Văn học

Bảng chữ cái tiếng Pháp và cách phát âm chuẩn 2024

Khi mới bắt đầu học tiếng Pháp, việc tìm hiểu và ghi nhớ bảng chữ cái là không thể bỏ qua. Tuy nhiên, bên cạnh những chữ cái dễ đọc, có một số chữ cái với cách đọc vô cùng lạ lẫm. Cùng VFE tìm hiểu về bảng chữ cái tiếng Pháp qua bài viết dưới đây nhé!

Tổng quan về bảng chữ cái tiếng Pháp và vai trò

Bảng chữ cái tiếng Pháp sử dụng bảng chữ cái Latin mở rộng, tương tự như bảng chữ cái tiếng Anh. Trong đó, bảng chữ cái Pháp gồm 26 ký tự, bao gồm các chữ cái in hoa và in thường. Đối với người học, đây là kiến thức nền tảng và quan trọng để từng bước làm chủ ngữ pháp, từ vựng cũng như giao tiếp. Dưới đây là bảng chữ cái Pháp ngữ và phiên âm cơ bản để bạn nắm bắt:

bang-chu-cai-tieng-phap-va-cach-doc
Bảng chữ cái tiếng Pháp và cách đọc

Hệ thống nguyên âm và phụ âm của bảng chữ tiếng Pháp cũng tương tự như tiếng Anh: Gồm 6 nguyên âm và 20 phụ âm:

  • Nguyên âm (voyelles): Tiếng Pháp có 6 nguyên âm cơ bản: A, E, I, O, U, Y. Tuy nhiên, Y được coi là nguyên âm duy nhất khi nó xuất hiện ở cuối từ hoặc trước phụ âm.
  • Phụ âm (consonnes): Tiếng Pháp có nhiều phụ âm khác nhau, bao gồm cả các phụ âm đơn và phụ âm kép.

Cách đọc chữ cái tiếng Pháp

Bảng chữ cái tiếng Pháp và cách phát âm của những chữ này gần như giống bảng chữ cái tiếng Việt:

A: /a/

N: /ɛn/

B: /be/

O: /o/

C: /se/

P: /pe/

D: /de/

E: /ə/, /ɛ/, /ø/ (tùy vào từng trường hợp)

Q: /ky/

R: /ɛʁ/ hoặc /ʀ/ (tùy vào vị trí trong từ)

F: /ɛf/

S: /ɛs/

G: /ʒe/

T: /te/

H: (thường không phát âm)

U: /y/ (khi đứng đầu từ), /y/ hoặc /y:/ (khi đứng cuối từ)

I: /i/

V: /ve/

J: /ʒi/

W: /dubləve/

K: /ka/

X: /iks/

L: /ɛl/

Y: /i/ hoặc /i:/ (khi đứng cuối từ)

M: /ɛm/

Z: /zɛd/

Để dễ hiểu hơn về bảng chữ cái Pháp và cách phát âm, cùng VFE áp dụng vào một số ví dụ liên quan đến chữ cái tiếng Pháp nha:

A: phát âm là /a/ như trong “chat” /ʃa/ (mèo).

B: phát âm là /b/ như trong “bon” /bɔ̃/ (tốt).

C: có nhiều cách phát âm khác nhau, ví dụ:

  • /s/ khi đi kèm với “e”, “i”, “y” như trong “ce” /sø/ (cái này).
  • /k/ khi đi kèm với “a”, “o”, “u” như trong “café” /kafe/ (quán cà phê).

D: phát âm là /d/ như trong “deux” /dø/ (hai).

E: có nhiều cách phát âm khác nhau, ví dụ:

  • /ə/ như trong “le” /lø/ (một).
  • /ɛ/ như trong “mer” /mɛʁ/ (biển).
  • /ø/ như trong “deux” /dø/ (hai).

F: phát âm là /f/ như trong “frère” /fʁɛʁ/ (anh trai).

G: có nhiều cách phát âm khác nhau, ví dụ:

  • /ʒ/ khi đi kèm với “e”, “i”, “y” như trong “girafe” /ʒiʁaf/ (con hươu cao cổ).
  • /g/ khi đi kèm với “a”, “o”, “u” như trong “garçon” /gaʁsɔ̃/ (cậu bé).

H: thường không được phát âm, đôi khi được phát âm nhẹ nhàng hoặc chỉ để tạo ra âm đầu cho từ. Ví dụ: hôtel /otɛl/ (khách sạn)

I: phát âm là /i/ như trong “oui” /wi/ (đúng).

J: phát âm là /ʒ/ như trong “jour” /ʒuʁ/ (ngày).

K: phát âm là /k/ như trong “kiwi” /kiwi/ (quả mít).

L: phát âm là /l/ như trong “lune” /lyn/ (mặt trăng).

ban-da-biet-cach-phat-am-bang-chu-cai-tieng-phap
Bạn đã biết cách phát âm bảng chữ cái tiếng Pháp

M: phát âm là /m/ như trong “maison” /mɛzɔ̃/ (ngôi nhà).

