thiệu một mệnh đề. Động từ sau besides sẽ ở dạng Ving. Ví dụ: He writes novels and poems, besides working as a journalist. (Ông viết tiểu thuyết và thơ, bên cạnh công việc của một nhà báo.)
  • Besides được sử dụng như một trạng từ để đưa ra một điểm/một lý do bổ sung mà bạn cho là quan trọng. Ví dụ: I’ll only be gone for five days, and besides, you’ll have fun while I’m away. (Tôi sẽ chỉ đi có năm ngày, và bên cạnh đó, bạn sẽ vui vẻ khi tôi đi vắng.)

III. Phân biệt Beside và Besides trong tiếng Anh

Để hiểu hơn về cách phân biệt Beside và Besides, bạn có thể tham khảo bảng phân biệt dưới đây để sử dụng đúng đắn 2 từ này trong giao tiếp tiếng Anh cũng như trong các bài thi thực chiến:

Beside Besides

Khác nhau

  • Beside là giới từ tiếng Anh miêu tả gì đó “bên cạnh, kế bên”.
  • Beside đồng nghĩa với: close no, next to, near
  • Besides là một phó từ tiếng Anh mang nghĩa “ngoài ra, vả lại”.
  • Besides là một trạng từ tiếng Anh dùng để giới thiệu thêm thông tin. Khi đóng vai trò là một trạng từ Besides thường đứng đầu câu.

Tham khảo thêm bài viết:

HARD VÀ HARDLY LÀ GÌ? CÁCH PHÂN BIỆT HARD VÀ HARDLY CHI TIẾT NHẤT TRONG TIẾNG ANH

IV. Bài tập phân biệt Beside và Besides

Để hiểu hơn về cách phân biệt Beside và Besides, bạn có thể luyện tập các bài tập dưới đây nhé:

    • ………….., (beside/besides) I left some important documents lying………. (beside/ besides) middle the table.
    • ………(beside/besides) talking to my mom during dinner, I like to have my lunch sitting beside my desk.
    • The amount I spent on them yesterday seems……… (beside/besides) the point!
    • ………… (beside/besides) its famous cakes, Lily bakery also makes tasty cookies & milk.
    • There’s no one here with me besides……… (beside/besides) my lovely family.

Đáp án: Besides/beside – Besides – Beside – Beside – Besides

Trên đây là cách phân biệt Beside và Besides chi tiết nhất trong tiếng Anh. Chúc bạn ôn luyện thi tại nhà hiệu quả và chinh phục được điểm số thật cao trong các kỳ thi thực chiến, cũng như giao tiếp tiếng Anh hiệu quả!

Back to top button