Tiếng anh

Tổng hợp bộ từ vựng về chủ đề Friends – bạn bè trong tiếng Anh

Chủ đề Friends luôn là một chủ đề quan trọng và thu hút đối với mọi người, hơn nữa chủ đề này cũng rất thường gặp trong các bài thi IELTS. Nếu bạn đang tìm kiếm những đoạn văn viết về tình bạn hay nhất? Thì đây là bài viết dành cho bạn. WISE ENGLISH cung cấp cho bạn dưới đây là tổng hợp bộ từ vựng về chủ đề Friend – bạn bè trong tiếng Anh để giúp bạn bổ sung thêm kiến thức cho bản thân.

Tham khảo dưới đây nhé!

I. Từ vựng về chủ đề Friends

  • Friend (n): người bạn
  • Friendship:(n): tình bạn
  • Acquaintance (n): người quen
  • Companion (n): bạn đồng hành
  • Ally (n): đồng minh
  • Confidant (n): người bạn thân
  • Best friend (n): bạn thân nhất
  • Close friend (n): bạn thân
  • Childhood friend (n): bạn thời thơ ấu
  • Casual friend (n): bạn bè chơi chung
  • Roommate (n): bạn cùng phòng
  • Work friend (n): bạn đồng nghiệp
  • School friend (n): bạn cùng trường
  • Social friend (n): bạn xã hội
  • Virtual friend (n): bạn trực tuyến
  • Mutual friend (n): bạn chung
  • Frenemy (n): bạn kẻ thù
  • Amigo (n): bạn bè (từ lóng)
  • Pal (n): bạn đồng chí (từ lóng)
  • BFF (best friends forever) (abbr.): bạn thân nhất mãi mãi
  • Hang out (v): đi chơi cùng bạn bè
  • Get together (v): tụ tập với bạn bè
  • Catch up (v): trò chuyện với bạn b
  • Have a blast (v): có một khoảng thời gian vui vẻ với bạn bè
  • Share a laugh (v): cười đùa với bạn bè
  • Support (v): hỗ trợ

chu de friends 3

II. Thành ngữ, cụm từ từ vựng chủ đề Friend trong tiếng Anh

2.1 Thành ngữ về từ vựng thể hiện mối quan hệ Friendship

  • A friend in need is a friend indeed: Người bạn cần đến nhất là người bạn thật sự.
  • Birds of a feather flock together: Người tương tự thường tìm nhau.
  • BFF (Best Friends Forever): bạn thân nhất, mãi mãi.
  • Fair-weather friend: bạn chỉ quan tâm đến bạn khi mọi việc đều thuận lợi.
  • Friends are like family: bạn bè giống như gia đình.
  • Hang out with friends: dành thời gian với bạn bè.
  • In good company: trong tình hình tốt đẹp, vui vẻ với bạn bè.
  • Like two peas in a pod: giống như hai hạt đậu trong một quả đậu.
  • Make friends with someone: làm quen với ai đó.
  • Old friends and old wine are best: bạn cũ và rượu cũ thì tốt nhất.
  • Thick as thieves: rất thân thiết với nhau.
  • To have a falling out with a friend: cãi nhau với bạn bè.
  • To keep someone company: giúp ai đó không cô đơn.
  • To put in a good word for someone: nói tốt về ai đó.
  • To stand by someone: ở bên cạnh ai đó, hỗ trợ khi họ cần.
  • To stick together: cùng nhau giữ vững tinh thần, không bỏ rơi lẫn nhau.
  • Two’s company, three’s a crowd: hai người là vừa đủ, ba người là quá đông.
  • You scratch my back and I’ll scratch yours: bạn giúp tôi, tôi giúp bạn.

Những thành ngữ từ vựng chủ đề Friend này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về bạn bè và quan hệ xã hội. Hiểu rõ nghĩa của chúng sẽ giúp bạn trao đổi và giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên hơn.

2.2 Cụm từ từ vựng chủ đề Friend trong tiếng Anh

  • Bestie squad: nhóm bạn thân nhất.
  • Circle of friends: vòng tròn bạn bè.
  • Close-knit group of friends: nhóm bạn bè gắn bó.
  • Companionship: tình bạn, sự đồng hành.
  • Friendly banter: sự đùa giỡn, nói cười với bạn bè.
  • Group hangout: dành thời gian với nhóm bạn.
  • Loyal friend: người bạn trung thành.
  • Mutual friend: bạn chung.
  • Social circle: vòng xã hội, nhóm bạn bè.
  • Supportive friend: người bạn hỗ trợ.
  • Trustworthy friend: người bạn đáng tin cậy.
  • Unconditional love: tình yêu không điều kiện, tình bạn chân thành.
  • Work buddy: bạn đồng nghiệp.
  • Childhood friend: bạn thân từ thuở nhỏ.
  • Frenemy: bạn kẻ thù, người bạn thân nhưng lại đôi khi có mâu thuẫn.
  • Fair-weather friend: bạn chỉ quan tâm đến bạn khi mọi việc đều thuận lợi.
  • Travel companion: bạn đồng hành trong các chuyến đi.
  • Pen pal: bạn qua thư từ.

