Tiếng anh

Từ viết tắt là gì? Phân biệt từ viết tắt & từ viết gọn trong tiếng Anh

Trong quá trình sử dụng tiếng Anh, người bản xứ luôn có xu hướng sử dụng các từ viết tắt để truyền thông tin một cách nhanh chóng nhất. Vậy những từ viết tắt nào được người bản ngữ thường xuyên sử dụng trong quá trình giao tiếp tiếng Anh cũng như trong các bài viết thông thường? Hãy cùng PREP đi tìm hiểu chi tiết về những từ viết tắt tiếng Anh thú vị này nhé!

Từ viết tắt là gì? Tổng hợp những từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh
Từ viết tắt là gì? Tổng hợp những từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh

I. Từ viết tắt tiếng Anh là gì?

Những từ viết tắt tiếng Anh (abbreviation) là hình thức rút gọn dạng đầy đủ của 1 từ hoặc cụm từ. Từ viết tắt tiếng Anh – Abbreviation được hình thành bằng cách ghép những chữ cái nổi bật nhất của từ gốc và biến chúng thành dạng viết tắt mới.

Ví dụ: Từ Example (ví dụ) thường được viết tắt thành E.g

II. Phân biệt từ viết tắt và từ viết gọn

Chúng ta cần phân biệt Abbreviation (từ viết tắt) với Contraction (từ viết gọn) – những từ được bỏ đi 1 hoặc nhiều chữ cái để nói tắt từ gốc (thường thấy ở động từ).

Ví dụ:

  1. She’s đồng nghĩa với She is hay She has; hoặc We will not tương đương với We won’t.
  2. Mr. Bean chính là dạng viết gọn của Mister Bean
Từ viết tắt trong tiếng Anh là gì?
Abbreviation trong tiếng Anh là gì?

III. Tại sao mọi người hay sử dụng từ viết tắt tiếng Anh ?

Lý do chính khiến từ viết tắt tiếng Anh (Abbreviation) được ưa chuộng và sử dụng nhiều chính là nhờ sự tiện lợi. Sử dụng dạng viết tắt giúp tiết kiệm thời gian soạn nội dung, đặc biệt là khi bạn vội ghi chép 1 thứ gì xuống. Từ viết tắt tiếng Anh không những ngắn gọn, đảm bảo nghĩa từ gốc mà còn khiến nội dung tin nhắn trở nên thú vị hơn. Việc đọc hiểu được những từ viết tắt tiếng Anh ngày nay cũng rất được các bạn trẻ hứng thú và xem trọng.

Vậy hãy cùng PREP đi tìm hiểu các từ viết tắt trong tiếng Anh dưới đây để bạn có thể trau dồi vào quá trình học luyện thi ielts nhé!

IV. 30+ từ viết tắt thường xuyên sử dụng

1. Trong cuộc sống hàng ngày

STT ABBREVIATION TỪ CỤ THỂ (FULL FORM) Ý NGHĨA (MEANING) 1. aka As known as Được biết đến là 2. vs. Versus Với 3. asap As soon as possible Càng sớm càng tốt 4. apt. Apartment Căn hộ 5. dept. Department Bộ phận, phòng ban 6. DIY Do it yourself Tự tay làm/ Handmade 7. est. Estimated Khoảng, dự kiến 8. min. Minutes or minimum Phút hoặc Giá trị nhỏ nhất 9. no. Number Số 10. tel. Telephone Số điện thoại

2. Trong nghề nghiệp

STT ABBREVIATION TỪ CỤ THỂ (FULL FORM) Ý NGHĨA (MEANING) 1. BIB Boss is back. Sếp đến. 2. CEO Chief executive officer Giám đốc điều hành 3. VP Vice president Phó giám đốc 4. p.s Post script Tái bút 5. viz Videlicet (namely) Ví dụ như 6. n.a Not available Không có sẵn 7. etc Et cetera Vân vân 8. Recd. Received Đã nhận 9. FAQ Frequently Asked Question Những câu hỏi thường gặp 10. FWD Forward Chuyển tiếp

3. Trong nhắn tin

STT ABBREVIATION TỪ CỤ THỂ (FULL FORM) Ý NGHĨA (MEANING) 1. ROFL Rolling on the floor laughing Cười lăn lộn 2. LOL Laughing out loud Cười sặc sụa 3. ICYMI In case you missed it Nếu bạn chưa biết thì, … 4. LMK Let me know Nhớ báo mình 5. NVM Nevermind Thôi khỏi 6. TGIF Thank goodness it’s Friday Cuối cùng cũng cuối tuần 7. TBH To be honest Thật ra là, … 8. TTYL Talk to you later Nói chuyện sau nhé 9. IMO In my opinion Theo tôi, … 10. G2G Got to go. Tôi phải đi đây

V. Lời Kết

Trên đây là khái niệm, cách dùng cũng như danh sách các từ viết tắt tiếng Anh thông dụng. Hy vọng rằng thông qua bài chia sẻ này bạn sẽ nắm được cách sử dụng từ viết tắt trong cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, nếu bạn còn biết thêm những từ viết tắt tiếng Anh thông dụng nào thì hãy comment bên dưới để chia sẻ với các bạn đọc khác nhé!

Back to top button