Văn học

Download các dạng bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật PDF

Để có thể học nhuần nhuyễn bảng chữ cái tiếng Nhật, ngoài việc trau dồi lý thuyết, học viên cần luyện tập các bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật hàng ngày để củng cố kiến thức. Dưới đây, PREP.VN sẽ cung cấp cho bạn các dạng bài tập bảng chữ cái phổ biến nhất cũng như các bước làm bài hiệu quả!

Bài tập bảng chữ cái tiếng Nhật
Bài tập bảng chữ cái tiếng Nhật

I. Tại sao nên thực hành các bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật?

Bài tập bảng chữ cái tiếng Nhật
Bài tập bảng chữ cái tiếng Nhật

Thực hành các bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật có nhiều lợi ích như sau:

    • Giúp củng cố và mở rộng kiến thức về bảng chữ cái tiếng Nhật: Thực hành các bài tập kiểm tra giúp bạn làm quen với các kí tự, phát âm và cách viết của bảng chữ cái tiếng Nhật. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp và cấu trúc tiếng Nhật
    • Cải thiện khả năng đọc, viết và phát âm tiếng Nhật: Thực hành các bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật giúp bạn cải thiện khả năng đọc, viết và phát âm tiếng Nhật một cách chính xác và tự tin hơn.
    • Xác định được điểm yếu và mạnh của bản thân: Thực hành các bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật giúp bạn biết được điểm yếu và mạnh của mình trong việc sử dụng bảng chữ cái tiếng Nhật, từ đó bạn có thể tập trung cải thiện những kỹ năng chưa tốt.
    • Chuẩn bị tốt hơn cho các bài kiểm tra tiếp theo: Thực hành các bài tập kiểm tra giúp bạn làm quen với định dạng của các bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật, giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho các bài thi tiếp theo.
    • Nâng cao sự tự tin và khả năng giao tiếp bằng tiếng Nhật: Khi bạn làm quen với bảng chữ cái tiếng Nhật, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Nhật vì có kiến thức cơ bản về bảng chữ cái, phát âm tiếng Nhật.

Vì vậy, thực hành các bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật là rất quan trọng để cải thiện và nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Nhật của bạn.

II. Bài tập bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana

Dưới đây là một số dạng bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana và đáp án chi tiết tương ứng.

1. Bài tập 1: Ghép các ký tự Hiragana để tạo thành từ đúng

    1. きう ょ
    2. かんば
    3. しす
    4. んせいせ
    5. うこがっ

2. Bài tập 2: Hãy điền các kí tự còn thiếu vào chỗ trống để hoàn thành các từ sau:

    1. き_つけます
    2. おはよう_____
    3. すき___す
    4. がく__
    5. あさ___
    6. い__ですか
    7. に_つ
    8. せん_う
    9. き_う
    10. しん_

3. Bài tập 3: Luyện đọc bảng chữ cái Hiragana

あ (a)

い (i)

う (u)

え (e)

お (o)

か (ka)

き (ki)

く (ku)

け (ke)

こ (ko)

さ (sa)

し (shi)

す (su)

せ (se)

そ (so)

た (ta)

ち (chi)

つ (tsu)

て (te)

と (to)

な (na)

に (ni)

ぬ (nu)

ね (ne)

の (no)

は (ha)

ひ (hi)

ふ (fu)

へ (he)

ほ (ho)

ま (ma)

み (mi)

む (mu)

め (me)

も (mo)

や (ya)

ゆ (yu)

よ (yo)

ら (ra)

り (ri)

る (ru)

れ (re)

ろ (ro)

わ (wa)

を (wo)

ん (n)

Tham khảo: Cách phát âm chuẩn bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana

4. Đáp án và giải thích chi tiết

4.1. Bài tập 1

Đáp án:

    1. きょう (kyou) – Hôm nay
    2. かばん (kaban) – Cái cặp
    3. すし (sushi) – Sushi
    4. せんせい (sensei) – Giáo viên
    5. がっこう (gakkou) – Trường học

Giải thích:

    1. Câu 1: “きょう” (kyou) được ghép từ ký tự “き” (ki) và “ょう” (you).
    2. Câu 2: “かばん” (kaban) được ghép từ ký tự “か” (ka), “ば” (ba) và “ん” (n).
    3. Câu 3: “すし” (sushi) được ghép từ ký tự “す” (su), “し” (shi) và ” ” (hiragana khoảng trắng).
    4. Câu 4: “せんせい” (sensei) được ghép từ ký tự “せ” (se), “ん” (n), “せ” (se) và “い” (i).
    5. Câu 5: “がっこう” (gakkou) được ghép từ ký tự “が” (ga), “っ” (tuần tự kép), “こ” (ko) và “う” (u).