Các cụm từ từ vựng chủ đề Friend này giúp bạn mô tả các khía cạnh khác nhau của mối quan hệ Friendship và trình bày các ý tưởng liên quan đến đề tài này trong tiếng Anh.

Xem thêm bài viết: THÌ TƯƠNG LAI GẦN (NEAR FUTURE) – CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG, DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ BÀI TẬP.

chu-de-friends (1)

III. Cách gọi xưng hô trong tiếng Anh thể hiện mối quan hệ Friendship

Trong tiếng Anh, cách gọi xưng hô thể hiện mối quan hệ Friendship khá đa dạng, tùy thuộc vào mức độ thân thiết của mối quan hệ giữa hai người. Dưới đây là một số cách gọi phổ biến:

  • Buddy: đây là một cách gọi thân mật và thường được sử dụng để ám chỉ một người bạn thân.

Ví dụ: “Hey buddy, how’s it going?”

  • Pal: cũng là một cách gọi thân mật cho người bạn của mình.

Ví dụ: “Hey pal, want to grab lunch together?”

  • Mate: được sử dụng chủ yếu trong Anh, Úc và New Zealand, cũng là một cách gọi thân mật cho bạn bè.

Ví dụ: “Alright mate, let’s go grab a pint!”

  • Bestie: đây là một cách gọi thân mật và ngọt ngào hơn để ám chỉ người bạn thân nhất của mình.

Ví dụ: “I’m so lucky to have you as my bestie!”

  • Bro: được sử dụng chủ yếu trong các mối quan hệ nam giới và thường chỉ đến bạn của mình như một “anh em”.

Ví dụ: “What’s up, bro? You want to catch a movie tonight?”

  • Sis: tương tự như “bro”, nhưng được sử dụng trong các mối quan hệ nữ giới.

Ví dụ: “Hey sis, let’s go get our nails done together!”

Các cách gọi xưng hô này thể hiện mối quan hệ bạn bè của bạn và tạo ra một bầu không khí thân mật, thoải mái trong giao tiếp. Tuy nhiên, hãy chú ý sử dụng các cách gọi này chỉ khi bạn đã quen thuộc và thoải mái với người đó.

Những cách gọi xưng hô trên thể hiện mối quan hệ bạn bè và thân thiết giữa hai người. Ngoài ra, còn rất nhiều cách gọi khác, tùy thuộc vào vùng miền, quốc gia và ngữ cảnh sử dụng.

chu de friends 1 2

IV. Những câu nói hay về chủ đề Friendship

  • “A true friend is someone who is there for you when they’d rather be anywhere else.” – Len Wein.
  • “Friendship isn’t about who you’ve known the longest, it’s about who walked in to your life, said ‘I’m here for you’ and proved it.” – Unknown.
  • “A friend is someone who gives you total freedom to be yourself.” – Jim Morrison.
  • “A real friend is one who walks in when the rest of the world walks out.” – Walter Winchell.
  • “Friendship is born at that moment when one person says to another, ‘What! You too? I thought I was the only one.” – C.S. Lewis.
  • “The greatest gift of life is friendship, and I have received it.” – Hubert H. Humphrey.
  • “A true friend is someone who thinks that you are a good egg even though he knows that you are slightly cracked.” – Bernard Meltzer.
  • “Friendship is not about whom you have known the longest… It’s about who came, and never left your side.” – Unknown.
  • “Friends are the family we choose for ourselves.” – Edna Buchanan.
  • “In everyone’s life, at some time, our inner fire goes out. It is then burst into flame by an encounter with another human being. We should all be thankful for those people who rekindle the inner spirit.” – Albert Schweitzer.

Những câu nói trên thể hiện tình bạn và sự quan tâm đến người bạn, những gì mà bạn cảm thấy và mong muốn trong một mối quan hệ bạn bè. Chúng cũng giúp động viên và khuyến khích mối quan hệ bạn bè được giữ gìn và phát triển tốt hơn.

V. Đoạn văn mẫu về ielts speaking topic friendship

Friendship is a very important aspect of our lives. I believe that true friendships are built on trust, loyalty, and shared experiences. My closest friends are those whom I can confide in and rely on, and who have been with me through thick and thin. We share a lot of common interests and hobbies, and we always have a good time together.

One of my favorite memories with my friends was a road trip we took to the beach. It was a spontaneous idea, but we all decided to take a few days off from work and head down to the coast. We spent the days lounging on the beach, swimming in the ocean, and exploring the nearby towns. We also tried some of the local cuisine and even went on a fishing trip. It was a great adventure, and we all bonded over the experience.

Another aspect of friendship that I value is the ability to be there for each other during difficult times. One of my friends recently went through a tough breakup, and we all made an effort to support her and cheer her up. We took her out to dinner, watched movies together, and even went on a shopping spree. It was important for us to show her that she wasn’t alone and that we were there for her.