N: phát âm là /n/ như trong “neuf” /nœf/ (chín).

O: phát âm là /o/ như trong “soleil” /solɛj/ (mặt trời).

P: phát âm là /p/ như trong “pomme” /pɔm/ (quả táo).

Q: thường đi kèm với “u” và phát âm là /k/ như trong “quatre” /katʁ/ (bốn).

R: có nhiều cách phát âm /ʁ/ khác nhau, ví dụ:

  • /ʁ/ khi nằm ở giữa hoặc cuối từ như trong “parler” /paʁle/ (nói chuyện).
  • /ʀ/ khi nằm ở đầu từ như trong “rouge” /ʁuʒ/ (màu đỏ).

S: có nhiều cách phát âm khác nhau, ví dụ:

  • /s/ khi nằm ở đầu từ như trong “soleil” /solɛj/ (mặt trời).
  • /z/ khi nằm ở giữa hoặc cuối từ như trong “rose” /ʁoz/ (hoa hồng).

T: phát âm là /t/ như trong “temps” /tɑ̃/ (thời gian).

U: phát âm là /y/ như trong “sur” /syʁ/ (trên).

V: phát âm là /v/ như trong “voiture” /vwatyʁ/ (xe hơi).

W: phát âm là /w/ như trong “wagon” /vagɔ̃/ (toa tàu).

X: có nhiều cách phát âm khác nhau, ví dụ:

  • /ks/ khi nằm ở giữa hoặc cuối từ như trong “boxe” /bɔks/ (quyền Anh).
  • /z/ khi nằm ở đầu từ như trong “xylophone” /gzilofɔn/ (đàn xylophone).

Y: cũng được phát âm là /i/ hoặc /j/ tùy vào vị trí trong từ.

Z: phát âm là /z/ như trong “zéro” /zeʁo/ (số không).

>>> XEM THÊM: [Bật mí] Cẩm nang học số đếm tiếng Pháp hiệu quả nhất

Bảng chữ cái tiếng Pháp và các dấu đặc biệt

Bên cạnh các chữ cái Latinh, bảng chữ cái tiếng Pháp còn bao gồm các ký hiệu đặc biệt (diacritics) để biểu thị cách phát âm và ngữ nghĩa của từ như:

hoc-bang-chu-cai-tieng-phap
Học bảng chữ cái tiếng Pháp
  • Dấu sắc (accent aigu: é) Ví dụ: l’été (mùa hè), café, désaccord (không đồng ý),…
  • Dấu huyền (accent grave: à, è) Ví dụ: mère (mẹ), òu (ở đâu)
  • Dấu mũ (accent aigu: ê) hoặc (accent circonflexe: â, ê, î, ô, û) Ví dụ: château (lâu đài), fête (lễ hội), île (đảo), hôtel (khách sạn), sûr (an toàn)
  • Dấu treo/ hai chấm phía trên (tréma: ë, ï, ü) Ví dụ: Noël (Giáng sinh), naïf (ngây thơ)
  • Dấu móc dưới (cedilla: ç) Ví dụ: garçon (cậu bé), leçon (bài học), français (người Pháp)

Bảng phiên âm quốc tế IPA tiếng Pháp là gì?

Bảng phiên âm quốc tế (International Phonetic Alphabet – IPA) là một hệ thống ký hiệu được sử dụng để biểu diễn âm thanh của ngôn ngữ nói. Bảng phiên âm quốc tế tiếng Pháp bao gồm các ký hiệu đại diện cho các âm thanh nguyên âm, phụ âm, âm vị đặc biệt và các thuật ngữ phát âm khác.

Ngoài ra, đây còn là một công cụ quan trọng giúp người sử dụng có thể diễn tả và phân loại các âm thanh ngôn ngữ một cách chính xác và rõ ràng.

Dưới đây là chi tiết các nguyên âm và phụ âm hỗ trợ bạn trong quá trình học cách đọc chữ cái tiếng Pháp:

Nguyên âm

/i/ Ví dụ: “si” – (nếu)

/ɛ/ Ví dụ: “mer” – (biển)

/a/ Ví dụ: “chat” – (mèo)

/ɔ/ Ví dụ: “soleil” – (mặt trời)

/u/ Ví dụ: “lune” – (mặt trăng)

/ə/ Ví dụ: “le” – (cái)

/œ/ Ví dụ: “œuf” – (quả trứng)

/ɛ̃/ Ví dụ: “vin” – (rượu)

/ɑ̃/ Ví dụ: “temps” – (thời gian)

/ɔ̃/ Ví dụ: “bon” – (tốt)

/y/ Ví dụ: “du” – (của)

Phụ âm

/p/ Ví dụ: “parler” – (nói chuyện)

/b/ Ví dụ: “bon” – (tốt)

/t/ Ví dụ: “temps” – (thời gian)

/d/ Ví dụ: “deux” – (hai)

/k/ Ví dụ: “car” – (vì)

/g/ Ví dụ: “garçon” – (cậu bé)