4.2. Bài tập 2

Đáp án:

    1. け ます (nhận ra, nhận thức)
    2. お は よ う ございます(chào buổi sáng)
    3. す き す(thích)
    4. がく せい (sinh viên)
    5. あさ ごはん (bữa sáng)
    6. かが です か (thế nào ạ? Có tốt không?)
    7. つ (Tháng 2)
    8. せん うChuyên ngành)
    9. う (Hôm nay)
    10. しん ん (rừng nguyên sinh)

4.3. Bài tập 3

Tham khảo: Cách đọc chuẩn qua link Youtube mà PREP cung cấp bạn nhé!

III. Bài tập bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

Dưới đây là một số dạng bài tập về bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana và đáp án chi tiết tương ứng.

1. Bài tập 1: Nhớ lại bảng chữ cái Katakana, đoán nghĩa của từ

    1. カレー
    2. ハンバーガー
    3. タイヤ
    4. コンピューター
    5. スポーツ
    6. テレビ
    7. サラダ
    8. シャツ
    9. ピザ
    10. タバコ

2. Bài tập 2: Điền các chữ cái còn thiếu vào chỗ trống để hoàn thành các từ sau

    1. チー_
    2. ハンバー_
    3. スー_ー
    4. タク__
    5. コー__
    6. シャン__
    7. ピー___
    8. カリフォル__
    9. ファッ___
    10. ライ_

3. Bài tập 3: Bài tập tập đọc bảng chữ cái Katakana

    1. リンゴ
    2. キャンディー
    3. コーヒー
    4. チーズ
    5. ウサギ
    6. ジャケット
    7. パーティー
    8. タクシー
    9. レストラン
    10. パン

4. Đáp án và giải thích chi tiết

4.1. Bài tập

    1. カレー (karē) – Cà ri
    2. ハンバーガー (hanbāgā) – Hamburger
    3. タイヤ (taiya) – Lốp xe
    4. コンピューター (konpyūtā) – Máy tính
    5. スポーツ (supōtsu) – Thể thao
    6. テレビ (terebi) – Truyền hình
    7. サラダ (sarada) – Rau trộn
    8. シャツ (shatsu) – Áo sơ mi
    9. ピザ (piza) – Bánh pizza
    10. タバコ (tabako) – Thuốc lá

4.2. Bài tập 2

    1. チー (Phô mai)
    2. ハンバー ガー (Bánh Humburger)
    3. スーー (Siêu thị)
    4. タク シー (Taxi)
    5. コー ヒー (Cà phê)
    6. シャン プー (Dầu gội đầu)
    7. ピー ナッツ (Đậu phộng)
    8. カリフォル ニア (California)
    9. ファッ ション(Thời trang)
    10. ライ (Buổi biểu diễn trực tiếp)

4.3. Bài tập 3

    • リンゴ (ringo) – Táo
    • キャンディー (kyandii) – Kẹo
    • コーヒー (koohii) – Cà phê
    • チーズ (chiizu) – Phô mai
    • ウサギ (usagi) – Thỏ
    • ジャケット (jaketto) – Áo khoác
    • パーティー (paatii) – Tiệc
    • タクシー (takushii) – Taxi
    • レストラン (resutoran) – Nhà hàng
    • パン (pan) – Bánh mì

IV. Bài tập bảng chữ cái tiếng Nhật Kanji

Dưới đây là một số dạng bài tập về bảng chữ cái tiếng Nhật Kanji và đáp án chi tiết tương ứng.

1. Bài tập 1: Hãy viết Kanji tương ứng với các từ sau

    1. Nước
    2. Trời
    3. Đất
    4. Rừng
    5. Biển

2. Bài tập 2: Hãy ghép các Kanji để tạo thành các từ sau

    1. 家族 (が)
    2. 学校 (しょう)
    3. 食堂 (しょく)
    4. 時計 (かん)
    5. 電車 (しゃ)

3. Bài tập 3: Hãy đặt Kanji đúng vào chỗ trống trong các câu sau

    1. 日本の首都は____です。
    2. 私は____人です。
    3. 昨日、____本を読みました。
    4. この____は何ですか。
    5. 明日は____曜日です。

4. Đáp án và giải thích chi tiết

4.1. Bài tập 1

    1. 水 (みず)
    2. 天 (てん)
    3. 地 (ち)
    4. 森 (もり)
    5. 海 (うみ)

4.2. Bài tập 2

    1. 家族 (かぞく) – Gia đình
    2. 学校 (がっこう) – Trường học
    3. 食堂 (しょくどう) – Nhà ăn
    4. 時計 (とけい) – Đồng hồ
    5. 電車 (でんしゃ) – Tàu điện

4.3. Bài tập 3

    1. 日本の首都は 東京 (とうきょう) です。
    2. 私は 日本人 (にほんじん) です。
    3. 昨日、 本 (ほん) を読みました。
    4. この 建物 (たてもの) は何ですか。
    5. 明日は 木曜日 (もくようび) です。

V. Bài tập bảng chữ cái tiếng Nhật Romaji

Dưới đây là một số dạng bài tập về bảng chữ cái tiếng Nhật Romaji và đáp án chi tiết tương ứng.