In conclusion, I believe that friendship is essential for a happy and fulfilling life. It brings joy, laughter, and companionship into our lives, and provides a support system during tough times. I feel lucky to have such wonderful friends in my life, and I will continue to cherish and nurture these relationships.

chu de friends 2

VI. Đoạn văn mẫu viết về chủ đề Friendship

A beautiful friendship is one that is built on mutual respect, trust, and genuine care for one another. It is a bond that transcends the boundaries of time and space, and is able to withstand even the toughest of challenges. In a beautiful friendship, there is no room for judgment or negativity, only love and positivity. There is a sense of understanding and acceptance, regardless of individual differences or opinions. Communication is open and honest, and both parties are willing to listen and offer support whenever it is needed. A beautiful friendship brings out the best in both individuals, helping them to grow and evolve into their best selves. It is a source of comfort and joy, a safe haven in a world that can often be harsh and unforgiving. In a beautiful friendship, both parties are able to be their true selves without fear of judgment or rejection. It is a relationship that is based on mutual support and encouragement, where both individuals are able to lift each other up and achieve great things together. A beautiful friendship is truly a precious gift, and one that should be cherished and nurtured for a lifetime.

Dịch nghĩa:

Một tình bạn đẹp là tình bạn được xây dựng trên sự tôn trọng lẫn nhau, tin tưởng và quan tâm chân thành đến nhau. Đó là một mối liên kết vượt qua ranh giới của thời gian và không gian, và có thể chịu được cả những thử thách khó khăn nhất. Trong một tình bạn đẹp, không có chỗ cho sự phán xét hay tiêu cực, chỉ có tình yêu và sự tích cực. Có cảm giác thấu hiểu và chấp nhận, bất kể sự khác biệt hoặc ý kiến ​​cá nhân. Giao tiếp cởi mở và trung thực, và cả hai bên sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ bất cứ khi nào cần thiết. Một tình bạn đẹp mang lại những điều tốt đẹp nhất cho cả hai cá nhân, giúp họ trưởng thành và phát triển thành con người tốt nhất của mình. Đó là nguồn an ủi và niềm vui, là nơi trú ẩn an toàn trong một thế giới thường khắc nghiệt và không khoan dung. Trong một tình bạn đẹp, cả hai bên đều có thể là chính mình mà không sợ bị phán xét hay từ chối. Đó là một mối quan hệ dựa trên sự hỗ trợ và khuyến khích lẫn nhau, nơi cả hai cá nhân có thể nâng đỡ lẫn nhau và cùng nhau đạt được những điều tuyệt vời. Một tình bạn đẹp thực sự là một món quà quý giá, và là một thứ nên được nâng niu và nuôi dưỡng suốt đời.

Friends are a fundamental aspect of our lives, providing us with happiness, comfort, and support. Building close friendships based on trust, mutual understanding, and shared experiences is crucial. Making friends helps us develop social skills, discover new interests, and broaden our perspectives. Sharing common hobbies and interests with friends brings joy and fulfillment, and friendship also offers a sense of security and belonging. Maintaining friendships requires effort, open communication, and being there for each other in good times and bad. Friendships bring richness to our lives and shape who we are, whether we have a few close friends or a large network.

Dịch nghĩa:

Bạn bè là một khía cạnh cơ bản trong cuộc sống của chúng ta, mang lại cho chúng ta hạnh phúc, sự thoải mái và hỗ trợ. Xây dựng tình bạn thân thiết dựa trên sự tin tưởng, hiểu biết lẫn nhau và chia sẻ kinh nghiệm là rất quan trọng. Kết bạn giúp chúng ta phát triển các kỹ năng xã hội, khám phá những sở thích mới và mở rộng tầm nhìn. Chia sẻ sở thích và sở thích chung với bạn bè mang lại niềm vui và sự thỏa mãn, đồng thời tình bạn cũng mang lại cảm giác an toàn và thân thuộc. Duy trì tình bạn đòi hỏi nỗ lực, giao tiếp cởi mở và luôn ở bên nhau khi vui cũng như khi buồn. Tình bạn mang lại sự phong phú cho cuộc sống của chúng ta và định hình chúng ta là ai, cho dù chúng ta có một vài người bạn thân hay một mạng lưới rộng lớn.

Sử dụng những từ vựng này sẽ giúp bạn truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và chính xác hơn trong các cuộc trò chuyện với bạn bè của mình. Bạn có thể sử dụng các từ vựng này khi mô tả những người bạn của mình, hoặc để thảo luận về các hoạt động bạn bè như đi chơi, tụ tập, trò chuyện, v.v. Hy vọng rằng bộ từ vựng trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tiếng Anh và giao tiếp hiệu quả với bạn bè của mình.

Nhanh tay follow fanpage WISE ENGLISH, Group Cộng Đồng Nâng Band WISE ENGLISH và kênh Youtube của WISE ENGLISH để cập nhật thêm nhiều tài liệu IELTS và kiến thức tiếng Anh hay, bổ ích mỗi ngày nhé!

Xem thêm: 10 Trung Tâm Luyện Thi IELTS Đà Nẵng Tốt Nhất Không Thể Bỏ Qua.

Back to top button