/f/ Ví dụ: “feu” – (lửa)

/v/ Ví dụ: “voix” – (giọng nói)

/s/ Ví dụ: “soleil” – (mặt trời)

/z/ Ví dụ: “zéro” – (số không)

/ʃ/ Ví dụ: “chien” – (con chó)

/ʒ/ Ví dụ: “jeune” – (trẻ)

/ʁ/ Ví dụ: “rouge” – (màu đỏ)

/l/ Ví dụ: “lune” – (mặt trăng)

/j/ Ví dụ: “je” – (tôi)

/m/ Ví dụ: “mer” – (biển)

/n/ Ví dụ: “neuf” – (chín)

/ɲ/ Ví dụ: “gnocchi” – (mì ống)

/ŋ/ Ví dụ: “long” – (dài)

/w/ Ví dụ: “oui” – (đúng)

/h/ Ví dụ: “heure” – (giờ)

bang-chu-cai-tieng-phap-day-du
Bảng chữ cái tiếng Pháp đầy đủ

Lưu ý khi học chữ cái tiếng Pháp

Khi học chữ cái tiếng Pháp, có một số lưu ý giúp bạn làm quen với cách phát âm bảng chữ cái tiếng Pháp dễ dàng hơn:

Phiên âm: Học cách phát âm các chữ cái tiếng Pháp rất quan trọng để có thể đọc và phát âm chính xác. Một số chữ cái trong tiếng Pháp có cách phát âm khác so với tiếng Anh, ví dụ như “u” được phát âm như /y/, “j” được phát âm như /zh/ và “r” là âm uốn lưỡi. Hãy luyện tập thường xuyên các chữ cái khó đọc để hiểu rõ cách phát âm của từng chữ cái nha.

Quy tắc phát âm: Tiếng Pháp có một số quy tắc phát âm riêng. Ví dụ, khi có các phụ âm cuối từ, ta thường chỉ phát âm phần cuối của từ và không phát âm phần phụ âm cuối đó. DO đó, hãy tìm hiểu và làm quen với những quy tắc phát âm cơ bản để có thể đọc tiếng Pháp một cách chính xác hơn.

Sự khác biệt với tiếng Anh: Một số chữ cái tiếng Pháp có cách phát âm khác so với tiếng Anh. Ví dụ, “w” được đọc là “double v” trong tiếng Pháp và có cách phát âm tương tự như /v/. “y” cũng có cách phát âm khác so với tiếng Anh. Tìm hiểu những sự khác biệt này để tránh nhầm lẫn và phát âm đúng.

Hãy học thuộc bảng chữ cái tiếng Pháp: Nắm vững các chữ cái và cách phát âm của chúng là rất quan trọng để bạn có thể tiến xa hơn trong việc học tiếng Pháp.

Tìm hiểu âm điệu: Tiếng Pháp có các dấu thanh để chỉ âm điệu và ngữ điệu. Học cách đọc các dấu thanh này để có thể phát âm chính xác và truyền đạt ý nghĩa đúng của từ và câu.

Thực hành đọc và nghe: Để cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Pháp, hãy thường xuyên đọc và nghe các tài liệu tiếng Pháp. Lắng nghe và lặp lại những từ và câu nghe được để rèn kỹ năng phát âm.

Sử dụng tài liệu học phù hợp: Chọn tài liệu học tiếng Pháp phù hợp với trình độ hiện tại của bạn. Bắt đầu với các tài liệu dành cho người mới học và từ từ nâng cao trình độ.

Tìm kiếm sự giúp đỡ: Nếu có thể, tìm một giáo viên hoặc người bản ngữ tiếng Pháp để hướng dẫn và sửa lỗi phát âm của bạn. Họ có thể cung cấp cho bạn phản hồi và lời khuyên cá nhân để bạn cải thiện kỹ năng phát âm.

Học chữ cái tiếng Pháp là bước đầu tiên quan trọng trong quá trình chinh phục thứ ngôn ngữ đặc biệt này. Thông qua việc nắm vững cách phát âm và thực hành đều đặn, bạn sẽ ngày càng cải thiện kỹ năng khả năng, trình độ và sự tự tin của mình. Vì vậy, hãy luôn cố gắng và kiên trì nhé!

>>> XEM THÊM: Học tiếng Pháp bắt đầu từ đâu?

Tổng kết

Trên đây là tất tần tật những kiến thức liên quan đến bảng chữ cái tiếng Pháp cũng như phiên âm quốc tế và một số ví dụ giúp bạn đạt kết quả cao trong quá trình ôn tập Pháp ngữ. Mong rằng bài viết này sẽ mang lại cho bạn một tài liệu học tập hiệu quả trong quá trình chinh phục tiếng Pháp.

Nếu có câu hỏi nào liên quan đến quá trình học tiếng Pháp – bảng chữ cái hoặc nội dung bất kỳ, đừng ngần ngại liên hệ với VFE để được giải đáp thắc mắc trong thời gian sớm nhất nhé!

Back to top button