1. Bài tập 1: Hãy viết Romaji tương ứng với các từ sau

    1. こんにちは
    2. ありがとう
    3. すみません
    4. おはようございます
    5. こんばんは

2. Bài tập 2: Hãy ghép các Romaji để tạo thành các từ sau

    1. がっこう
    2. にほんご
    3. あさごはん
    4. にちようび
    5. きょうと

3. Bài tập 3: Hãy điền Romaji đúng vào chỗ trống trong các câu sau

    1. __________ wa nan desu ka?
    2. Watashi wa ________ desu.
    3. Kore wa ________ desu.
    4. Ashita wa __________ desu.
    5. Kyoo wa ________ desu.

4. Đáp án và Giải thích chi tiết

4.1. Bài tập 1

    1. Konnichiwa (Chào buổi trưa)
    2. Arigatou (Cảm ơn)
    3. Sumimasen (Xin lỗi)
    4. Ohayou gozaimasu (Chào buổi sáng)
    5. Konbanwa (Chào buổi tối)

4.2. Bài tập 2

    1. Gakkou
    2. Nihongo
    3. Asagohan
    4. Nichiyoubi
    5. Kyoto

4.3. Bài tập 3

    1. Namae wa nan desu ka?
    2. Watashi wa Nihonjin desu.
    3. Kore wa pen desu.
    4. Ashita wa getsuyoubi desu.
    5. Kyou wa kinyoubi desu.

VI. Download bài tập chữ cái tiếng Nhật PDF (có đáp án)

Dưới đây là danh sách các bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật cơ bản mà PREP cung cấp cho các bạn, các bạn hãy click vào chữ “TẠI ĐÂY” để có thể tải xuống các bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật và chăm chỉ luyện tập nhé!

Bảng chữ cái tiếng Nhật

Link bài kiểm tra

Bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana

TẠI ĐÂY

Bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

TẠI ĐÂY

Bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật Kanji

TẠI ĐÂY

Bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật Romaji

TẠI ĐÂY

Các bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật được PREP.VN sưu tầm và tổng hợp từ các nguồn, thầy cô uy tín, có kinh nghiệm giảng dạy lâu năm. Nên các bạn cứ yên tâm tải xuống và làm đi làm lại nhiều lần nhé!

VII. Các bước làm bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật chi tiết

Bài tập bảng chữ cái tiếng
Bài tập bảng chữ cái tiếng

Để làm bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật, bạn có thể làm theo các bước sau đây:

Bước 1: Học thuộc bảng chữ cái tiếng Nhật

  • Đọc và học 4 bảng chữ cái tiếng Nhật.đ
  • Chú ý đến cách viết và cách phát âm của từng ký tự trong bảng chữ cái.

Bước 2: Xem qua bài kiểm tra

  • Đọc kỹ đề bài và xem số lượng câu hỏi trong bài kiểm tra.
  • Đảm bảo bạn hiểu rõ các yêu cầu và định dạng câu hỏi.

Bước 3: Chuẩn bị cho bài kiểm tra

  • Chuẩn bị tài liệu cần thiết như bảng chữ cái tiếng Nhật, bút chì, giấy và bút màu.
  • Tập trung vào việc làm bài kiểm tra, tìm một nơi yên tĩnh và thoải mái để ngồi.

Bước 4: Làm bài kiểm tra

  • Trả lời câu hỏi theo thứ tự đã được đưa ra.
  • Đọc câu hỏi kỹ lưỡng trước khi trả lời và chắc chắn rằng bạn đã hiểu đúng yêu cầu của câu hỏi.
  • Trả lời bằng cách viết hoặc đánh dấu vào giấy.

Bước 5: Kiểm tra lại bài làm

  • Kiểm tra lại các câu trả lời của mình để đảm bảo rằng chúng là chính xác và đầy đủ.
  • Điều chỉnh và sửa lại các câu trả lời nếu cần thiết.

Bước 6: Nộp bài kiểm tra

  • Khi bạn đã hoàn thành bài kiểm tra, hãy kiểm tra lại một lần nữa để đảm bảo rằng bạn đã trả lời đầy đủ và chính xác các câu hỏi.
  • Nộp bài cho người chấm để kiểm tra.

Bước 7: Tra cứu đáp án: Sau khi nộp bài, bạn muốn biết điểm của mình được bao nhiêu thì có thể tra cứu đáp án bài kiểm tra trên các website chính thống.

Bước 8: Ôn tập lại kiến thức: Sau khi biết được đáp án bài kiểm tra, nhất là những phần kiến thức mình bị làm sai. Những phần nó mình nên ôn tập lại thật chắc, để có nền tảng cho những bài tập nâng cao sau này.

Hy vọng các bước trên sẽ giúp bạn làm bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật một cách hiệu quả và thành công. “Cần cù bù siêng năng”, PREP hy vọng rằng những mẹo, bước làm bài và các bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật sẽ giúp bạn sớm chinh phục được bảng chữ cái tiếng Nhật!

Back to top button